A
AE (A/Av, S/Tv, P)
Phơi sáng tự động
AE Lock
Khoá phơi sáng tự động
AF
Lấy nét tự động
AF Lock
Khoá lấy nét tự động Dịch vụ seo
AI Servo AF / AF-C
Chế độ lấy nét tự động liên tục
Angle of View
Góc nhìn
Aperture & Aperture Value
Khẩu độ & Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên khẩu độ là chế độ mà người chụp chủ động thay đổi độ mở lớn hay nhỏ để kiểm soát lượng sáng đi qua ống kính. Khẩu độ được ký hiệu là chữ “f”, thể hiện dưới dạng viết như: f/1.2, f/1.4, f/2, f/2.8, f/4, f/5.6… Chế độ ưu tiên khẩu độ này nhằm mục đích kiểm soát độ sâu trường ảnh của bức ảnh, còn gọi là khoảng ảnh rõ nét trong khung ảnh (DOF).
B
Backlight
Ngược sáng
Blur
Làm mờ
Blurred shot
Ảnh mờ nhoè
Bounce flash
Dội sáng đèn
Bulb
Chế độ phơi sáng B trên máy ảnh
C
Camera shake
Rung máy
Center Weighted metering
Đo sáng trung tâm
CF card
Thẻ nhớ Compact-Flash
Color saturation
Bão hoà màu sắc
Color temperature
Nhiệt độ màu
Color tone
Tông màu
Continuous shooting
Chụp ảnh liên tục
Contrast
Độ tương phản
Correct exposure
Phơi sáng đúng
D
Depth of field
Độ sâu trường ảnh
Depth of field preview
Xem trước độ sâu trường ảnh
DPI
E
Evaluative metering
Đo sáng tổng quát
Exif
Dữ liệu thông tin của ảnh kỹ thuật số
Exposure
Độ phơi sáng
Exposure compensation
Bù sáng
Eyepiece
Thị kính
F
File
Fill flash
Phủ đèn
Film Camera
Máy ảnh dùng phim
Fine / Normal
Tốt / Bình thường
Flare
Loé sáng
Flash
Đèn flash
Focal length
Độ dài tiêu cự
Focus
Tiêu điểm
Framing
Tạo khung ảnh
Front light
Ánh sáng trực diện
G
Ghosting
Bóng ma
Guide number
Cường độ đèn flash
H
HD
Độ nét cao
HDMI
Giao diện đa phương tiện độ nét cao
Highlight detail loss
Mất chi tiết nổi bật
High shutter speed
Chụp tốc độ màn trập cao
Histogram
Biểu đồ ánh sáng
Hood
Loa che nắng
Image file
File ảnh
Image size
Kích thước ảnh
Imaging engine
Bộ xử lý ảnh
Imaging sensor / Sensor
Cảm biến ảnh / Cảm biến
Interchangeable lens
Hoán đổi ống kính
ISO
Độ nhạy sáng
J
JPEG
L
Landscape
Phong cảnh
LCD Monitor
Màn hình LCD
Live-view shooting
Chụp nhìn hình trực tiếp
M
Macro lens
Ống kính macro
Manual exposure
Phơi sáng thủ công
Manual focus
Lấy nét thủ công
Maximum aperture / Maximum f-number
Metering mode
Chế độ đo sáng
Monochrome
Đơn sắc
Movie shooting
Quay phim
N
Neutral
Trung hoà
Noise
Nhiễu hạt
Normal lens
Ống kính trung bình
O
One-shot autofocus
Lấy nét tự động một lần
Over-exposure
Dư sáng
P
Panning
Lia máy
Partial metering mode
Chế độ đo sáng một phần
Perspective
Phối cảnh
Picture style
Phong cách ảnh
Pixel
Điểm ảnh
Pixel count
Số điểm ảnh
Portrait
Chân dung
Prime lens
Ống kính một tiêu cự
Program / Program AE
Chế độ chụp tự động phơi sáng
R
RAW
Ảnh thô
Recording media
Resolution
Độ phân giải
S
Sensor size
Kích thước cảm biến
SD
SD card
Thẻ nhớ SD
Shadow detail loss
Mất chi tiết bóng, vùng tối
Sharpness
Độ sắc nét
Shutter speed
Tốc độ màn trập (tốc độ vận hành của màn trập)
Shutter Priority AE
Chế độ chụp ưu tiên tốc độ màn trập
Slow shutter speed
Tốc độ màn trập chậm
Spot metering
Đo sáng điểm
Standard
Chuẩn
Subject
Chủ thể
Subject blur
Mờ chủ thể
T
Tele / Telephoto / Super telephoto lens
Ống kính chụp xa / siêu xa
TIFF
Định dạng ảnh không nén
U
Under-exposure
Thiếu sáng
V
Viewfinder
Kính ngắm / Ống ngắm
W
White balance
Cân bằng trắng
Wide-angle lens
Ống kính góc rộng
Z
Zoom lens
Ống kính zoom
35mm format
Định dạng 35mm
35mm format equivalent
Tương đương định dạng 35mm