Ở đây chúng ta sẽ so sánh hai máy ảnh Mirrorless của Sony . Cả hai máy ảnh có cảm biến 24.0MP, nhưng cảm biến của Sony A9 có kích thước đầy đủ trong khi A6500 có cảm biến APS-C. Chúng ta hãy cùng xem xét các tính năng chính của Sony A9 và Sony A6500 trước khi so sánh chi tiết hơn.
Thông số kỹ thuật của Sony A9
- 24MP – Bộ cảm biến BSI-CMOS toàn khung
- ISO 100 – 51200 (mở rộng lên 50-204800)
- Sony E Mount
- Cảm biến hình ảnh ổn định
- Màn hình nghiêng 3 inch
- Ống kính điện tử khoảng cách 3686k
- Chụp liên tục 20.0 khung hình / giây
- Độ phân giải video 3840 x 2160
- Video tốc độ cao 120 fps
- 673g. 127 x 96 x 63 mm
Thông số kỹ thuật của Sony A6500
- 24MP – Cảm biến CMOS APS-C
- ISO 100 – 51200 (mở rộng đến 51200)
- Sony E Mount
- Cảm biến hình ảnh ổn định
- Màn hình nghiêng 3inch
- Ống kính điện tử khoảng cách 2359k
- Chụp liên tục 11.0 fps
- Độ phân giải video 3840 x 2160
- 453g. 120 x 67 x 53 mm
4 Lý do chọn Alpha a6500 hơn Alpha A9
Sony Alpha a6500 | Sony Alpha A9 | |
Built-in Flash | Có | Không |
Cân nặng | 453 g | 673 g |
Timelapse Recording | Có | Không |
11 lý do để chọn Alpha A9 hơn Alpha a6500
Alpha A9 | Alpha a6500 | |
Number of Focus Points | 693 | 425 |
Độ phân giải màn hình LCD | 1.440k | 922k |
Tốc độ màn trập tối đa | 1 / 8000s | 1 / 4000s |
Chụp liên tục | 20.0 khung hình / giây | 11.0 khung hình / giây |
Tuổi thọ pin | 650 bức ảnh | 350 bức ảnh |
Cổng tai nghe | Có | Không |
Độ phân giải màn hình | Dấu chấm 3686,4k | 2359,269k |
Diện tích pixel cảm biến | 35,30 μm 2 | 15,28 μm 2 |
Flash Sync Port | Có | Không |
Bluetooth | Có | Không |
Bộ lưu trữ | 2 | 1 |
14 Điểm nổi bật của Alpha A9 so với Alpha a6500
Sony Alpha A9 | Sony Alpha a6500 | ||
Kết nối không dây | Có | Có | Kết nối tốt hơn |
Chế độ chống rung ảnh | Sensor-shift | Sensor-shift | Tất cả các ống kính đều ổn định |
Màn hình khớp nối | Có | Có | Vị trí chụp linh hoạt |
Đèn Flash bên ngoài | Có | Có | Tốt hơn cho nhiếp ảnh flash |
Màn hình cảm ứng | Có | Có | Dễ dàng điều khiển các chức năng của máy ảnh |
Kính ngắm | Có (Điện tử) | Có (Điện tử) | Khung và kiểm soát tốt hơn |
Hỗ trợ RAW | Có | Có | Chất lượng hình ảnh tốt hơn |
Tập trung nhận diện khuôn mặt | Có | Có | Rất tiện dụng cho chụp chân dung |
Độ phân giải tối đa | 24 MP | 24 MP | Bản in lớn hơn và chi tiết hơn |
Chụp liên tục | 20.0 khung hình / giây | 11.0 khung hình / giây | Tốc độ chụp nhanh |
Cổng Microphone | Có | Có | Tùy chọn ghi âm chất lượng cao |
Chụp trong môi trường tối | Có | Có | Chụp trong những điều kiện khắc nghiệt |
AE bracketing | Có | Có | Hữu ích hơn điều kiện ánh sáng khắc nghiệt và HDR |
Điều khiển từ xa điện thoại thông minh | Có | Có | Điều khiển máy ảnh bằng điện thoại thông minh từ xa |
So sánh kích thước của Sony Alpha A9 và Sony Alpha a6500
Bây giờ hãy nhìn vào so sánh xem đầu của A9 và A6500
Bài viết có thể giúp ích được phần nào cho việc lựa chọn cũng như quyết định của bạn về việc ” tậu” một máy ảnh hợp lý và ưng ý nhất.