Fujifilm X-S20 + Kit 18-55mm (Chính hãng)

41,990,000 đ
  • - Cảm biến APS-C BSI CMOS X-Trans 4 26.1MP
  • - Chip xử lý hình ảnh X-Processor 5
  • - Ổn định hình ảnh trong thân máy 5 trục 7 stop
  • - Quay phim 6.2K 30p & 4K 60p, Full HD 240p, hỗ trợ F-Log/F-Log2
  • - EVF OLED 2.36 triệu điểm ảnh
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 1.84 triệu điểm, vari-angle
  • - ISO 160-12800 (mở rộng 80-51200)
  • - Chụp liên tiếp 30fps với màn trập điện, 8fps với màn trập cơ
  • - Các chế độ mới: AUTO, VLOG, Product Priority, Background Defocus
  • - 19 chế độ Film Simulation
  • - Wi-Fi, Bluetooth; 1 khe thẻ SD
  • - Pin NP-W235, 750 lần chụp/sạc (CIPA)
  • - Trọng lượng: 491g (đã tính pin và thẻ nhớ)
Quà tặng
499,000 đ
320,000 đ
30,000 đ
  • Xem danh sách sản phẩm
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Fujifilm X-S20 Kit 18-55mm

 

Fujifilm X-S20 18-55mm với sức mạnh vượt trội trong phân khúc, mang đến cho nhiếp ảnh gia và người sáng tạo nội dung những kết quả nổi bật từ sự kết hợp cảm biến trực quan và linh hoạt. Lần đầu tiên trong dòng máy X-S, cảm biến X Trans CMOS 4 26.1MP được ghép với chip xử lý hình ảnh X-Processor 5, cho khả năng xử lý hình ảnh và video tốc độ cao, cải thiện tốc độ và độ chính xác của lấy nét tự động, màu sắc nổi tiếng của Fujifilm và ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy lên đến 7 stop. Thân máy đầy đủ tính năng nặng chưa tới 500g và có báng cầm sâu với bố cục dễ thao tác, thoải mái khi chụp thiếu sáng hoặc quay cầm tay.

X-S20 vượt trội về video, bao gồm vlog, phát trực tiếp và thời lượng dài. Chế độ Vlog mới cho phép quay phim chất lượng chuyên nghiệp, trong khi giắc 3.5mm giúp đơn giản hóa kết nối phụ kiện. Truyền phát ở các tùy chọn quay video 6.2K/30p, 4K/60p và 1080/240p cho phép phát sóng chất lượng cao. Nay sử dụng pin lithium-ion NP-W235 lớn hơn và có thời lượng dài hơn, cho khả năng chụp đến 750 khung hình ở chế độ tiêu chuẩn, dễ tiếp cận sáng tạo nội dung hơn.

>>> Xem thêm Fujifilm mirrorless

 

Thân máy nhỏ gọn & pin lớn

X-S20 có báng cầm lớn dễ cầm, pin lớn NP-W235 và hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy bù trừ đến 7 stop - tất cả trong thân máy chỉ nặng 491g.

Pin lớn cũng giúp tăng gấp đôi dung lượng từ 325 lên 750 khung hình so với X-S10. Ở chế độ tiết kiệm, thời lượng pin có thể lên đến 800 khung hình.

Cảm biến ảnh X-Trans CMOS 4 26.1MP & chip xử lý X-Processor 5

X-S20 có cảm biến X-Trans CMOS 4 chiếu sáng sau với độ phân giải 26.1MP, ghi lại những khoảnh khắc của bạn bằng bố cục bộ lọc độc đáo giúp kiểm soát hiện tượng moiré và sai màu, cho ra hình ảnh chuẩn xác. Thiết kế chiếu sáng sau giúp nâng cao chất lượng hình ảnh và giảm thiểu nhiễu.

Quay video 6.2K/30p 4:2:2 10bit trong máy

X-S20 có hiệu suất video tiên tiến trong thân máy gọn nhẹ, cho phép tạo những thước phim tuyệt đẹp lên đến 6.2K ngay trong máy ở tốc độ 30P và màu 4:2:2 10bit. Ngoài ra máy còn quay video 4K/60P và 1080/240P tốc độ cao.

Film Simulation

19 chế độ Film Simulation trong X-S20 mô phỏng nước hình tương tự của phim chụp cổ điển do Fujifilm phát triển trong hơn 85 năm.

Lấy nét tự động kết hợp AI

X-Processor 5 có tính năng lấy nét tự động phát hiện chủ thể được xây dựng bằng công nghệ Deep-Learning AI. Ngoài khả năng theo dõi và phát hiện lấy nét tự động đáng kinh ngạc cho khuôn mặt và mắt người, X-S20 giờ đây có thể tự động phát hiện và theo dõi nhiều đối tượng khác, bao gồm động vật, chim, ô tô, mô tô, xe đạp, máy bay, tàu hỏa, côn trùng và flycam. Cho phép nhiếp ảnh gia tập trung vào bố cục và khả năng sáng tạo, tự tin X-S20 sẽ theo dõi lấy nét chính xác.

X-S20 tích hợp thuật toán dự đoán lấy nét tự động cải tiến, cho phép lấy nét ổn định ngay cả khi ghi hình chủ thể chuyển động liên tục. Các cải tiến về lấy nét tự động là đáng chú ý nhất ở cài đặt Zone AF và các tình huống khó xử lý trong điều kiện có độ tương phản thấp.

IBIS 7.0 stop

X-S20 cho phép chụp cầm tay thoải mái ngay cả trong điều kiện tối nhờ hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy, cung cấp khả năng bù trừ lên đến 7 stop để có hình ảnh và video ổn định.

Các chế độ mới

Chế độ AUTO

Chế độ AUTO cho phép máy ảnh tự động nhận dạng/thiết lập cài đặt ghi tối ưu nhất cho cảnh, có chức năng phát hiện chủ thể tự động mới. Khi chọn AUTO trên nút xoay chế độ, X-S20 tự động phát hiện và theo dõi đối tượng trong khi giữ đối tượng được lấy nét, giúp loại bỏ nhu cầu điều chỉnh cài đặt phát hiện đối tượng, khiến việc chụp ảnh trở nên thoải mái hơn.

Chế độ VLOG

Xoay nút chế độ của X-S20 đến vị trí Vlog mới, cho phép bạn dễ dàng thay đổi các thiết lập của máy ảnh bằng màn hình cảm ứng trong lúc dựng video.

Chế độ Product Priority

Khi chế độ ưu tiên sản phẩm bật, tiêu điểm sẽ tự động chuyển từ khuôn mặt của bạn sang đối tượng trước mặt bạn.

Chế độ Background Defocus

Bật chế độ xóa phông để làm mờ hậu cảnh tự nhiên chỉ bằng một chạm tay.

Hỗ trợ mới FUJIFILM XApp

X-S20 hoạt động với ứng dụng mới FUJIFILM XApp mở rộng hỗ trợ cho hoạt động nhiếp ảnh của bạn. Mục Images trong máy ảnh có thể truyền phát không dây và xem trên smartphone. X-S20 có thể điều khiển từ xa bằng app này.

 

Ảnh mẫu chụp bằng máy ảnh

 

>>> Xem thêm Máy ảnh mirrorless

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Fujifilm
Cấp độ chuyên nghiệp
:
Bán chuyên
Số điểm ảnh:
26 - 30 MP

Sản phẩm bao gồm

  • FUJIFILM X-S20

Đặc tính kỹ thuật FUJIFILM X-S20 Kit 18-55mm

Imaging
Lens Mount FUJIFILM X
Sensor Resolution Effective: 26.1 Megapixel
Image Sensor 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Built-In ND Filter None
Capture Type Stills & Video
Exposure Control
Shutter Type Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/4000 to 900 Seconds in Manual Mode
1/4000 to 900 Seconds in Shutter Priority Mode
1/4000 to 30 Seconds in Program Mode
1/4000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
0 to 60 Minutes in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 900 Seconds in Manual Mode
1/32000 to 900 Seconds in Shutter Priority Mode
1/32000 to 30 Seconds in Program Mode
1/32000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
Fixed 1 Second in Bulb Mode
Bulb/Time Mode None
ISO Sensitivity Photo
160 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 51,200)
Video
125 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 25,600)
Metering Method Average, Center-Weighted Average, Multi, Spot, TTL 256-Zones
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
White Balance 2500 to 10,000K
Presets: Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Electronic Shutter
Up to 20 fps at 26.1 MP for up to 256 Frames (JPEG) / 28 Frames (Raw)
Electronic Shutter
Up to 10 fps at 26.1 MP for up to 341 Frames (JPEG) / 32 Frames (Raw)
Electronic Shutter
Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 35 Frames (Raw)
Electronic Shutter
Up to 30 fps at 20.9 MP for up to 407 Frames (JPEG) / 28 Frames (Raw)
Electronic Shutter
Up to 20 fps at 20.9 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 30 Frames (Raw)
Electronic Shutter
Up to 10 fps at 20.9 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 40 Frames (Raw)
Mechanical Shutter
Up to 8 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 35 Frames (Raw)
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/3/5/10-Second Delay
Still Image Capture
Image Sizes 3:2
6240 x 4160
4416 x 2944
3120 x 2080
16:9
6240 x 3512
4416 x 2488
3120 x 1760
1:1
4160 x 4160
2944 x 2944
2080 x 2080
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 16:9
Image File Format HEIF, JPEG, Raw, TIFF
Bit Depth 16-Bit
Video Capture
Internal Recording Modes H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265/H.265 Long GOP/MOV/MP4/MPEG-4 AVC 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
6240 x 4160 at 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 360 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s]
2048 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [50 to 360 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [360 Mb/s]
External Recording Modes Raw/ProResRAW 12-Bit via HDMI
6240 x 4160 up to 29.97 fps
Fast-/Slow-Motion Support Yes
Recording Limit None
IP Streaming Yes
Built-In Microphone Type Stereo
Audio Recording MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: AAC Audio
Interface
Media/Memory Card Slot Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) [2 TB Maximum]
Video I/O 1 x Micro-HDMI Output
Audio I/O 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
Other I/O 1 x USB-C Control/Monitor/Tether
Wireless 2.4 GHz Wi-Fi (802.11a/b/g), Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Mobile App Compatible Yes: Android & iOS
App Name: FUJIFILM XApp
Functionality: Access Stored Files, Adjust Settings, Firmware Update, Remote Control, View Live Feed
*As of May, 2023: Check with manufacturer for the most up-to-date compatibility
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) None
Monitor
Size 3"
Resolution 3 x 2 (1,840,000 Dot)
Display Type Free-Angle Tilting Touchscreen LCD
Viewfinder
Type Built-In Electronic (OLED)
Size 0.39"
Resolution 2,360,000 Dot
Eye Point 17.5 mm
Coverage 100%
Magnification Approx. 0.62x
Diopter Adjustment -4 to +2
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
Autofocus Points Contrast Detection, Phase Detection: 117
Flash
Built-In Flash Yes
Guide Number 16.4' / 5 m at ISO 100
Maximum Sync Speed 1/180 Second
External Flash Connection Hot Shoe, Proprietary
General
Battery Type 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion
Tripod Mounting Thread None
Dimensions (W x H x D) 5 x 3.4 x 2.6" / 127.7 x 85.1 x 65.4 mm
Weight 1.1 lb / 491 g (With Battery, Recording Media)
0.9 lb / 410 g (Body Only)
Kit Lens
Focal Length
18 to 55mm (35mm Equivalent: 27 to 84mm)
Maximum Aperture
f/2.8 to 4
Minimum Aperture
f/22
Lens Mount
FUJIFILM X
Lens Format Coverage
APS-C
Angle of View
79.1° to 28.4°
Minimum Focus Distance
11.81" / 30 cm
Maximum Magnification
0.15x
Optical Design
14 Elements in 10 Groups
Diaphragm Blades
7, Rounded
Focus Type
Autofocus
Image Stabilization
Yes
Filter Size
58 mm (Front)
Dimensions (ø x L)
2.56 x 2.77" / 65 x 70.4 mm
Length at Maximum Extension
3.85" / 97.8 mm
Weight
10.93 oz / 310 g