Khách thường mua thêm
Sony Cyber-shot DSC-RX0 II
Sony Cyber-shot DSC-RX0 II là mẫu máy ảnh lý tưởng để chia sẻ những góc cạnh đẹp nhất trong cuộc sống của bạn. RX0 II có khả năng ghi lại những bức ảnh mãn nhãn kể cả trong điều kiện thiếu sáng, với cảm biến 1 inch mạnh mẽ và ống kính ZEISS® Tessar T* có độ méo ảnh thấp, đồng thời cho phép bạn chia sẻ hình ảnh dễ dàng với smartphone của mình. RX0 II đồng thời trang bị khả năng quay video 4K nội bộ, ổn định hình ảnh ấn tượng, khoảng cách lấy nét tối thiểu được cải thiện chỉ 20cm và màn hình LCD lật đến 180°.
>>> Xem thêm Sony Action Camera
Ảnh và video sắc nét với độ phân giải cao
Gói gọn trong thiết kế nhỏ nhắn của RX0 II là bộ công nghệ hình ảnh hiện đại, được thiết kế để mang đến hình ảnh đẹp mãn nhãn trong bất kỳ tình huống chụp nào. Tính năng Clear Image Zoom cho phép zoom đến 2x mà với hao hụt chất lượng tối thiểu.
Rõ chi tiết và nhiễu tối thiểu
Cảm biến CMOS Exmor RS loại 1 inch kết hợp với bộ xử lý hình ảnh tiên tiến BIONZ X tạo điều kiện cho dải dynamic range rộng, giảm nhiễu ảnh, cho chi tiết tự nhiên và chuyển tiếp tông màu phong phú.
Ống kính ZEISS® Tessar T*
Ống kính góc rộng ZEISS® Tessar T* 24mm f/4 mang lại ảnh đẹp trong bất kỳ tình huống chụp nào, với độ tương phải và sắc nét tăng cường và méo ảnh giảm rõ.
Hiệu ứng Soft Skin & Eye AF
Chụp chân dung và selfie đẹp hơn với chế độ Soft Skin xóa mờ vết nhăn và thâm mờ trên gương mặt đồng thời giữ được độ rõ nét của mắt và miệng của chủ thể. Bên cạnh đó tính năng Eye AF tiện lợi thiết lập lấy nét tự động lên mắt của chủ thể.
Quay video 4K nội bộ xử lý toàn bộ điểm ảnh
RX0 II cho phép quay video 4K xử lý toàn bộ điểm ảnh, không binning, sử dụng mẫu 1.7x hỗ trợ xuất ảnh và video hành động đẹp xuất sắc. Tuy kích thước nhỏ nhưng máy ảnh hỗ trợ quay video 4K 30p nội bộ (QFHD: 3840 x 2160), lý tưởng quay phim chất lượng cao khi đi du lịch hoặc ghi lại hình ảnh hàng ngày.
Ổn định hình ảnh & Movie Edit
Ổn định hình ảnh điện tử mới hỗ trợ ghi lại những thước phim tuyệt đẹp, trong khi ứng dụng bổ sung Movie Edit cho smartphone giúp đạt được ảnh mượt, giống như chụp trên gimbal. Movie Edit đồng thời giữ chủ thể trong khung hình tự động, kể cả khi crop video trên màn hình dọc của smartphone và chia sẻ trên mạng xã hội.
Chụp liên tiếp 16 fps, giảm blackout, màn trập chống méo đến 1/32,000 giây
Chụp liên tiếp đến 16 fps cho phép bắt kịp những khoảnh khắc hành động và biểu cảm khuôn mặt trong thoáng chốc. Trong một lần chụp liên tiếp có thể đạt đến 12916 ảnh JPEG (Standard). Màn trập Anti-Distortion cho tốc độ màn trập đến 1/32,000 giây, được thiết kế để giảm tối thiểu lỗi rolling shutter gây méo ảnh khi chụp đối tượng di chuyển nhanh.
Màn hình LCD lật lên 180°
Màn hình LCD lật lên đến 180° hữu ích canh khung chụp selfie thoải mái cũng như làm vlog chuyên nghiệp. Bên cạnh đó màn hình có thể gập xuống khoảng 90° hỗ trợ chụp từ góc cao.
Thiết kế cứng cáp, chống chịu tốt
Với ngoại hình siêu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, RX0 II là máy ảnh lý tưởng cho những cuộc hành trình. Máy có thể bỏ lọt trong túi hoặc cài dây đeo ở tay mà không phải lo lắng gì, cho phép chụp trong bất kỳ tình huống nào. Bên cạnh đó RX0 II chống nước ở độ sâu đến 10m kể cả trong nước mặt hay nước ngọt, chống sốc khi rơi từ độ cao 2m, chống vỡ dưới sức ép 2000 N.
>>> Xem thêm Action Camera
Đặc tính kỹ thuật Sony Cyber-shot DSC-RX0 II
Sensor
- SENSOR TYPE
- 1.0"-type (0.52" x 0.35") Exmor RS® CMOS sensor, aspect ratio 3:2
- NUMBER OF PIXELS (EFFECTIVE)
- Approx. 15.3 Megapixels
Lens
- OPTICAL ZOOM
- -
- CLEAR IMAGE ZOOM (STILL IMAGE)
- 15M Approx. 2x/7.7M Approx. 2.8x/3.8M Approx. 4x/VGA Approx. 13x
- CLEAR IMAGE ZOOM (MOVIE)
- 4K: Approx. 1.5x/HD: Approx. 2x
- DIGITAL ZOOM (STILL IMAGE)
- 15M Approx. 4x/7.7M Approx. 5.6x/3.8M Approx. 8x/VGA Approx. 13x
- DIGITAL ZOOM (MOVIE)
- Approx. 4x
Screen
- SCREEN TYPE
- 3.8cm(1.5type)(4:3) / 230,400 dots / Clear Photo / TFT LCD
- MS ASSIST MAGNIFICATION
- 7.5x
Viewfinder
- SCREEN TYPE/NUMBER OF DOTS
- -
Camera
- IMAGE PROCESSING ENGINE
- Yes (BIONZ X)
- STEADYSHOT
- Electronic (for movie)
- MOVIE EDIT ADD-ON COMPATIBILITY
- Yes3
- FOCUS TYPE
- Contrast-detection AF
- FOCUS MODE
- Single-shot AF, Preset Focus, Manual Focus
- FOCUS AREA
- Wide (25 points [contrast-detection AF]), Center, Flexible Spot (S/M/L), Expanded Flexible Spot
- LOCK ON AF
- -
- EYE AF
- Yes4
- LIGHT METERING MODE
- Multi-segment, Center-weighted, Spot (Standard/ Large), Entire Screen Avg., Highlight
- EXPOSURE COMPENSATION
- +/- 3.0EV, 1/3EV step
- ISO SENSITIVITY (STILL IMAGE)(RECOMMENDED EXPOSURE INDEX)
- Auto(ISO125-12800, selectable with upper / lower limit),125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 (Extendable to ISO80/100),Multi-Frame NR:Auto(ISO200-25600), 200/400/800/1600/3200/6400/12800/256005 6
- ISO SENSITIVITY (MOVIE)
- Auto:(ISO125Level-ISO12800Level, selectable with upper / lower limit), 125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800
- WHITE BALANCE MODES
- Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Warm White, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Underwater Auto, C. Temp./Filter, Custom
- WB MICRO ADJUSTMENT
- Yes (G7 to M7, 57-step)(A7 to B7, 29-step)
- ELECTRONIC SHUTTER
- 1/4 in – 1/32000
- APERTURE
- F4.0
- IMAGE CONTROL
- Contrast, Saturation, Sharpness, Creative Style, Color Space (sRGB/ Adobe RGB), Quality (RAW/RAW&JPEG/Extra fine/Fine/Standard)
- NOISE REDUCTION
- High ISO NR:Normal/Low/Off,Multi Frame NR: Auto, ISO 200-25600
- DYNAMIC RANGE FUNCTIONS
- Off, Dynamic Range Optimizer (Auto/Level 1-5), Auto High Dynamic Range (Auto Exposure Difference, Exposure Difference Level (1.0–6.0 EV, 1.0 EV step))
- SHOOTING MODE
- Program Auto, Manual Exposure, MR (Memory Recall) [body 3 sets/memory card 4 sets], Movie Mode (Intelligent AUTO), Movie Mode (Program Auto), Movie Mode (Manual Exposure), HFR Mode (Program Auto, Manual Exposure), Intelligent AUTO, Superior Auto
- CONTINUOUS SHOOTING SPEED (MAXIMUM) (WITH MAX. RECORDING PIXELS)
- Speed Priority Continuous Shooting: approx. 16fps, Continuous Shooting: approx. 3.5fps78
- SELF-TIMER
- 10 s / 5 s / 2 s / 3 or 5 consecutive shots with 10 s 5 s or 2 s delay selectable/Bracketing shots with 10 s 5 s or 2 s delay selectable
- DRIVE MODES
- Single, Continuous shooting, Speed priority continuous shooting, Self-timer, Self-timer (cont.), Cont.-bracketing9, Single-bracketing9, White balance bracketing9, DRO bracketing9
- INTERVAL REC
- Yes (1–60 sec. interval, 1–9,999 shots, AE lock/AE tracking(High/Mid/Low))10
- PICTURE EFFECT
- [Still Image]:Pop Color, Posterization, Retro Photo, Soft High-key, Partial Color, High Contrast Mono., Soft Focus, HDR Painting, Richtone Monochrome, Miniature, Watercolor, Illustration; [Movie]:Pop Color, Posterization, Retro Photo, Soft High-key, Partial Color, High Contrast Mono.
- CREATIVE STYLE
- Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box
- PICTURE PROFILE
- Off/PP1-PP7(Black Level, Gamma(Movie, Still, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset)
- NUMBER OF RECOGNIZED SCENES
- Still Image: Superior Auto: 10 / iAuto: 10, Movie: 10
Recording
- COMPATIBLE RECORDING MEDIA
- XAVC S(100 Mbps): micro SDXC/SDHC Memory Card (UHS-I U3 or higher); XAVC S(60 Mbps/50 Mbps): micro SDXC/SDHC Memory Card (Class 10 or higher); AVCHD/Still image: Memory Stick Micro, Memory Stick Micro (Mark2), Micro SDXC/SDHC/SD Memory Card (Class 4 or higher)
- RECORDING FORMAT
- Still Image: JPEG(DCF Ver.2.0,Exif Ver.2.31,MPF Baseline compliant), RAW (Sony ARW 2.3 format),Movie: XAVC S, AVCHD format Ver.2.0 compatible
- RECORDING FORMAT (MOVIE AUDIO)
- XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)
- COLOR SPACE (STILL)
- sRGB, Adobe® RGB
- DCF/DPOF
- DCF/DPOF/EXIF/MPF
- STILL IMAGE NUMBER OF RECORDED PIXELS (IMAGE SIZE)
- 3:2 mode: 15 M (4,800x3,200)/7.7 M (3,408x2,272)/3.8 M (2,400x1,600), 4:3 mode: 14 M (4,272x3,200)/6.9 M (3,024x2,272)/3.4 M (2,128x1,600)/VGA, 16:9 mode: 13 M (4,800x2,704)/6.5 M (3,408x1,920)/3.2 M (2,400x1,352), 1:1 mode: 10 M (3,200x3,200)/5.2 M (2,272x2,272)/2.6 M (1,600x1,600)
- MOVIE RECORDING MODE (NTSC)
- NTSC/PAL Selector: [NTSC] AVCHD: 24M FX(1,920x1,080/60i)/17M FH(1,920x1,080/60i), XAVC S 4K10: 30p 100M(3,840x2,160/30p)/30p 60M(3,840x2,160/30p)/24p 100M(3,840x2,160/24p)/24p 60M(3,840x2,160/24p), XAVC S HD: 60p 50M(1,920x1,080/60p)/60p 25M(1,920x1,080/60p)/30p 50M(1,920x1,080/30p)/30p 16M(1,920x1,080/30p)/24p 50M(1,920x1,080/24p)/120p 60M(1,920x1,080/120p)10/120p 100M(1,920x1,080/120p)10
- MOVIE RECORDING MODE (PAL)
- NTSC/PAL Selector: [PAL] mode AVCHD: 24M FX(1,920x1,080/50i)/17M FH(1,920x1,080/50i), XAVC S 4K10: 25p 100M(3,840x2,160/25p)/25p 60M(3,840x2,160/25p), XAVC S HD: 50p 50M(1,920x1,080/50p)/50p 25M(1,920x1,080/50p)/25p 50M(1,920x1,080/25p)/25p 25M(1,920x1,080/25p)/100p 60M(1,920x1,080/100p)10/100p 100M(1,920x1,080/100p)10
- HFR
- Recording NTSC/PAL Selector: [PAL] mode XAVC S HD: 50p 50M(1920x1080/250fps), 50p 50M(1920x1080/500fps), 50p 50M(1920x1080/1000fps)/25p 50M(1920x1080/250fps), 25p 50M(1920x1080/500fps), 25p 50M(1920x1080/1000fps), NTSC/PAL Selector: [NTSC] mode XAVC S HD:60p 50M(1,920x1,080/240fps), 60p 50M(1,920x1,080/480fps), 60p 50M(1,920x1,080/960fps)/30p 50M(1,920x1,080/240fps), 30p 50M(1,920x1,080/480fps), 30p 50M(1,920x1,080/960fps)/24p 50M(1,920x1,080/240fps), 24p 50M(1,920x1,080/480fps), 24p 50M(1,920x1,080/960fps) Sensor Readout Number of effective pixelsQuality Priority: 240fps/250fps(1,676x942), 480fps/500fps(1,676x566), 960fps/1000fps(1,136x384)/Shoot Time Priority:240fps/250fps(1,676x566), 480fps/500fps(1,136x384), 960fps/1000fps(800x270)
- PROXY RECORDING
- Yes(1280 x 720 [Approx. 9 Mbps])
Power
- POWER SOURCE
- DC3.7V(supplied battery) / DC5.0V(supplied AC Adaptor)
- BATTERY SYSTEM
- Rechargeable battery pack NP-BJ1
- POWER CONSUMPTION (CAMERA MODE)
- Approx. 1.3W
- USB CHARGE/USB POWER SUPPLY
- Yes (Shooting, Playback)
Others
- PLAYMEMORIES CAMERA APPS
- -
- SHOOTING FUNCTIONS
- Eye AF, Face Detection, Face Registration, Grid Line, WB Bracket, DRO Bracketing, MF Assist, Peaking, Zebra, Marker Display, Audio Level Display, TC/UB, Photographer Name & Copyright, ISO Auto Minimum Shutter Speed, PC Remote Control, Gamma Disp. Assist, Flip, One Push AF
- PLAYBACK FUNCTIONS
- BRAVIA Sync(Control for HDMI), 9/25-frame index view, Slide Show, Forward/Rewind (Movie), Delete, Protect, Cont Shoot Grouping
- TRILUMINOS COLOR
- Yes16
- 4K IMAGE OUTPUT
- Yes
- Exif Print, PRINT Image Matching (PIM3)
Size & Weight
- DIMENSIONS (W X H X D) (APPROX.)
- 2-3/8 in x 1-5/8 in (59.0 x 40.5 x35.0 mm)
- WEIGHT (CIPA COMPLIANT)
- Approx. 4.7 oz (132 g) (Battery and microSD Memory Card are included)/Approx. 4.1 oz (117g) (Body Only)
Sản phẩm bao gồm
- Rechargeable Battery Pack NP-BJ1
- AC Adaptor
- Micro USB cable
- Wrist Strap
- Memory card protector
- Instruction Manual