Máy in laser màu HP Pro M454DW (W1Y45A)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Máy in laser màu, hoàn hảo cho doanh nghiệp
  • - Chức năng: In
  • - Khổ giấy: A4
  • - Tốc độ in lên đến 28 trang/phút (đen) và 28 trang/phút (màu)
  • - Bộ nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • - Độ phân giải: 600 x 600 dpi, tăng cường đến 38,400 x 600 dpi
  • - USB, Ethernet, Wi-Fi
  • - Màn hình cảm ứng màu trực quan (CGD), in hai mặt
Liên hệ để biết giá

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Máy in laser màu HP Pro M454DW (W1Y45A)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Sản phẩm chính hãng
  • Bảo hành 12 tháng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Máy in laser màu HP Pro M454DW

 

HP Pro M454DW là máy in laser màu A4 hoàn hảo cho doanh nghiệp. Dễ dàng tạo ra kết quả màu chất lượng cao với tốc độ in lên đến 28 trang/phút. Giúp giảm lượng giấy sử dụng trong văn phòng bằng cách in trên cả hai mặt của trang. HP Print Security giúp bảo mật bằng tính năng phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực, giám sát tự động và xác thực phần mềm. Thiết lập máy in này nhanh chóng và dễ dàng quản lý cài đặt thiết bị để giúp tăng hiệu quả in ấn tổng thể.

>>> Xem thêm Máy in HP

 

Được xây dựng để giúp bạn – và doanh nghiệp của bạn – tiến về phía trước

Các doanh nghiệp ngày nay luôn hoạt động và luôn được kết nối. Chọn một máy in có thể theo kịp cách bạn thực sự làm việc, cộng tác và hoàn thành công việc.

Bảo mật tốt nhất

HP Print Security không chỉ bảo mật máy in. Nó giúp bảo mật mạng của bạn bằng tính năng phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực, giám sát tự động và xác thực phần mềm – được thiết kế để phát hiện và ngăn chặn cuộc tấn công khi nó xảy ra.

Được thiết kế đơn giản để không làm phức tạp ngày của bạn

Bạn có đủ việc phải lo lắng mỗi ngày. Thật dễ dàng để thực hiện những gì bạn cần – và vượt quá mong đợi của chính bạn – với một máy in được sắp xếp hợp lý và dễ sử dụng.

Tính bền vững là kinh doanh thông minh

Kinh doanh chủ yếu là quản lý tài nguyên và việc tìm kiếm hiệu quả là trách nhiệm của mọi người. Máy in HP LaserJet được thiết kế có tính đến môi trường nên bạn có thể xử lý những gì mình cần trong khi vẫn tiết kiệm năng lượng bất cứ khi nào có thể.

 

>>> Xem thêm Máy in

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Sản phẩm bao gồm

  • Máy in laser màu HP Pro M454DW (W1Y45A)

Đặc tính kỹ thuật HP Pro M454DW (W1Y45A)

Functions

Print

Print speed black (ISO, A4)

Up to 28 ppm

Print Speed Color (ISO)

Up to 28 ppm

First page out black (A4, ready)

As fast as 9.5 sec

First page out color (A4, ready)

As fast as 11.1 sec

Duplex printing

Automatic (default)

Duty cycle (monthly, letter)

Up to 50,000 pages (Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)

Duty cycle (monthly, A4)

Up to 50,000 pages 3 (Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)

Recommended monthly page volume

750 to 4,000 4 

Print quality black (best)

600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi

Print quality color (best)

600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi

Print languages

HP PCL 6, HP PCL 5e, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, Native Office, PWG Raster

Print technology

Laser

Connectivity, standard

1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n/2.4/5 GHZ Wi-Fi radio

Mobile printing capability

HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Google Cloud Print™; HP Smart App and other mobile Apps 5 

Network capabilities

Yes, via built-in 10/100/1000Base-Tx Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1x

Wireless capability

Yes, built-in dual-band Wi-Fi; Authentication via WEP, WPA/WPA2, WPA Enterprise; Encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct; Bluetooth Low-Energy

Minimum System Requirements for Macintosh

2 GB available hard disk space, Internet connection or USB port, for additional OS hardware requirements see http://www.apple.com

Minimum System Requirements

2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser, for additional OS hardware requirements see http://www.microsoft.com

Display

6.85 cm (2.7 in) intuitive colour touchscreen

Processor speed

1200 MHz

Maximum Memory

512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM

Memory

512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM 

Compatible Operating Systems

Windows Client OS (32/64-bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Discrete PCL6 Printer Driver, for more information on the supported operating systems go to http://www.support.hp.com, enter your product name and search, click on User Guides and enter your product name and search for User Guide, search for your (Product Name) User Guide, search for the Supported Operating Systems section, UPD PCL6/PS Printer Drivers, Supported Operating systems, for more information on the supported operating systems see http://www.hp.com/go/upd 

Paper handling input, standard

50 sheet multipurpose tray, 250 sheet input tray

Paper handling output, standard

150 sheet output bin

Paper handling input, optional

Optional 550 sheet tray

Media types

Paper (bond, brochure, coloured, glossy, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, labels, envelopes

Media sizes supported

Tray 1, Tray 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); Postcards (JIS single, JIS double); Envelopes (DL, C5, B5); Optional Tray 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); Postcards (JIS single, JIS double); Automatic duplexer: A4; B5; 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm; 197 x 273 mm); Oficio (216 x 340 mm)

Media sizes, custom

Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2, optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm

Power consumption

550 watts (Active Printing), 17 watts (Ready), 0.9 watts (Sleep), 0.9 watts (Auto-Off/Auto-On), 0.07 watts (Auto-Off/Manual-On), 0.07 watts (Off) 6 

Power

220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz)

Operating humidity range

10 to 80% RH (non-condensing)

Recommended operating humidity range

30 to 70% RH (non-condensing)

Operating temperature range

10 to 32.5°C

Blue Angel compliant

Yes, Blue Angel DE-UZ 219—only ensured when using Original HP supplies 

Typical electricity consumption (TEC) number

Blue Angel: 1.046 kWh/Week; Energy Star 3.0: 0.394 kWh/Week 7 (Blue Angel TEC is equal to Best TEC. Power requirements are based on the country/region where the printer is sold. Do not convert operating voltages. This will damage the printer and void the product warranty. Energy Star value typically based on measurement of 115 V device.)

Energy savings feature technology

HP Auto-On/Auto-Off Technology; Instant-on Technology

Ecolabels

ENERGY STAR® qualified; EPEAT® Silver; CECP 8 

Energy star certified

Yes

Safety

IEC 60950-1:2005+A1:2009+A2:2013/EN 60950-1:2006+A11:2009+A1:2010+A12:2011+A2:2013; IEC 60825-1:2014/EN 60825-1:2014 (Class 1 Laser/LED Product); IEC 62479: 2010/EN 62479: 2010

Security management

Secure Boot; Secure Firmware Integrity; Runtime Code Integrity; Password protected EWS; Secure browsing via SSL/TLS 1.0; TLS 1.1; TLS 1.2; IPP over TLS; Network: enable/disable network ports and features, unused protocol and service disablement, SNMPv1, SNMPv2 and SNMPv3, community password change; HP ePrint: HTTPS with certificate validation, HTTP Basic Access Authentication, SASL authentication, Firewall and ACL, control panel lock, certificates configuration, UPD PIN printing, Syslog, signed firmware, administrator settings, 802.1x authentication (EAP-TLS, and PEAP), authentication via WEP, WPA/WPA2 Personal, WPA2-enterprise, encryption via AES or TKIP, Encrypted data storage, Secure data erase, Automatic firmware updates, Secure Encrypted Print via optional job storage, Compatible with optional HP JetAdvantage Security Manager, IPPS

Minimum dimensions (W x D x H)

412 x 469 x 295 mm 

Maximum dimensions (W x D x H)

412 x 649 x 340 mm 

Weight

18.9 kg 

What's in the box

HP Color LaserJet Pro M454dw; 4 preinstalled Introductory HP LaserJet Toner cartridges (black, cyan, magenta, yellow: 1,200 pages); In-box documentation (Getting Started Guide, Install Poster); Regulatory flyer; Power cord; USB cable; Internet connection is required to set up the printer. HP printer software is available at http://www.hp.com/support. 9

Number of print cartridges

4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)

Replacement cartridges

HP 415A Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,400 pages) W2030A; HP 415A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2031A; HP 415A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2032A; HP 415A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2033A; HP 415X Black Original LaserJet Toner Cartridge (7,500 pages) W2030X; HP 415X Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2031X; HP 415X Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2032X; HP 415X Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2033X