Panasonic Lumix DC-GH5 + Kit LUMIX G 12-35mm (Chính hãng)

Tạm hết hàng
Giá trước đây: 62,890,000 đ
58,890,000 đ
Bạn tiết kiệm: 4,000,000 đ (6%)
  • - Cảm biến Digital Live MOS 20.3MP
  • - Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine
  • - Quay video 4K không crop, 4K 4:2:2 10-Bit 24/30p
  • - Ổn định cảm biến 5 trục; ổn định hình ảnh Dual IS 2
  • - Kính ngắm LVF OLED 0.76x 3.68m-Dot
  • - Màn hình cảm ứng Free-Angle 3.2" 1.62m-Dot
  • - Hệ thống lấy nét tự động Advanced DFD AF
  • - 6K & 4K PHOTO
  • - ISO 25600
  • - Chụp liên tiếp 12 fps
  • - Ống kính LUMIX G ASPH. POWER OIS 12-35mm f/2.8 II
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Panasonic 
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Sản xuất tại Trung Quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng*

*Đối với sản phẩm máy ảnh LUMIX Panasonic và ống kính trong mỗi hộp sản phẩm, khách hàng sẽ được nhận một phiếu bảo hành chính hãng có thời hạn 12 tháng kể từ ngày mua nhưng không quá 24 tháng kể từ ngày xuất xưởng (Xuất phiếu) được ghi trên phiếu bảo hành.

  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Tặng voucher giảm giá thêm 2% đến 5% khi mua hàng lần sau
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Panasonic Lumix DC-GH5 + Kit LUMIX G 12-35mm

Được nâng cấp, thiết kế lại và trang bị bị nhiều tính năng, máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds Panasonic Lumix DC-GH5 + Kit LUMIX G 12-35mm là thiết bị nhiếp ảnh vượt trội cho các nhiếp ảnh gia yêu cầu cả chất lượng video và ảnh tốt nhất chỉ trong một chiếc máy ảnh nhỏ gọn. Panasonic Lumix DC-GH5 sử dụng cảm biến Digital Live MOS 20.3MP và bộ xử lý hình ảnh Venus Engine, kết hợp cải thiện khả năng xử lý đáng kinh ngạc so với những người tiền nhiệm trước đó. Máy có khả năng quay video 4K/60p hỗ trợ quy trình làm việc chuyên nghiệp, quay video 4K 4:2:2 10-bit trong máy với các thiết lập tùy chọn, Full HD đến 180 fps, chụp liên tiếp 12 fps và ISO lên đến 25600.

Panasonic Lumix DC-GH5 còn được trang bị ổn định cảm biến 5 trục tích hợp có thể làm việc với một số ống kính nhất định để kích hoạt ổn định hình ảnh Dual IS 2 giúp chỉnh rung hiệu quả cao, với mức bù tốc độ màn trập đến 5 stop. Các cải tiến khác gồm hệ thống lấy nét tự động Advanced DFD nhanh hơn và chính xác hơn, có thể khóa trong vòng 0.05 giây, cũng như 6K PHOTO 30 fps và 4K PHOTO 60 fps cho phép bạn tự tin ghi lại những khoảnh khắc tuyệt đẹp mà không phải chờ đợi.

Bên cạnh các cải tiến bên trong, thân máy bên ngoài cũng được nâng cấp đáng kể. Kính ngắm OLED 0.76x và màn hình cảm ứng Free-Angle 3.2" có độ phân giải lần lượt là 3.68m điểm và 1.62 m điểm, giúp việc xem và ngắm chụp ảnh thoải mái và chính xác hơn. Thân máy làm từ hợp kim magie có khả năng chống đóng băng xuống đến -10°C, bên cạnh khả năng chống văng nước và chống bụi. Để giúp truyền và lưu ảnh nhanh chóng, máy được trang bị hai khe thẻ nhớ SD UHS-II. Ngoài ra, kết nối Wi-Fi và Bluetooth tích hợp cho phép thiết lập không dây hoàn toàn khi kết hợp với ứng dụng di động.

>>> Xem thêm máy ảnh mirrorless Panasonic

 

Tính năng nổi bật

Cảm biến Digital Live MOS 20.3MP và bộ xử lý hình ảnh Venus Engine

Được trang bị cảm biến Digital Live MOS 20.3MP không kèm bộ lọc low-pass quang học, kết hợp bộ xử lý hình ảnh Venus Engine mới, GH5 mang đến chất lượng hình ảnh xuất sắc nhất từ một chiếc máy ảnh Lumix. Sử dụng Multipixel Luminance Generation và Intelligent Detail Processing giúp tối đa độ sắc nét và chi tiết cũng như độ chính xác trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Các công nghệ kiểm soát màu sắc ba chiều và giảm nhiễu chính xác hỗ trợ chụp ở các mức nhạy sáng lên đến ISO 25600. Đồng thời khả năng chụp liên tiếp đạt tốc độ 12 fps với các chế độ lấy nét thủ công hoặc AF-S.

Video 4K

GH5 là máy ảnh có khả năng video rất vượt trội bên cạnh các khả năng chụp ảnh đáng chú ý. Chiếc máy ảnh flagship này được trang bị video 4K UHD lên đến 60 fps và một thông số đặc biệt khác là khả năng ghi hình 4:2:2 10-bit ở độ phân giải đến DCI và UHD 4K 24/30 fps. Cổng HDMI full-size trên máy cho đầu xuất chất lượng cao ở mã mầu 4:2:2 10-bit ở mọi thiết lập giúp sử dụng các màn hình và thiết bị ghi hình ngoài. Máy cũng cho khả năng ghi hình bitrate cao cho ảnh rõ từng chi tiết không gặp phải các lỗi nén.

Đối với những người dùng cao cấp, nhiều phong cách ảnh có sẵn giúp ảnh sống động hơn như CINELIKE V và CINELIKE D, cũng như LUT trong máy ảnh giúp việc kiểm soát dễ dàng hơn. Đồng thời những người dùng sẽ truy cập được vào các thiết lập overcranking và undercranking cho tốc độ chậm hơn đến 2.5x ở 4K (60 fps) và 7.5x thấp hơn Full HD (180 fps). Ngoài ra còn có chế độ 4K Anamorphic cho phép bạn quay ở tỷ lệ 4:3 để chỉnh ở hậu kỳ.

6K & 4K PHOTO

Tận dụng các khả năng quay phim của GH5, bộ ba chế độ chụp ảnh có sẵn: Burst, Pre-Burst, Burst (S/S) - để ghi liên tiếp 8MP ở tốc độ 60/30 fps hoặc 18MP ở tốc độ 30fps.

Dual IS 2

Hỗ trợ để đạt được độ sắc nét xuất sắc nhất khi chụp cầm tay, Dual IS 2 kết hợp công nghệ ổn định hình ảnh sensor-shift của GH5 với ổn định hình ảnh trong ống kính để cân bằng cho các loại phạm vi chuyển động rộng cho ảnh rõ ràng, sắc nét. Dual IS 2 yêu cầu sử dụng ống kính Lumix tương thích có trang bị OIS. Hệ thống ổn định này có thể cân bằng đến khoảng 5 stop khi máy rung.

Thiết kế thân máy và Wi-Fi tích hợp

- Kính ngắm điện tử OLED lớn có độ phân giải ấn tượng 3.86m-dot và độ phóng đại 0.76x.

- Màn hình LCD 3.2" 1.62m-dot ở mặt sau của máy là phương tiện ngắm và xem lại ảnh hữu ích, kích thước lớn giúp sử dụng thoải mái, xoay lật đa góc Free-Angle hỗ trợ ngắm từ nhiều góc khác nhau. Màn hình có tính năng cảm ứng cho phép định vị menu trực quan và kiểm soát các thiết lập.

- Hai khe cắm thẻ nhớ SD UHS-II hữu ích cho các thiết lập như Relay Recording để tự động chuyển đổi thẻ nhớ khi một trong hai thẻ đã đầy; Backup Recording chép dữ liệu giống nhau vào cả hai thẻ nhớ cùng lúc; Allocation Recording cho phép bạn lưu các tập tin nhất định vào mỗi thẻ giúp sắp xếp dễ dàng hơn.

- Được làm từ chất liệu hợp kim magie với khuôn đúc phía trước và các khung phía sau, GH5 có thiết kế cứng cắp, bền vững đồng thời được phủ kháng toàn diện giúp chống văng nước, chống bụi và chống đóng băng đến -10°C hiệu quả.

- Có joystick ở phía sau máy để thay đổi nhiều thiết lập dễ dàng và trực tiếp, ví dụ như thay đổi điểm lấy nét.

- Thân máy phẳng, mượt kết hợp cả bộ điều khiển phía trước và sau cho kiểm soát trực quan trên các thiết lập tốc độ màn trập và khẩu. Còn có các nút cho phép gán đa chức năng và đĩa xoay bù phơi sáng chuyên dụng.

- Kết nối Wi-Fi 5 GHz tích hợp với NFC và Bluetooth LE 4.2 (tiết kiệm năng lượng) cho phép chia sẻ ảnh không dây và điều khiển máy ảnh từ xa từ smartphone và tablet liên kết. Bluetooth LE còn cho phép kết nối nhanh với thiết bị di động của bạn để sử dụng các chức năng như định vị địa lý và truyền ảnh tự động.

Hệ thống lấy nét tự động Advanced Depth-From-Defocus 225 vùng

Để máy ảnh lấy nét chính xác hơn, công nghệ Advanced DFD (Depth-From-Defocus) được trang bị giúp tính toán nahnh chóng khoảng cách đến chủ thể và điều chỉnh vị trí lấy nét chỉ trong 0.05 giây, cho phép chụp liên tiếp đến 9 fps với AF liên tục. Phương pháp lấy nét loại nhận diện tương phản này hữu ích cho chụp ảnh và quay phim, cũng như các ứng dụng tracking chủ thể sử dụng vector màu sắc, kích thước và chuyển động để khóa thông minh trên chủ thể đang di chuyển và đảm bảo lấy nét chính xác. Độ nhạy và tốc độ có thể tùy chỉnh để cải thiện hiệu suất trên các chủ thể tĩnh. Ngoài ra để hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng có tính năng Starlight AF cho phép thực thi AF chính xác đến -4 EV.

Tính năng khác

- Màn trập mặt phẳng lấy nét cơ học cho phép tốc độ màn trập tối đa đến 1/8000 giây, tốc độ đồng bộ flash cao nhất là 1/250 giây. Chức năng màn trập điện tử cho tốc độ màn trập cao nhất 1/16,000 giây để kết nối tốt hơn làm việc trong các điều kiện ánh sáng gắt và các thiết lập khẩu rộng.

- File ảnh RAW có thể xử lý trong máy ảnh giúp quá trình chỉnh sửa hậu kỳ hợp lý hơn.

- Tùy vào ống kính sử dụng mà pin DMW-BLF19 kèm máy có thể chụp xấp xỉ 400 ảnh sau một lần sạc khi sử dụng màn hình sau máy hoặc 380 ảnh với kính ngắm điện tử.

- Các chế độ Photo Style: Standard, Vivid, Natural, Monochrome, Scenery, Portrait, Custom, Cinelike D, Cinelike V.

- Các chế độ Creative Control: Expressive, Retro, Old Days, High Key, Low Key, Sepia, Monochrome, Dynamic Monochrome, Rough Monochrome, Silky Monochrome, Impressive Art, High Dynamic, Cross Process, Toy Effect, Toy Pop, Bleach Bypass, Miniature Effect, Soft Focus, Fantasy, Star Filter, One Point Color, Sunshine.

 

Ống kính Panasonic Lumix G X Vario 12-35mm f/2.8 II ASPH. POWER OIS

Ống kính zoom linh hoạt ứng dụng chụp từ góc rộng đến chân dung Panasonic Lumix G X Vario 12-35mm f/2.8 II ASPH. POWER OIS được thiết kế cho máy ảnh Micro Four Thirds, cho dải tiêu cự tương đương 24-70mm tiện dụng. Khẩu độ tối đa f/2.8 liên tục mang lại hiệu suất phù hợp trên toàn dải zoom, hữu ích làm việc trong các điều kiện thiếu sáng cũng như cho phép kiểm soát xuất sắc toàn độ sâu trường ảnh.

Thiết kế quang học phức tạp gồm một chùm thấu kính phi cầu, tán xạ thấp và HRI để kiểm soát nhiều hiện tượng quang sai và méo ảnh cho chất lượng ảnh sắc nét, rõ ràng hơn, với lớp tráng phủ Nano Surface Coating áp dụng làm giảm ghosting và flare. Ổn định hình ảnh quang học POWER trong ống kính giúp giảm thiểu các rung động của máy phù hợp với chụp cầm máy, và hệ thống OIS này cũng tương thích với Dual IS 2 giúp củng cố hiệu suất ổn định. Ngoài ra, ống kính còn được trang bị vỏ kim loại hoàn toàn rất cứng cáp, chống bụi, chống văng nước và chống đóng băng cho phép sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

- Là ống kính zoom cơ bản cho máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds, cho dải tiêu cự tương đương 24-70mm.

- Khẩu tối đa f/2.8 liên tục sáng duy trì hiệu suất ổn định trên toàn dải zoom.

- Gồm 4 thấu kính phi cầu, 1 thấu kính Ultra ED và 1 thấu kính Ultra HRI kết hợp giảm quang sai sắc và cầu sai với nhiều hiện tượng sai khác để mang lại độ rõ, sắc nét và chính xác màu cao.

- Lớp tráng phủ Nano Surface Coating giúp giảm flare và ghosting giúp cải thiện độ tương phản và trung hòa màu.

- Ổn định hình ảnh quang học POWER giảm tối thiểu các rung động của máy ảnh cho chất lượng chụp cầm máy sắc rõ hơn, đồng thời hỗ trợ chức năng Dual IS giúp tăng hiệu suất ổn định.

- Thiết kế chống văng nước, chống bụi và chống đóng băng hữu ích làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

- 7 lá khẩu tròn mang lại chất lượng bokeh mượt mà mãn nhãn. 

 

>>> Xem thêm máy ảnh mirrorless khác

Tùy chọn theo giá:

Sản phẩm bao gồm

  • Lumix DC-GH5 Mirrorless Micro Four Thirds Digital Camera (Body Only)
  • DMW-BLF19 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack (7.2V, 1860mAh)
  • DMW-BTC10 Battery Charger
  • Body Cap
  • USB Cable
  • Shoulder Strap
  • Cable Holder
  • Lumix G X Vario 12-35mm f/2.8 II ASPH. POWER O.I.S. Lens

Đặc tính kỹ thuật Panasonic Lumix DC-GH5 + Kit LUMIX G 12-35mm

LOẠI Loại Máy ảnh không gương lật ống kính đơn kỹ thuật số
Phương tiện ghi Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC (tương thích với các thẻ nhớ SDHC / SDXC theo tiêu chuẩn UHS-I / UHS-II UHS Speed Class 3)
Kích thước cảm biến hình ảnh 17,3 x 13,0 mm (theo tỉ lệ 4:3)
Giá lắp ống kính Chân gắn Micro Four Thirds
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH Loại Cảm biến Live MOS
Tổng số điểm ảnh 21,77 Megapixel
Pixel hiệu quả máy ảnh 20,30 Megapixel
Lọc màu Lọc màu chính
Hệ thống giảm bụi Lọc sóng siêu âm
HỆ THỐNG ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH Loại chuyển đổi cảm biến hình ảnh (5 trục / 5 số*), I.S. kép (Tương thích ổn định hình ảnh kép 2)
HỆ THỐNG ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH * Dựa trên tiêu chuẩn CIPA [Hướng dọc xuống/nghiêng: khoảng cách lấy nét f=60mm (tương đương máy ảnh 35mm f=120mm), khi sử dụng H-FS12060.
HỆ THỐNG GHI Định dạng tệp được ghi Ảnh tĩnh JPEG (DCF, Exif 2.31), RAW
6K PHOTO*1 / 4K PHOTO 6K PHOTO: MP4 (H.265/HEVC, Định dạng âm thanh: AAC (2ch))
6K PHOTO*1 / 4K PHOTO 4K PHOTO MP4 (H.264/MPEG-4 AVC, Định dạng âm thanh: AAC (2ch))
Ảnh động MOV: H.264/MPEG-4 AVC (Định dạng âm thanh: LPCM (2ch 48kHz/16-bit, 48kHz/24-bit*, 96kHz/24-bit*)) *Khi gắn DMW-XLR1 (bán riêng).
Ảnh động MP4: H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC*7 (Định dạng âm thanh: LPCM (2ch 48kHz/16-bit), AAC (2ch))
Ảnh động AVCHD tiên tiến, AVCHD (Định dạng âm thanh: Dolby Audio 2ch)
Tần số hệ thống 59,94Hz, 50,00Hz & 24,00Hz
Tỷ lệ khung hình 4:3, 3:2, 16:9, 1:1
Chất lượng hình ảnh RAW, RAW+Fine, RAW+Standard, Fine, Standard
Hệ màu sRGB, AdobeRGB
Kích thước tập tin (Pixels) - Hình ảnh tĩnh 4:3 5184x3888(L) / 3712x2784(M) / 2624x1968(S) / 4992x3744(6K PHOTO) / 3328x2496(4K PHOTO)
3:2 5184x3456(L) / 3712x2480(M) / 2624x1752(S) / 5184x3456(6K PHOTO) / 3504x2336(4K PHOTO)
16:9 5184x2920(L) / 3840x2160(M) / 1920x1080(S) / 3840x2160(4K PHOTO)
1:1 3888x3888(L) / 2784x2784(M) / 1968x1968(S) / 2880x2880(4K PHOTO)
Kích thước tập tin (Pixels) - Hình ảnh động MOV*2/*4-59,94Hz <[C4K] 4096x2160> 23,98p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
<[C4K] 4096x2160> 23,98p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 59,94p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 29,97p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 29,97p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 23,98p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 23,98p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 50,00p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 25,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 25,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-24,00Hz <[C4K] 4096x2160> 24,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-24,00Hz <[C4K] 4096x2160> 24,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-24,00Hz <[4K] 3840x2160> 24,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-24,00Hz <[4K] 3840x2160> 24,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MP4*2-59,94Hz <[C4K] 4096x2160> 23,98p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <[C4K] 4096x2160> 23,98p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 59,94p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 29,97p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 29,97p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 23,98p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 23,98p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 29,97p, 72Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (AAC)(HEVC, ghi HLG) *7
MP4*2-59,94Hz <[4K] 3840x2160> 23,98p, 72Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (AAC)(HEVC, ghi HLG) *7
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 28Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 29,97p, 20Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 24Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 50,00p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 25,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 25,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-50,00Hz <[4K] 3840x2160> 25,00p, 72Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (AAC)(HEVC, ghi HLG) *7
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 28Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 25,00p, 20Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
MP4*2-24,00Hz <[C4K] 4096x2160> 24,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-24,00Hz <[C4K] 4096x2160> 24,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-24,00Hz <[4K] 3840x2160> 24,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-24,00Hz <[4K] 3840x2160> 24,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) / 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 200Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 100Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-24,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 24,00p, 24Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (AAC)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94p, 28Mbps (LongGOP) (Dolby)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94i, 24Mbps (LongGOP) (Dolby) (Đầu ra cảm biến là 29,97 khung hình/giây)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 59,94i, 17Mbps (LongGOP) (Dolby) (Đầu ra cảm biến là 59,94 khung hình/giây)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-59,94Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 23,98p, 24Mbps (LongGOP) (Dolby)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00p, 28Mbps (LongGOP) (Dolby)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00i, 24Mbps (LongGOP) (Dolby) (Đầu ra cảm biến là 25,00 khung hình/giây)
AVCHD tiên tiến*2/ AVCHD*2-50,00Hz <[HD hoàn chỉnh] 1920x1080> 50,00i, 17Mbps (LongGOP) (Dolby) (Đầu ra cảm biến là 50,00 khung hình/giây)
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) AVCHD [FHD/60p]: Khoảng 150 phút (màn hình phía sau), 150 phút (LVF) với H-ES12060, Khoảng 160 phút (màn hình phía sau), 150 phút (LVF) với H-HSA12035 / H-FS12060
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) AVCHD [FHD/60i]: Khoảng 150 phút (màn hình phía sau), 150 phút (LVF) với H-ES12060, Khoảng 160 phút (màn hình phía sau), 160 phút (LVF) với H-HSA12035 / H-FS12060
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) MP4 [4K/60p]: Khoảng 100 phút (màn hình phía sau), 100 phút (LVF) với H-ES12060 / H-HSA12035 / H-FS12060
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) MP4 [4K/30p]: Khoảng 110 phút (màn hình phía sau), 110 phút (LVF) với H-ES12060 / H-HSA12035 / H-FS12060”
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) AVCHD [FHD/60p]: Khoảng 75 phút (màn hình phía sau), 75 phút (LVF) với H-ES12060, Khoảng 80 phút (màn hình phía sau), 75 phút (LVF) với H-HSA12035 / H-FS12060
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) AVCHD [FHD/60i]: Khoảng 75 phút (màn hình phía sau), 75 phút (LVF) với H-ES12060, Khoảng 80 phút (màn hình phía sau), 80 phút (LVF) với H-HSA12035 / H-FS12060
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) MP4 [4K/60p]: Khoảng 50 phút (màn hình phía sau), 50 phút (LVF) với H-ES12060 / H-HSA12035 / H-FS12060
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) MP4 [4K/30p]: Khoảng 55 phút (màn hình phía sau), 55 phút (LVF) với H-ES12060 / H-HSA12035 / H-FS12060
KHÔNG DÂY WiFi IEEE 802.11a/b/g/n/ac * 5GHz Wi-Fi không có sẵn ở một số quốc gia.
WiFi 1-13, 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64 ch
Bluetooth Bluetooth® v4.2 (Bluetooth năng lượng thấp (BLE))
Kết nối mã QR
Kết nối không mật khẩu Có (có thể lựa chọn BẬT / TẮT)
KÍNH NGẮM Loại Kính ngắm trực tiếp OLED, 3.680k chấm
Trường ngắm Xấp xỉ 100%
Độ phóng đại Khoảng 1,52x / 0,76x (tương đương máy ảnh 35mm) với ống kính 50 mm ở vô cực; -1,0 m-1
Điểm đặt mắt Khoảng 21 mm từ ống kính thị kính
Điều chỉnh diopter -4,0 - +3,0 (dpt)
Cảm biến mắt
Điều chỉnh cảm biến mắt Cao/Thấp
LẤY NÉT Loại Hệ thống lấy nét tự động (AF) tương phản
Công nghệ DFD
Lấy nét sau
Chụp chồng ảnh để lấy nét nhiều lần
Chế độ lấy nét AFS (Đơn) / AFF (Linh hoạt) / AFC (Liên tục) / MF
Chế độ AF Mặt/Phát hiện mắt/Theo dõi/225-Khu vực/Đa tùy chỉnh/1-Khu vực/Pinpoint
Chế độ AF (Có sẵn cảm ứng toàn vùng) (Kích thước khung AF có thể mở rộng (theo Cần điều khiển) và vị trí AF linh hoạt (đĩa quay mặt trước/mặt sau))
Dải phát hiện AF EV -4 -18 (tương đương ISO100)
Đèn hỗ trợ AF
Khóa AF Có (nút LOCK (khóa) AF/AE)
Thiết lập tùy chỉnh AF Độ nhạy AF, Độ nhạy chuyển vùng AF, Dự đoán đối tượng chuyển động
Khác AF một cú chụp, AF cửa trập, nhả bằng ấn nửa lần, AF nhanh, AF liên tục (trong khi ghi ảnh động), AF cảm biến mắt, AF+MF, hỗ trợ MF, hỗ trợ MF cảm ứng, lấy nét điểm nhấn, chức năng AF/AE cảm ứng, AF bảng xúc giác (touch pad), cửa trập cảm ứng
KIỂM SOÁT ĐỘ PHƠI SÁNG Hệ thống đo sáng Hệ thống cảm biến đa mẫu 1.728 vùng
Chế độ đo sáng Nhiều/Đo trung tâm/Điểm
Dải đo sáng EV0 -18 (ống kính F2.0, tương đương ISO100)
Chế độ phơi sáng Phơi sáng tự động (Program AE), Phơi sáng ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority AE), Phơi sáng ưu tiên cửa trập (Shutter Priority AE), Phơi sáng thủ công (Manual)
Độ nhạy sáng ISO (Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn) Ảnh tĩnh: Tự động / ISO Thông minh / 100 (Mở rộng) / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 (Có thể thay đổi được thành 1/3 bước EV)
Độ nhạy sáng ISO (Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn) Chế độ video sáng tạo: Tự động / 100 (Mở rộng) / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Có thể thay đổi thành 1/3 EV bước)
Bù phơi sáng Bước 1/3 EV ±5EV (±3EV đối với ảnh động)
Khóa AE Có (nút LOCK (khóa) AF/AE)
CÂN BẰNG TRẮNG Cân bằng trắng AWB / AWBc / Ánh sáng ban ngày / Có mây / Bóng mờ / Đèn Flash / Flash / ánh sáng Trắng 1, 2, 3, 4 / Thiết lập nhiệt độ màu 1, 2, 3, 4
Điều chỉnh cân bằng trắng Thiên về xanh da trời/Hổ phách, thiên về đỏ tươi/xanh lá cây
Cài đặt nhiệt độ màu sắc 2500-10000K trong 100K
CỬA TRẬP Loại Cửa trập mặt phẳng tiêu cự
Tố độ cửa chập Ảnh tĩnh: Chế độ Bulb (tối đa 30 phút), 1/8,000 - 60
Tố độ cửa chập Màn trập điện tử đầu tiên Chế độ Bulb (tối đa 30 phút), 1/2,000 - 60
Tố độ cửa chập Cửa trập điện tử: 1/16.000 - 1
Tố độ cửa chập Ảnh động: (59,94Hz): 1/16.000 - 1/30, 50,00Hz: 1/16.000 - 1/25, 23,98Hz: 1/16.000 - 1/24 (khi sử dụng quét đồng bộ)
Tuổi thọ cửa trập Khoảng 200.000 ảnh
Chụp hẹn giờ 10 giây, 3 ảnh / 2 giây / 10 giây
Điều khiển từ xa Điều khiển từ xa với chức năng Bulb bằng DMW-RSL1 (bán riêng)
CHỒNG Chồng AE 3, 5, 7 ảnh trong bước 1/3, 2/3 hay 1 EV, tối đa ±3 EV, đơn/liên tục
Chồng khẩu độ 3, 5 hay mọi vị trí trong 1 bước EV
Chồng lấy nét 1 đến 999 ảnh, có thể đặt bước lấy nét trong 5 cấp
Chồng cân bằng trắng 3 mức phơi sáng trong trục xanh da trời/hổ phách hoặc trong trục đỏ tươi/xanh lá, thiết lập nhiệt độ màu
CHỤP ẢNH LIÊN TỤC Tốc độ chụp liên tục [Cửa trập cơ] AFS/MF: Ngang: 12 khung hình/giây, M: 7 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp), L: 2 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp)
Tốc độ chụp liên tục [Cửa trập cơ] AFF/AFC: Ngang: 9 khung hình/giây, M: 7 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp), L: 2 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp)
Tốc độ chụp liên tục [Cửa trập điện tử] AFS/MF: Ngang: 12 khung hình/giây, M: 7 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp), L: 2 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp)
Tốc độ chụp liên tục [Cửa trập điện tử] AFF/AFC: Ngang: 9 khung hình/giây, M: 7 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp), L: 2 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp)
Số ảnh có thể ghi Khoảng hơn 60 ảnh (khi có tệp RAW với tốc độ cụ thể)
Số ảnh có thể ghi Khoảng hơn 600 ảnh (khi không có tệp RAW)
Số ảnh có thể ghi (phụ thuộc vào loại thẻ nhớ, tỷ lệ, kích thước và việc nén ảnh)
6K PHOTO*1 / 4K PHOTO Tốc độ chụp liên tục [6K PHOTO] 30 khung hình/giây
Tốc độ chụp liên tục [4K PHOTO] 60 khung hình/giây, 30 khung hình/giây
Thông tin Exif Có (Mỗi ảnh JPEG được cắt ra khỏi tệp chụp liên tục 4K theo EXIF.)
Chức năng đánh dấu Có (trong chế độ 6K/4K Burst (S/S))
Chức năng ghi vòng Có (trong chế độ 6K*7/4K Burst (S/S))
ĐÈN FLASH Loại đèn Flash Đèn Flash bổ sung TTL (bán riêng)
Chế độ đèn Flash Tự động*, Tự động/Giảm mắt đỏ*, Luôn bật, Luôn bật/Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ chậm/Giảm mắt đỏ, Luôn tắt* chỉ dành cho iA, i A+.
Tốc độ đồng bộ Nhỏ hơn 1/250 giây
Điều chỉnh đầu ra đèn Flash Bước 1/3 EV ±3EV
Đồng bộ đèn Flash Đồng bộ màn đầu tiên, Đồng bộ màn số hai.
Đồng bộ làm mờ và bù phơi sáng cho đèn flash
Điều khiển không dây Có (Khi sử dụng DMW-FL200L / FL360L / FL580L (bán riêng)), Kênh không dây: 1ch/2ch/3ch/4ch
Giá đồng bộ đèn flash
MÀN HÌNH SAU Loại Màn hình LCD TFT với điều khiển cảm ứng tĩnh
Kích thước màn hình Góc tự do 3,2 inch (8,0cm) / tỷ lệ 3:2 / Góc nhìn rộng
Điểm ảnh Khoảng 1.620k điểm ảnh
Trường ngắm Xấp xỉ 100%
Điều chỉnh màn hình Độ sáng, Độ tương phản, Độ bão hòa, Đỏ-Xanh lá cây, Xanh da trời-Vàng
BỘ NGẮM TRỰC TIẾP Thu phóng kỹ thuật số 2x, 4x
Chuyển đổi tầm xa bổ sung Ảnh tĩnh: Tối đa 2x
Chuyển đổi tầm xa bổ sung 4K PHOTO 1,6x (4:3), 1,5x (3:2), 1,4x (16:9, 1:1)
Chuyển đổi tầm xa bổ sung Ảnh động: 2.7x (FHD), 1.4x (4K)
Các chức năng khác Level Gauge (đo mức), Histogram thời gian thực, hướng dẫn (3 mẫu), Hiển thị highlight (Ảnh tĩnh / ảnh động), Mẫu zebra (ảnh tĩnh / ảnh động)
CHỨC NĂNG PHÁT HIỆN HƯỚNG Chức năng phát hiện hướng
NÚT CHỨC NĂNG GHI Wi-Fi / Q.MENU / LVF/Chuyển màn hình / LVF/Hiển thị trên màn hình Kiểu / KHÓA AF/AE / AF-ON / Xem trước / AE một lần nhấn / AE cảm ứng / Đo mức / Thiết lập vùng lấy nét / Điều khiển thu phóng / 1 cú chụp RAW+JPG / 1 cú chụp đo sáng điểm / Khóa nút con trỏ / Chuyển vận hành núm xoay / Kiểu ảnh / Chọn bộ lọc / Tỷ lệ khung ảnh / Kích thước ảnh / Chất lượng / AFS/AFF / Chế độ đo sáng / Tốc độ chụp liên tục / 6K/4K Photo / Chụp hẹn giờ / Chồng / Highlight Shadow / i. Dynamic / i. Độ phân giải / HDR / Loại cửa trập / Chế độ đèn Flash / Điều chỉnh đèn Flash. / Thiết lập Flash không dây / Chuyển đổi Chuyển đổi tầm xa / Thu phóng kỹ thuật số / Bộ ổn định / BẬT/TẮT một mục ở chế độ Cân bằng trắng / BẬT/TẮT một mục ở chế độ Phong cách ảnh / Chế độ AF /MF / Công tắc quay phim/Phát lại / Tắt / Cắt trực tiếp 4K / Định dạng quay hình ảnh động / Chất lượng quay hình ảnh động / Tốc độ khung hình thay đổi / Chế độ ảnh khi quay phim / Quét đồng bộ / Hiển thị mã thời gian / Điều chỉnh hướng microphone / Thanh màu / Phạm vi WFM/Vectơ / Chuyển tiêu điểm / Màn hình hiển thị LUT* / Hiển thị LUT HDMI* / Chế độ im lặng / Lấy nét điểm nhấn / Biểu đồ / Đường dẫn / Mẫu Zebra / Chế độ xem trực tiếp đơn sắc / Vùng ghi hình / Hiển thị ưu tiên video / Phóng to bước / Tốc độ thu phóng / Khôi phục về mặc định / Quay Video*7 / Khe đích*7 / Tốc độ màn trập tối thiểu*7 / Khóa I.S. (video)*7 / Điều chỉnh âm lượng Mic*7 / Hỗ trợ xem HLG (HDMI)*7 / Màn hình Anamorphic Desqueeze*7 / Hỗ trợ xem HLG*7 / Dòng hướng dẫn Video*7 / Xem trước liên tục*7 Yêu cầu phải nâng cấp mã phần mềm DMW-SFU1 (bán riêng).
PHÁT Wi-Fi / LVF/Xoay màn hình / Thay đổi khe cắm / Phát ảnh 6K/4K / Xóa từng mục / Bảo vệ / Xếp hạng 1, 2, 3, 4, 5 / Bộ bản in / Sao chép / Tắt / Khôi phục về mặc định / Công tắc ghi/phát lại*7 / Chỉnh sửa ảnh RAW *7 / Lưu hàng loạt ảnh 6K/4K *7 / Màn hình Anamorphic Desqueeze*7 / Hỗ trợ xem HLG *7 / Hỗ trợ xem HLG (HDMI) *7
PHONG CÁCH ẢNH Phong cách ảnh Tiêu chuẩn / Rực rõ / Tự nhiên / Đơn sắc / Đơn sắc L. Monochrome / Phong cảnh / Chân dung / Tùy chỉnh 1, 2, 3, 4 / Cinelike D / Cinelike V / Like709* / Hybrid Log Gamma*/*7 / V-LogL*/**
Phong cách ảnh *Khi chọn chế độ video sáng tạo. **Cần nâng cấp Mã phần mềm DMW-SFU1 (bán riêng).
ĐIỀU KHIỂN SÁNG TẠO Điều khiển sáng tạo Biểu cảm (Expressive) / Hoài niệm (Retro) / Xưa cũ (Old Days) / High Key / Low Key / Sepia / Monochrome / Dynamic Monochrome / Rough Monochrome / Silky Monochrome* / Nghệ thuật ấn tượng (Impressive Art) / High Dynamic / Quy trình chéo (Cross Process) / Hiệu ứng đồ chơi (Toy Effect) / Toy Pop / Bleach Bypass / Hiệu ứng mini (Miniature Effect)** / Lấy nét mềm (Soft Focus)* / Fantasy / Bộ lọc sao (Star Filter)* / Màu một điểm (One Point Color) / Ánh nắng (Sunshine)*
*Chỉ dành cho ảnh. **Không có sẵn khi quay video 4:2:2 10-bit hoặc 4K.
CHẾ ĐỘ VIDEO SÁNG TẠO Chế độ phơi sáng Phơi sáng tự động (Program AE) / Phơi sáng ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority) / Phơi sáng ưu tiên cửa trập (Shutter Priority) / Phơi sáng thủ công (Manual Exposure)
Tỷ lệ khung hình đa dạng 59,94Hz 2, 30, 56, 58, 60, 62, 64, 90, 120, 150, 180 khung hình/giây
59,94Hz 2, 15, 26, 28, 30, 32, 34, 45, 60 khung hình/giây
59,94Hz 2, 15, 26, 28, 30, 32, 34, 45, 60, 75, 90, 105, 120, 135, 150, 165, 180 khung hình/giây
59,94Hz 2, 12, 20, 22, 24, 26, 28, 36, 48, 60 khung hình/giây
59,94Hz 2, 12, 20, 22, 24, 26, 28, 36, 48, 60, 72, 84, 96, 108, 120, 132, 144, 156, 168, 180 khung hình/giây
50,00Hz 2, 25, 46, 48, 50, 52, 54, 75, 100, 150, 180 khung hình/giây
50,00Hz 2, 12, 21, 23, 25, 27, 30, 37, 60 khung hình/giây
50,00Hz 2, 12, 21, 23, 25, 27, 30, 37, 50, 62, 75, 87, 100, 125, 150, 175, 180 khung hình/giây
24,00Hz 2, 12, 20, 22, 24, 26, 28, 36, 48, 60 khung hình/giây
24,00Hz 2, 12, 20, 22, 24, 26, 28, 36, 48, 60, 72, 84, 96, 108, 120, 132, 144, 156, 168, 180 khung hình/giây
CHẾ ĐỘ ANAMORPHIC Chế độ Anamorphic độ phân giải cao(4:3) MP4*2/59,94Hz <4992x3744> MP4/59,94p 29,97p, 200Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (LPCM) (HEVC) *7/<4992x3744> MP4/59,94p 23,98p, 200Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (LPCM) (HEVC) *7
MP4*2/50,00HZ <4992x3744> MP4/59,94p 25,00p, 200Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (LPCM) (HEVC) *7
MP4*2/24,00Hz <4992x3744> MP4/59,94p 24,00p, 200Mbps (4:2:0 10-bit LongGOP) (LPCM) (HEVC) *7
Chế độ Anamorphic 4K (4:3) MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 59,94p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 29,97p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 29,97p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 29,97p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 23,98p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 23,98p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-59,94Hz <3328x2496> 23,98p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-50,00Hz <3328x2496> 50,00p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-50,00Hz <3328x2496> 25,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-50,00Hz <3328x2496> 25,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-50,00Hz <3328x2496> 25,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MOV*2/*4-24,00Hz <3328x2496> 24,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *7
MOV*2/*4-24,00Hz <3328x2496> 24,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao) *6
MOV*2/*4-24,00Hz <3328x2496> 24,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM, Âm thanh độ phân giải cao)
MP4*2-59,94Hz <3328x2496> 59,94p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <3328x2496>29,97p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <3328x2496> 29,97p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-59,94Hz <3328x2496> 29,97p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-59,94Hz <3328x2496>23,98p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-59,94Hz <3328x2496> 23,98p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-59,94Hz <3328x2496> 23,98p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-50,00Hz <3328x2496> 50,00p, 150Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-50,00Hz <3328x2496>25,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-50,00Hz <3328x2496> 25,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-50,00Hz <3328x2496> 25,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
MP4*2-24,00Hz <3328x2496>24,00p, 400Mbps (4:2:2 10-bit ALL-Intra) (LPCM) *7
MP4*2-24,00Hz <3328x2496> 24,00p, 150Mbps (4:2:2 10-bit LongGOP) (LPCM) *6
MP4*2-24,00Hz <3328x2496> 24,00p, 100Mbps (4:2:0 8-bit LongGOP) (LPCM)
CHỨC NĂNG ẢNH ĐỘNG Mức pedestal tổng thể 31 bước
Mức cường độ sáng 8-bit: 0-255 / 16-235 / 16-255
Mức cường độ sáng 10-bit: 0‒1023 / 64‒940 / 64‒1023
Giao diện dạng sóng / Vectorscope Có thể chọn
Màn hình LUT Màn hình hiển thị LUT / Màn hình LUT HDMI *Cần nâng cấp Mã phần mềm DMW-SFU1 (bán riêng).
Quét đồng bộ
Mã thời gian Đếm tăng: Rec Run/Free Run có thể chọn được, Chế độ mã thời gian: Drop farme/Non-drop frame có thể chọn được (Khi chọn tần số hệ thống là [59,94Hz].)
Hoạt động SS/Gain Thời lượng cửa trập/ISO / Góc/ISO / Thời lượng cửa trập/dB
Vạch màu / tông thử nghiệm 1kHz Có (SMPTE / EBU / ARIB) / Có
Phong cách ảnh cho ảnh động Cinelike D / Cinelike V / Like709* / Hybrid Log Gamma*/*7 / V-LogL*/**
Phong cách ảnh cho ảnh động *Khi chọn chế độ video sáng tạo. **Cần nâng cấp Mã phần mềm DMW-SFU1 (bán riêng).
Kiểm soát tiểu tiết Yens (trong chế độ Like709)
PHÁT LẠI Chế độ phát lại Hiển thị 30 hình thu nhỏ, hiển thị 12 hình thu nhỏ, Hiển thị dạng lịch, Phát lại phóng to (tối đa 16x), Trình chiếu (có thể chọn tất cả / Chỉ ảnh / video, thời lượng và hiệu ứng), Chế độ Phát lại (Bình thường / Chỉ ảnh / Video), Bảo vệ, Đánh giá, Chỉnh sửa Tiêu đề, Chỉnh sửa Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ in DPOF, Xử lý RAW, Lưu hàng hoạt ảnh 6K/4K, Giảm tiếng ồn ảnh 6K/4K, Bố cục ánh sáng, Sửa ảnh Độ rõ nét, Dấu văn bản, Sao chép, Thay đổi kích thước, Thu gọn, Xoay, Chia video, Video hoạt hình tĩnh vật, Video chuyển động, Màn hình xoay, Màn hình Anamorphic Desqueeze *7, Hỗ trợ xem HLG *7, Phân loại ảnh, Xóa Xác nhận, Tạo ảnh tĩnh từ ảnh động
BẢO VỆ / XÓA ẢNH Bảo vệ Đơn / Đa hay Hủy
Xóa Đơn / Đa / Tất cả / Ngoại trừ yêu thích
IN In trực tiếp Tương thích PictBridge
CỔNG GIAO TIẾP USB USB Loại C, USB3.1 GEN1 siêu tốc độ
HDMI*3 Qua màn hình: 4:2:2 10-bit (Khi [Chất lượng ghi hình] được đặt là [4:2:2 10bit] hoặc [Chất lượng ghi hình] được đặt là [4K/60p]/[4K/50p] và [Chế độ 4K/60p Bit]/[Chế độ 4K/50p] được đặt là [4:2:2 10-bit].) Khi chế độ [4K/60p]/[4K/50p] được chọn trong [Chất lượng ghi hình], không thể ghi hình ảnh động hoặc ảnh tĩnh trên thẻ nhớ SD trong máy ảnh.)
Qua màn hình: 4:2:2 8bit (Khi [Chất lượng ghi hình] được đặt là [4:2:0 8bit], ngoại trừ cho [4K 60p]/[4K/50p])
Qua màn hình: 4:2:0 8bit (Khi [Chất lượng ghi hình] được đặt là [4K/60p]/[4K/50p] và [Chế độ 4K/60p Bit]/[Chế độ 4K/50p] được đặt là [4:2:0 8bit].)
Qua màn hình: Tự động / 4K/30p/25p / 1080p / 1080i / OFF
Qua màn hình: Hiển thị thông tin BẬT/TẮT (có thể chọn được)
Qua màn hình: Chuyển đổi giảm dần tự động
Qua màn hình: Hỗ trợ xem HLG (HDMI) AUTO / MODE1 / MODE2 / OFF (có thể lựa chọn)*7
Phát lại HDMI Loại A / Liên kết VIERA, Âm thanh: Âm thanh nổi
Phát lại (59,94Hz): Tự động / 4K/60p / 4K/30p / 1080p / 1080i / 720p / 480p
Phát lại (50,00Hz): Tự động / 4K/50p / 4K/25p / 1080p / 1080i / 720p / 576p
Phát lại (24,00Hz): Tự động / C4K / 4K/24p / 1080p
Ngõ ra Âm thanh video Không
Ngõ vào từ xa Φ2.5mm cho từ xa
Ngõ vào microphone bổ sung φ3.5mm cho microphone bổ sung
Ngõ vào microphone bổ sung Có thể chọn Stereo/Ống kính tự động/Chế độ chụp Shotgun/Chế độ chụp Super Shotgun/Bằng tay khi gắn DMW-MS2 (bán riêng).
Ngõ ra tai nghe φ3,5mm cho tai nghe
Microphone Stereo, Thiết bị chặn tiếng ồn - tiếng gió: BỎ / Tiêu chuẩn / Cao / TỰ ĐỘNG
Thu âm thanh độ phân giải cao Có với DMW-XLR1 (bán riêng)
Loa Mono
Khe cắm thẻ nhớ SD Khe 1, khe 2
NGÔN NGỮ Ngôn ngữ OSD Tiếng Anh, Tiếng Trung (phồn thể), Tiếng Trung (giản thể), Tiếng Thái, Tiếng Ả Rập, Tiếng Ba Tư, Tiếng Việt, Tiếng Hindi
TỔNG THỂ ĐIỆN NĂNG Pin Bộ pin Li-ion (7,2V, 1860mAh, 14Wh) (đi kèm)
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) Khoảng 410 ảnh (màn hình phía sau), 400 ảnh (LVF), 1.000 ảnh (Chế độ LVF tiết kiệm điện năng*) với H-FS12060
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) Khoảng 410 ảnh (màn hình phía sau), 390 ảnh (LVF), 1.000 ảnh (Chế độ LVF tiết kiệm điện năng*) với H-HSA12035
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) Khoảng 400 ảnh (màn hình phía sau), 380 ảnh (LVF), 1.000 ảnh (Chế độ LVF tiết kiệm điện năng*) với H-ES12060
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) * Trong các điều kiện thử nghiệm được chỉ ra bởi Panasonic dựa trên tiêu chuẩn CIPA. Khi đặt thời gian vào chế độ ngủ là 3 giây.
Tay cầm pin DMW-BGGH5 (bán riêng)
KÍCH THƯỚC /TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x C x S) 138,5 x 98,1 x 87,4 mm / 5,45 x 3,86 x 8,74 cm (không tính phần nhô ra)
Trọng lượng Khoảng 725g / 1,60 lb (thẻ SD, Pin, Thân máy)
Trọng lượng Khoảng 645g / 1,42 lb (Chỉ tính thân máy)
Trọng lượng Khoảng 935g / 2,06 lb (bao gồm thẻ SD x 1, Pin, ống kính H-FS12060)
Trọng lượng Khoảng 1030g / 2,27 lb (bao gồm thẻ SD x 1, Pin, ống kính H-HSA12035)
Trọng lượng Khoảng 1045g / 2,30 lb (bao gồm thẻ SD x 1, Pin, ống kính H-ES12060)
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ hoạt động*5 -10℃ tới 40℃ (14°F tới 104°F)
Độ ẩm hoạt động 10%RH đến 80%RH
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN Phần mềm ・ Không bán kèm phần mềm chỉnh sửa và phát lại hình ảnh trên máy tính với máy ảnh này. Có sẵn PHOTOfunSTUDIO 10.0XE để tải về từ trang web của Panasonic bằng máy tín kết nối với Internet.
http://panasonic.jp/support/global/cs/soft/download/d_pfs99pe.html (Cho hệ điều hành Windows)
・ Không bán kèm Phần mềm xử lý tập tin RAW trên máy tính với máy ảnh này. Để làm được điều đó, bạn có thể tải phần mềm SILKYPIX Developer Studio có sẵn tại trang web của Ichikawa Soft Laboratory bằng máy tính có kết nối Internet. http://www.isl.co.jp/SILKYPIX/english/p/ (Dành cho Windows/Mac)
Phụ kiện tiêu chuẩn Bộ sạc pin (bao gồm cả cáp AC), Bộ pin, Nắp thân máy, nắp Hot shoe, Mắt ngắm, Nắp ổ cắm đồng bộ flash, Nắp đậy Đầu nối bộ pin, cáp kết nối USB, dây đeo vai, giá đỡ cáp, nắp ống kính*, thấu kính*, nắp sau ống kính*
Phụ kiện tiêu chuẩn *Đi kèm Bộ DC-GH5L, Bộ DC-GH5A và Bộ DC-GH5M.
ỐNG KÍNH CÓ THỂ HOÁN ĐỔI CHO NHAU-1 Tên ống kính LUMIX G X VARIO 12-35mm / F2.8 II ASPH. / POWER O.I.S.
Kết cấu ống kính 14 phần tử trong 9 nhóm (4 thấu kính phi cầu, 1 ống kính UHR, 1 ống kính UED)
Nano Surface Coating (Công nghệ Nano lớp phủ)
Chân gắn Chân gắn Micro Four Thirds
Bộ ổn định hình ảnh quang học Có (POWER O.I.S.)
Tiêu cự f=12-35mm (24-70mm tương đương máy ảnh 35mm)
Kiểu khẩu độ 7 lá khẩu / màng chắn khẩu độ tròn
Khẩu độ tối đa F2,8
Khẩu độ tối thiểu F22
Khoảng cách lấy nét gần nhất 0,25m / 24,99cm
Phóng đại tối đa Xấp xỉ 0,17x / 0,34x (tương đương máy ảnh 35mm)
Góc nhìn nghiêng 84°(Wide) - 34°(Tele)
Chịu được thời tiết Chống đốm bẩn/chống bụi/chống đóng băng
Tổng thể Kích thước bộ lọc φ58mm / 2,28inch
Đường kính tối đa φ67,6mm / 2,66inch
Chiều dài tổng thể Xấp xỉ 73,8mm / 7,39cm (từ đỉnh ống kính đến cạnh đế của giá lắp ống kính)
Trọng lượng [g] Xấp xỉ 305g (không bao gồm nắp ống kính, nắp sau của ống kính và loa che nắng cho ống kính)
Trọng lượng [oz] Xấp xỉ 305,04g (không bao gồm nắp ống kính, nắp sau của ống kính và loa che nắng cho ống kính)
LƯU Ý *1 6K PHOTO là chức năng chụp ảnh tốc độ cao, giúp cắt một hình ảnh tĩnh ra khỏi một cảnh video 4: 3 hoặc 3: 2 với khoảng 18-megapixel (khoảng 6000 x 3000 pixel) được kiểm soát bởi hình ảnh 6K.
LƯU Ý *2 Về chụp ảnh động / Chụp Ảnh 6K/Ảnh 4K
LƯU Ý - Sử dụng thẻ loại tốc độ SD với ““Loại 4”” trở lên khi chụp ảnh động trong [AVCHD] hoặc [MP4 (dưới 28Mbps)].
LƯU Ý - Sử dụng thẻ có cấp độ tốc độ SD với ““UHS-I / UHS-II UHS Speed Class 3 (U3)”” khi ghi ảnh động với [MP4] trong [4K], [mov] hoặc [6K PHOTO/4K PHOTO].
LƯU Ý (Cấp độ tốc độ SD là tiêu chuẩn tốc độ khi xét về khía cạnh ghi liên tục.)
LƯU Ý - Ảnh động MP4 với [MP4] trong [4K]:
LƯU Ý - Khi sử dụng thẻ nhớ SDHC: Bạn có thể ghi liên tục mà không bị gián đoạn ngay cả khi kích thước tệp vượt quá 4GB, nhưng tệp ảnh động sẽ được phân chia và ghi lại/phát lại riêng rẽ.
LƯU Ý - Khi sử dụng thẻ nhớ SDXC: Bạn có thể ghi liên tục mà không bị gián đoạn ngay cả khi kích thước tệp vượt quá 96 GB hay độ dài 3 giờ 4 phút, nhưng tệp ảnh động sẽ được phân chia và ghi lại/phát lại riêng rẽ.
LƯU Ý - Ảnh động MP4 với [MP4] ở [FHD]:
LƯU Ý - Bạn có thể ghi liên tục mà không bị gián đoạn ngay cả khi kích thước tệp vượt quá 4 GB hay trong độ dài 30 phút, nhưng tệp ảnh động sẽ được phân chia và ghi lại/phát lại riêng rẽ.
LƯU Ý *3 Đối với đầu ra video [4K 60p], hãy sử dụng cáp HDMI2.0 có biểu tượng HDMI và được mô tả là “tương thích với 4K".
LƯU Ý *4 Chỉ có thể chọn âm thanh độ phân giải cao khi sử dụng DMW-XLR1 (bán riêng).
LƯU Ý *5 Máy ảnh có thể dừng ghi hình sử dụng ở nhiệt độ hoạt động thấp hơn hoặc cao hơn nhiệt độ kiến nghị: -10 đến 40 độ.
LƯU Ý *6 Firmware phải được cập nhật lên phiên bản 1.1 trở lên.
LƯU Ý *7 Phải cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất 2,0.
LƯU Ý - Cần có tốc độ video loại 60 trở lên khi ghi video ALL-Intra 400Mbps. Khuyến nghị sử dụng Thẻ nhớ SD với tốc độ video loại 60 trở lên khi ghi video 4K ALL-Intra.
LƯU Ý - Khuyến nghị sử dụng Thẻ nhớ SD của Panasonic với tốc độ video loại 90 khi [Ghi vòng lặp] [6K PHOTO].
LƯU Ý ・Ghi hình 4:2:2 10-bit là chế độ ghi hình cho sản xuất phim và video cần được xử lý trên máy tính.
LƯU Ý Video gốc không thể phát trên TV, đầu ghi Blu-ray Disc™ và máy phát Blu-ray Disc™ tiêu chuẩn.
LƯU Ý Có thể gây ra vấn đề như dừng hình khi phát trên các thiết bị này..