Khối lượng |
Khoảng 1800 g (chỉ thân máy) Khoảng 3 lb 15 oz (thân máy) Khoảng 2100 g (với nắp đậy ống kính, che mắt, pin NP-F570) Khoảng 4 lb 10 oz (với nắp đậy ống kính, che mắt, pin NP-F570) |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày | 171,3 × 187,8 × 371,3 mm (Với các phụ kiện (nắp đậy ống kính, che mắt rộng), không tính dây đeo và kể cả các bộ phận nhô ra) |
Yêu cầu về nguồn điện | Đầu vào DC: 8,4 V, Pin: 7,2 V |
Mức tiêu thụ điện |
Khoảng 5,7 W (trong khi đang quay với ống ngắm và AVCHD 1080/50i FX) Khoảng 5,9 W (trong khi đang quay với màn hình LCD và AVCHD 1080/50i FX) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C đến +60°C (-4°F đến +140°F) |
Thời gian hoạt động của pin |
Khoảng 150 phút với pin NP-F570 (khi đang quay với màn hình LCD, AVCHD 1080/50i FX) Khoảng 240 phút với pin NP-F570 (khi đang phát với màn hình LCD, AVCHD 1080/50i FX) |
Định dạng quay phim (Video) |
XAVC S : MPEG4-AVC/H264 4:2:0 Long profile AVCHD : MPEG-4 AVC/H.264 tương thích định dạng AVCHD 2.0 DV |
Định dạng ghi âm (Âm thanh) |
XAVC S 4K : PCM 2ch tuyến tính, 16 bit, 48 kHz XAVC S HD : PCM 2ch tuyến tính,16 bit, 48 kHz AVCHD : PCM 2ch tuyến tính, 16-bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16-bit, 48 kHz DV : PCM 2ch tuyến tính, 16 bit, 48 kHz |
Tốc độ khung quay |
XAVC S 4K (3840 x 2160) @25p, 100Mbps/60Mbps XAVC S HD (1920 x 1080) @50p, 25p, 50 Mbps AVCHD (1920 x 1080) @50p, chế độ PS (28 Mbps) DV (720 x 576) @50i, 25 Mbps |
Thời gian quay/phát lại | XAVC S 4K@LPCM 2ch 100 Mbps Khoảng 75 phút với thẻ nhớ 64 GB XAVC S 4K@LPCM 2ch 60 Mbps Khoảng 125 phút với thẻ nhớ 64 GB XAVC S HD @ LPCM 2ch 50 Mbp Khoảng 155 phút với thẻ nhớ 64 GB AVCHD@LPCM 2ch Chế độ PS Khoảng 290 phút với thẻ nhớ 64 GB Khoảng 145 phút với thẻ nhớ 32 GB AVCHD@LPCM 2ch Chế độ FX Khoảng 340 phút với thẻ nhớ 64 GB Khoảng 170 phút với thẻ nhớ 32 GB AVCHD@LPCM 2ch Chế độ FH Khoảng 450 phút với thẻ nhớ 64 GB Khoảng 225 phút với thẻ nhớ 32 GB DV Khoảng 280 phút với thẻ nhớ 64 GB Khoảng 140 phút với thẻ nhớ 32 GB |
Ngàm ống kính | Cố định |
Tỷ lệ zoom | 12x (quang học), servo |
Tiêu cự | f = 9,3 - 111,6 mm tương đương với f = 29,0 - 348,0 mm trên ống kính 35 mm (16:9) tương đương với f = 35.5 - 426.0 mm trên ống kính 35 mm (4:3) |
Khẩu | F2.8 - F11 tùy chọn tự động/thủ công |
Lấy nét | AF/MF tùy chọn, 10 mm đến ∞ (Rộng), 1000 mm tới ∞ (Xa) |
Bộ ổn định ảnh | BẬT/TẮT tùy chọn, dịch chuyển ống kính |
Đường kính kính lọc | M62 mm |
(Loại) Cảm biến hình ảnh | Cảm biến chiếu sau CMOS Exmor R loại 1.0 (13,2 mm x 8,8 mm) |
Số điểm ảnh hiệu dụng | Khoảng 14,2 triệu điểm ảnh (16:9)/Khoảng 10,6 triệu điểm ảnh (4:3) |
Kính lọc quang tích hợp sẵn | TẮT: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Cường độ sáng tối thiểu | [50i] 1,7 lux (chế độ LOW LUX) |
Tốc độ màn trập | [50i]: 1/6 -1/10.000 |
Chức năng ghi chuyển động chậm & nhanh | [50i]: 1080p: Tốc độ khung hình tùy chọn 1.2.3.6.12.25,50 fps |
Cân bằng trắng | Cài sẵn (Trong nhà: 3200K, ngoài trời: 5600K ± 7 bước, Khoảng thiết lập nhiệt độ màu: 2300- 15000K), Một chạm A, B, tự động tùy chọn |
Độ lợi | -3, 0, 3, 6, 9, 12,15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, AGC |
Đường cong Gamma | Tùy chọn |
Ngõ vào âm thanh | Loại XLR 3 chân (âm) (x2), dây line/micro/micro +48 V tùy chọn |
Ngõ ra video | BNC (×1), Composite 1,0Vp-p, 75 Ω |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra RCA |
USB | Giắc cắm USB Multi/Micro (x1) |
Ngõ ra tai nghe | Giắc cắm mini stereo (x1) |
Ngõ ra loa | Nghe một tai |
Ngõ vào DC | Giắc cắm DC |
Điều khiển từ xa | Giắc cắm mini stereo (x1) |
Ngõ ra HDMI | Loại A (x1) |
Kính ngắm | 0,6 cm (loại 0,24) Khoảng 1,56 triệu điểm ảnh. |
Màn hình LCD | 8,8 cm (loại 3,5) Khoảng 1,56 triệu điểm |
Micro tích hợp | Micro điện dung stereo đa hướng. |
Loạ | Thẻ nhớ Memory Stick Pro Duo (TM) và SD/SDHC/SDXC tương thích (x1) SD/SDHC/SDXC (x1) |