Sony Cyber-shot DSC-RX0 II + Báng tay cầm - Likenew 98%

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
7,990,000 đ
  • - Cảm biến Stacked CMOS Exmor RS 1" 15.3MP 
  • - Ống kính ZEISS Tessar T* tương đương 24mm f/4
  • - Quay video 4K30 UHD nội bộ & S-Log2 Gamma
  • - Quay video Full HD ở chế độ HFR lên đến 960 fps
  • - Màn hình LCD 1.5" 230k điểm ảnh, lật 180°
  • - Chống nước, bụi, sốc, vỡ
  • - Ổn định hình ảnh SteadyShot điện tử; xuất HDMI trong trẻo
  • - Thu âm nội bộ; có cổng input micro
  • - Chụp liên tiếp 16 fps; tốc độ màn trập 1/32000 giây
  • - Kết nối Wi-Fi & Bluetooth; Multi-Camera Control

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Sony Cyber-shot DSC-RX0 II

 

Sony Cyber-shot DSC-RX0 II là mẫu máy ảnh lý tưởng để chia sẻ những góc cạnh đẹp nhất trong cuộc sống của bạn. RX0 II có khả năng ghi lại những bức ảnh mãn nhãn kể cả trong điều kiện thiếu sáng, với cảm biến 1 inch mạnh mẽ và ống kính ZEISS® Tessar T* có độ méo ảnh thấp, đồng thời cho phép bạn chia sẻ hình ảnh dễ dàng với smartphone của mình. RX0 II đồng thời trang bị khả năng quay video 4K nội bộ, ổn định hình ảnh ấn tượng, khoảng cách lấy nét tối thiểu được cải thiện chỉ 20cm và màn hình LCD lật đến 180°.

>>> Xem thêm Sony Action Camera

 

Ảnh và video sắc nét với độ phân giải cao

Gói gọn trong thiết kế nhỏ nhắn của RX0 II là bộ công nghệ hình ảnh hiện đại, được thiết kế để mang đến hình ảnh đẹp mãn nhãn trong bất kỳ tình huống chụp nào. Tính năng Clear Image Zoom cho phép zoom đến 2x mà với hao hụt chất lượng tối thiểu.

Rõ chi tiết và nhiễu tối thiểu

Cảm biến CMOS Exmor RS loại 1 inch kết hợp với bộ xử lý hình ảnh tiên tiến BIONZ X tạo điều kiện cho dải dynamic range rộng, giảm nhiễu ảnh, cho chi tiết tự nhiên và chuyển tiếp tông màu phong phú.

Ống kính ZEISS® Tessar T*

Ống kính góc rộng ZEISS® Tessar T* 24mm f/4 mang lại ảnh đẹp trong bất kỳ tình huống chụp nào, với độ tương phải và sắc nét tăng cường và méo ảnh giảm rõ.

Hiệu ứng Soft Skin & Eye AF

Chụp chân dung và selfie đẹp hơn với chế độ Soft Skin xóa mờ vết nhăn và thâm mờ trên gương mặt đồng thời giữ được độ rõ nét của mắt và miệng của chủ thể. Bên cạnh đó tính năng Eye AF tiện lợi thiết lập lấy nét tự động lên mắt của chủ thể.

Quay video 4K nội bộ xử lý toàn bộ điểm ảnh

RX0 II cho phép quay video 4K xử lý toàn bộ điểm ảnh, không binning, sử dụng mẫu 1.7x hỗ trợ xuất ảnh và video hành động đẹp xuất sắc. Tuy kích thước nhỏ nhưng máy ảnh hỗ trợ quay video 4K 30p nội bộ (QFHD: 3840 x 2160), lý tưởng quay phim chất lượng cao khi đi du lịch hoặc ghi lại hình ảnh hàng ngày.

Ổn định hình ảnh & Movie Edit

Ổn định hình ảnh điện tử mới hỗ trợ ghi lại những thước phim tuyệt đẹp, trong khi ứng dụng bổ sung Movie Edit cho smartphone giúp đạt được ảnh mượt, giống như chụp trên gimbal. Movie Edit đồng thời giữ chủ thể trong khung hình tự động, kể cả khi crop video trên màn hình dọc của smartphone và chia sẻ trên mạng xã hội.

Chụp liên tiếp 16 fps, giảm blackout, màn trập chống méo đến 1/32,000 giây

Chụp liên tiếp đến 16 fps cho phép bắt kịp những khoảnh khắc hành động và biểu cảm khuôn mặt trong thoáng chốc. Trong một lần chụp liên tiếp có thể đạt đến 12916 ảnh JPEG (Standard). Màn trập Anti-Distortion cho tốc độ màn trập đến 1/32,000 giây, được thiết kế để giảm tối thiểu lỗi rolling shutter gây méo ảnh khi chụp đối tượng di chuyển nhanh.

Màn hình LCD lật lên 180°

Màn hình LCD lật lên đến 180° hữu ích canh khung chụp selfie thoải mái cũng như làm vlog chuyên nghiệp. Bên cạnh đó màn hình có thể gập xuống khoảng 90° hỗ trợ chụp từ góc cao.

Thiết kế cứng cáp, chống chịu tốt

Với ngoại hình siêu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, RX0 II là máy ảnh lý tưởng cho những cuộc hành trình. Máy có thể bỏ lọt trong túi hoặc cài dây đeo ở tay mà không phải lo lắng gì, cho phép chụp trong bất kỳ tình huống nào. Bên cạnh đó RX0 II chống nước ở độ sâu đến 10m kể cả trong nước mặt hay nước ngọt, chống sốc khi rơi từ độ cao 2m, chống vỡ dưới sức ép 2000 N.

 

>>> Xem thêm Action Camera

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Sony

Sản phẩm bao gồm

  • Rechargeable Battery Pack NP-BJ1
  • AC Adaptor
  • Micro USB cable
  • Wrist Strap
  • Memory card protector
  • Instruction Manual

Đặc tính kỹ thuật Sony Cyber-shot DSC-RX0 II

Sensor

SENSOR TYPE
1.0"-type (0.52" x 0.35") Exmor RS® CMOS sensor, aspect ratio 3:2
NUMBER OF PIXELS (EFFECTIVE)
Approx. 15.3 Megapixels

Lens

LENS TYPE
ZEISS Tessar T* Lens, 6 elements in 6 groups (6 aspheric elements)
F-NUMBER (MAXIMUM APERTURE)
F4.0
FOCAL LENGTH (F=)
f=7.9 mm
ANGLE OF VIEW (35MM FORMAT EQUIVALENT) (STILL IMAGE)
84 deg. (24 mm1)2
FOCUS RANGE (FROM THE FRONT OF THE LENS)
Approx. 0.66 ft (20 cm) to Infinity
OPTICAL ZOOM
-
CLEAR IMAGE ZOOM (STILL IMAGE)
15M Approx. 2x/7.7M Approx. 2.8x/3.8M Approx. 4x/VGA Approx. 13x
CLEAR IMAGE ZOOM (MOVIE)
4K: Approx. 1.5x/HD: Approx. 2x
DIGITAL ZOOM (STILL IMAGE)
15M Approx. 4x/7.7M Approx. 5.6x/3.8M Approx. 8x/VGA Approx. 13x
DIGITAL ZOOM (MOVIE)
Approx. 4x

Screen

SCREEN TYPE
3.8cm(1.5type)(4:3) / 230,400 dots / Clear Photo / TFT LCD
MS ASSIST MAGNIFICATION
7.5x

Viewfinder

SCREEN TYPE/NUMBER OF DOTS
-

Camera

IMAGE PROCESSING ENGINE
Yes (BIONZ X)
STEADYSHOT
Electronic (for movie)
MOVIE EDIT ADD-ON COMPATIBILITY
Yes3
FOCUS TYPE
Contrast-detection AF
FOCUS MODE
Single-shot AF, Preset Focus, Manual Focus
FOCUS AREA
Wide (25 points [contrast-detection AF]), Center, Flexible Spot (S/M/L), Expanded Flexible Spot
LOCK ON AF
-
EYE AF
Yes4
LIGHT METERING MODE
Multi-segment, Center-weighted, Spot (Standard/ Large), Entire Screen Avg., Highlight
EXPOSURE COMPENSATION
+/- 3.0EV, 1/3EV step
ISO SENSITIVITY (STILL IMAGE)(RECOMMENDED EXPOSURE INDEX)
Auto(ISO125-12800, selectable with upper / lower limit),125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 (Extendable to ISO80/100),Multi-Frame NR:Auto(ISO200-25600), 200/400/800/1600/3200/6400/12800/256005 6
ISO SENSITIVITY (MOVIE)
Auto:(ISO125Level-ISO12800Level, selectable with upper / lower limit), 125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800
WHITE BALANCE MODES
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Warm White, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Underwater Auto, C. Temp./Filter, Custom
WB MICRO ADJUSTMENT
Yes (G7 to M7, 57-step)(A7 to B7, 29-step)
ELECTRONIC SHUTTER
1/4 in – 1/32000
APERTURE
F4.0
IMAGE CONTROL
Contrast, Saturation, Sharpness, Creative Style, Color Space (sRGB/ Adobe RGB), Quality (RAW/RAW&JPEG/Extra fine/Fine/Standard)
NOISE REDUCTION
High ISO NR:Normal/Low/Off,Multi Frame NR: Auto, ISO 200-25600
DYNAMIC RANGE FUNCTIONS
Off, Dynamic Range Optimizer (Auto/Level 1-5), Auto High Dynamic Range (Auto Exposure Difference, Exposure Difference Level (1.0–6.0 EV, 1.0 EV step))
SHOOTING MODE
Program Auto, Manual Exposure, MR (Memory Recall) [body 3 sets/memory card 4 sets], Movie Mode (Intelligent AUTO), Movie Mode (Program Auto), Movie Mode (Manual Exposure), HFR Mode (Program Auto, Manual Exposure), Intelligent AUTO, Superior Auto
CONTINUOUS SHOOTING SPEED (MAXIMUM) (WITH MAX. RECORDING PIXELS)
Speed Priority Continuous Shooting: approx. 16fps, Continuous Shooting: approx. 3.5fps78
SELF-TIMER
10 s / 5 s / 2 s / 3 or 5 consecutive shots with 10 s 5 s or 2 s delay selectable/Bracketing shots with 10 s 5 s or 2 s delay selectable
DRIVE MODES
Single, Continuous shooting, Speed priority continuous shooting, Self-timer, Self-timer (cont.), Cont.-bracketing9, Single-bracketing9, White balance bracketing9, DRO bracketing9
INTERVAL REC
Yes (1–60 sec. interval, 1–9,999 shots, AE lock/AE tracking(High/Mid/Low))10
PICTURE EFFECT
[Still Image]:Pop Color, Posterization, Retro Photo, Soft High-key, Partial Color, High Contrast Mono., Soft Focus, HDR Painting, Richtone Monochrome, Miniature, Watercolor, Illustration; [Movie]:Pop Color, Posterization, Retro Photo, Soft High-key, Partial Color, High Contrast Mono.
CREATIVE STYLE
Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box
PICTURE PROFILE
Off/PP1-PP7(Black Level, Gamma(Movie, Still, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset)
NUMBER OF RECOGNIZED SCENES
Still Image: Superior Auto: 10 / iAuto: 10, Movie: 10

Recording

COMPATIBLE RECORDING MEDIA
XAVC S(100 Mbps): micro SDXC/SDHC Memory Card (UHS-I U3 or higher); XAVC S(60 Mbps/50 Mbps): micro SDXC/SDHC Memory Card (Class 10 or higher); AVCHD/Still image: Memory Stick Micro, Memory Stick Micro (Mark2), Micro SDXC/SDHC/SD Memory Card (Class 4 or higher)
RECORDING FORMAT
Still Image: JPEG(DCF Ver.2.0,Exif Ver.2.31,MPF Baseline compliant), RAW (Sony ARW 2.3 format),Movie: XAVC S, AVCHD format Ver.2.0 compatible
RECORDING FORMAT (MOVIE AUDIO)
XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)
COLOR SPACE (STILL)
sRGB, Adobe® RGB
DCF/DPOF
DCF/DPOF/EXIF/MPF
STILL IMAGE NUMBER OF RECORDED PIXELS (IMAGE SIZE)
3:2 mode: 15 M (4,800x3,200)/7.7 M (3,408x2,272)/3.8 M (2,400x1,600), 4:3 mode: 14 M (4,272x3,200)/6.9 M (3,024x2,272)/3.4 M (2,128x1,600)/VGA, 16:9 mode: 13 M (4,800x2,704)/6.5 M (3,408x1,920)/3.2 M (2,400x1,352), 1:1 mode: 10 M (3,200x3,200)/5.2 M (2,272x2,272)/2.6 M (1,600x1,600)
MOVIE RECORDING MODE (NTSC)
NTSC/PAL Selector: [NTSC] AVCHD: 24M FX(1,920x1,080/60i)/17M FH(1,920x1,080/60i), XAVC S 4K10: 30p 100M(3,840x2,160/30p)/30p 60M(3,840x2,160/30p)/24p 100M(3,840x2,160/24p)/24p 60M(3,840x2,160/24p), XAVC S HD: 60p 50M(1,920x1,080/60p)/60p 25M(1,920x1,080/60p)/30p 50M(1,920x1,080/30p)/30p 16M(1,920x1,080/30p)/24p 50M(1,920x1,080/24p)/120p 60M(1,920x1,080/120p)10/120p 100M(1,920x1,080/120p)10
MOVIE RECORDING MODE (PAL)
NTSC/PAL Selector: [PAL] mode AVCHD: 24M FX(1,920x1,080/50i)/17M FH(1,920x1,080/50i), XAVC S 4K10: 25p 100M(3,840x2,160/25p)/25p 60M(3,840x2,160/25p), XAVC S HD: 50p 50M(1,920x1,080/50p)/50p 25M(1,920x1,080/50p)/25p 50M(1,920x1,080/25p)/25p 25M(1,920x1,080/25p)/100p 60M(1,920x1,080/100p)10/100p 100M(1,920x1,080/100p)10
HFR
Recording NTSC/PAL Selector: [PAL] mode XAVC S HD: 50p 50M(1920x1080/250fps), 50p 50M(1920x1080/500fps), 50p 50M(1920x1080/1000fps)/25p 50M(1920x1080/250fps), 25p 50M(1920x1080/500fps), 25p 50M(1920x1080/1000fps), NTSC/PAL Selector: [NTSC] mode XAVC S HD:60p 50M(1,920x1,080/240fps), 60p 50M(1,920x1,080/480fps), 60p 50M(1,920x1,080/960fps)/30p 50M(1,920x1,080/240fps), 30p 50M(1,920x1,080/480fps), 30p 50M(1,920x1,080/960fps)/24p 50M(1,920x1,080/240fps), 24p 50M(1,920x1,080/480fps), 24p 50M(1,920x1,080/960fps) Sensor Readout Number of effective pixelsQuality Priority: 240fps/250fps(1,676x942), 480fps/500fps(1,676x566), 960fps/1000fps(1,136x384)/Shoot Time Priority:240fps/250fps(1,676x566), 480fps/500fps(1,136x384), 960fps/1000fps(800x270)
PROXY RECORDING
Yes(1280 x 720 [Approx. 9 Mbps])

Interface

INPUT AND OUTPUT TERMINALS
Multi/Micro USB Terminal11, Hi-Speed USB (USB2.0), Micro HDMI, Microphone jack(3.5mm Stereo mini jack)
NFC
-
WI-FI
Yes(IEEE802.11b/g/n(2.4GHz band))
BLUETOOTH
Yes (Bluetooth Standard Ver. 4.1 (2.4 GHz band))

Power

POWER SOURCE
DC3.7V(supplied battery) / DC5.0V(supplied AC Adaptor)
BATTERY SYSTEM
Rechargeable battery pack NP-BJ1
POWER CONSUMPTION (CAMERA MODE)
Approx. 1.3W
USB CHARGE/USB POWER SUPPLY
Yes (Shooting, Playback)
BATTERY LIFE(STILL IMAGES)(CIPA) 
Approx. 240shots / Approx. 120min12
BATTERY LIFE(MOVIES ACTUAL SHOOTING)(CIPA) 
Approx. 35min.1314
BATTERY LIFE(MOVIES CONTINUOUS SHOOTING)(CIPA) 
Approx. 60min. 1513

Others

PLAYMEMORIES CAMERA APPS
-
SHOOTING FUNCTIONS
Eye AF, Face Detection, Face Registration, Grid Line, WB Bracket, DRO Bracketing, MF Assist, Peaking, Zebra, Marker Display, Audio Level Display, TC/UB, Photographer Name & Copyright, ISO Auto Minimum Shutter Speed, PC Remote Control, Gamma Disp. Assist, Flip, One Push AF
PLAYBACK FUNCTIONS
BRAVIA Sync(Control for HDMI), 9/25-frame index view, Slide Show, Forward/Rewind (Movie), Delete, Protect, Cont Shoot Grouping
TRILUMINOS COLOR
Yes16
4K IMAGE OUTPUT
Yes
OPERATING TEMPERATURE
0 degrees C. - +40 degrees C. / 32 degrees F. - 104 degrees F.
WATERPROOF
Yes (IPX8 equivalent)
DUSTPROOF
Yes (IP6X equivalent)
SHOCKPROOF
Yes (6.5 ft/2.0 m MIL-STD810G C1 Method516.7-Shock)17
CRUSHPROOF
Yes(200kgf/2000N/440lbf)18

Print

PRINT
Exif Print, PRINT Image Matching (PIM3)

Size & Weight

DIMENSIONS (W X H X D) (APPROX.)
2-3/8 in x 1-5/8 in (59.0 x 40.5 x35.0 mm)
WEIGHT (CIPA COMPLIANT)
Approx. 4.7 oz (132 g) (Battery and microSD Memory Card are included)/Approx. 4.1 oz (117g) (Body Only)