Home > Tin Tức > So sánh thông số kỹ thuật cơ bản: Zhiyun-Tech WEEBILL LAB vs DJI Ronin-S vs Zhiyun-Tech Crane v2
Tin TứcTin Tức Máy ẢnhĐánh giáĐánh Giá Thiết Bị Khác

So sánh thông số kỹ thuật cơ bản: Zhiyun-Tech WEEBILL LAB vs DJI Ronin-S vs Zhiyun-Tech Crane v2

So sánh thông số kỹ thuật cơ bản: Zhiyun-Tech WEEBILL LAB vs DJI Ronin-S vs Zhiyun-Tech Crane v2

So sánh thông số kỹ thuật cơ bản của ba sản phẩm gimbal chống rung sắp và đang phổ biến nhất trên thị trường: Zhiyun-Tech WEEBILL LAB vs DJI Ronin-S vs Zhiyun-Tech Crane v2.

Trong khi DJI là hãng sản xuất cao cấp có tiếng với chiếc gimbal Ronin-S rất được ca ngợi; thì Zhiyun-Tech (hay gọi tắt là Zhiyun) cũng không hề kém cạnh khi đang dần vượt qua khỏi cái mác “hàng thế thân giá rẻ” để trở thành kẻ dẫn đầu thị trường đầy tiềm năng với chiếc gimbal Crane v2 được đón nhận nồng nhiệt và sắp tới đây sẽ là chiếc gimbal WEEBILL LAB độc đáo.

Cùng điểm qua bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản của cả 3 sản phẩm gimbal chống rung trên để xem giữa chúng có những điểm chung và khác nhau gì. Từ đó, những người dùng mới hoặc những ai muốn thay đổi thiết bị hiện tại của mình cũng sẽ có đánh giá phù hợp cho quyết định sắp tới của mình.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản giữa Zhiyun-Tech WEEBILL LAB, DJI Ronin-S và Zhiyun-Tech Crane v2:

1537242568000_1430269

1527615513000_img_995969

1494364833000_1268163

  Zhiyun-Tech WEEBILL DJI Ronin-S Zhiyun-Tech Crane v2
Dùng cho loại máy
  Mirrorless (+ lens)
Smartphone
DSLR (+ lens)
Mirrorless (+ lens)
DSLR (+ lens)
Mirrorless (+ lens)
Gimbal
Số trục 3 trục (Roll, Horizontal, Vertical) 3 trục (Pitch, Roll, Yaw) 3 trục (Pitch, Roll, Yaw)
Phạm vi xoay Yaw (Pan): 360°
Pitch (Tilt): 280° (-95 – 185°)
Roll: 360°
Yaw (Pan): 360°
Pitch (Tilt): 360°
Roll: 360°
Tốc độ theo dõi Pan: 360°/s
Tilt: 360°/s
Roll: 360°/s
Pan: 120°/s
Tilt: 120°/s
Roll: 120°/s
Tải trọng 6.61 lb / 3 kg 7.94 lb / 3.6 kg 0.8 – 3.9 lb / 0.36 – 1.77 kg
Tương thích
Camera Mounting Screw
Kết nối
Cổng 1 x USB Type-C 1 x USB Micro-B
Tần số không dây Từ xa: 2.4 GHz (2.4 – 2.48) 2.4 GHz
Protocol không dây Bluetooth 4.0 Bluetooth 4.0
Pin
Loại pin 2 x 18650 1 x Tích hợp 2 x 26500
Dung lượng (mAh) 2400 mAh 3600 mAh
Dung lượng (Wh) 34.56 Wh
Thời lượng pin 10 tiếng 12 tiếng 12 – 18 tiếng
Battery Chemistry Lithium-Ion Lithium-Ion Lithium-Ion
Điện áp
Power
Điện áp hoạt động 6.8 – 12.6 VDC
Điện lưu hoạt động 0.16 A 80 – 6000 mA
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động -4 – 113°F / -20 – 45°C 14 – 113°F / -10 – 45°C
Tổng quát
Mounting 1 x 1/4″-20 Female Thread
1 x 3/8″-16 Female Thread
1 x 1/4″-20 Female Thread
1 x 3/8″-16 Female Thread
Kích thước 23.23 x 11.54 x 10.08″ / 590 x 293 x 256 mm 14.7 x 7.4 x 6.8″ / 37.34 x 18.8 x 17.27 cm
Trọng lượng 4.1 lb / 1.86 kg 2.1 lb / 0.95 kg (chưa kể pin)

(Theo bhphotovideo)