Ở những bài trước, chúng ta đã biết được những điểm khác nhau của siêu phẩm vừa ra mắt Sony A7R III với những người anh em như Sony A7R II và Sony A9. Và để có thể dễ dàng nắm rõ những điểm khác nhau về thông số kĩ thuật của 3 chiếc máy ảnh này một cách cụ thể nhất, và thuận tiện nhất cho việc so sánh mời các bạn hãy tham khảo bài viết sau đây nhé!
Chi tiết thông số kĩ thuật của Sony A7R III, Sony A9 và Sony A7R II
Sony A7R III | Sony A9 | Sony A7R II | |
Cảm biến | 42MP Full-Frame Exmor R BSI CMOS Sensor | 24.2MP Full-Frame Stacked CMOS Sensor | 42MP Full-Frame Exmor R BSI CMOS Sensor |
Loại cảm biến / Kích cỡ cảm biến | CMOS, 35.9 x 24 mm | CMOS, 35.6 x 23.8 mm | CMOS, 36 x 24 mm |
Bit depth (RAW) | 14 bit | 14 bit | 14 bit |
Chip xử lý hình ảnh | BIONZ X
Chip LSI |
BIONZ X
Chip LSI |
BIONZ X |
Hệ thống AF | 399 Điểm Phase AF 425 Điểm contrast AF |
693 Điểm Phase AF 25 Điểm Contrast AF |
399 Điểm Phase AF 25 Điểm Contrast AF |
ISO | 100-32000 (Mở rộng: 50 – 102400) |
100-51200 (Mở rộng: 50 – 204800) |
100-25600 (Mở rộng: 50 – 102400) |
Loại màn trập | Điện tử và cơ | Điện tử và cơ | Điện tử và cơ |
Ổn định hình ảnh | 5-Axis SteadyShot INSIDE Stabilization
Chống rung 5.5 Stop |
5-Axis SteadyShot INSIDE Stabilization
Chống rung 5 Stop |
5-Axis In-Body Image Stabilization
Chống rung 4.5 Stop |
Tốc độ màn trập | 30s – 1/8000 | 30s – 1/8000 | 30s – 1/8000 |
Tốc độ chụp liên tiếp |
– 10 fps tại 42.4 MP, liên tiếp 76 hình, JPEG format – 10 fps tại 42.4 MP, liên tiếp 76 hình, RAW format |
– 20 fps tại 24.2 MP, liên tiếp 362 hình, JPEG format – 20 fps tại 24.2 MP, liên tiếp 241 hình, RAW format |
– 5 fps tại 42.4 MP, liên tiếp 24 hình, JPEG format – 5 fps tại 42.4 MP, liên tiếp 23 hình, RAW format |
Video | – 4K XAVCS (30p, 100M)
– Full HD 1080p (120p, 100M) -Slog 2 / 3, Hybrid Log Gamma, Slow&Quick Motion, Photo Capture |
4K XAVCS (30p, 100M)
– Full HD 1080p (120p, 100M) |
4K XAVCS (30p, 100M)
– Full HD 1080p (50p, 100M) – Slog 2 |
Màn hình | 3.0″ 1.44 triệu điểm ảnh, Xoay lật, Cảm ứng (Touch Screen) | 3.0″ 1.44 triệu điểm ảnh, Xoay lật, Cảm ứng (Touch Screen) | 3.0″ 1.23 triệu điểm ảnh, Xoay lật |
Viewfinder | 0.5 inch Điện tử 3.6 triệu điểm ảnh, Quad-VGA OLED Độ phóng đại 0.78x Độ bao phủ 100% |
0.5 inch Điện tử 3.6 triệu điểm ảnh, Quad-VGA OLED Độ phóng đại 0.78x Độ bao phủ 100% |
0.5 inch Điện tử 2.3 triệu điểm ảnh, XGA OLED Độ phóng đại 0.78x Độ bao phủ 100% |
Joystick | Có | Có | Không |
Flash cóc | Không | Không | Không |
Giao tiếp Flash ngoài | – Hotshoe – PC Terminal |
– Hotshoe – PC Terminal |
Hotshoe |
Lưu trữ | – SD / SDHC / SDXC / Memory Stick Pro Duo / Memory Stick PRO HG-Duo – Dual slot (hỗ trợ UHS II) |
– SD / SDHC / SDXC / Memory Stick Pro Duo / Memory Stick PRO HG-Duo – Dual slot (hỗ trợ UHS II) |
– SD / SDHC / SDXC / Memory Stick Pro Duo / Memory Stick PRO HG-Duo – Single slot (hỗ trợ UHS I) |
Kết nối không dây | WiFi + NFC + Bluetooth | WiFi + NFC + Bluetooth | WiFi + NFC |
Các cổng giao tiếp | 3.5 Headphone, 3.5 Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB, USB 3.0, USB Type-C | 3.5 Headphone, 3.5 Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB, Lan Terminal | 3.5 Headphone, 3.5 Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB |
Chống chịu thời tiết | Có | Có | Có |
Loại pin / Thời lượng pin (shot) | NP-FZ100, 2280 mAh 530 shots (Viewfinder) / 650 shots (LCD monitor) |
NP-FZ100, 2280 mAh 480 shots (Viewfinder) / 650 shots (LCD monitor) |
NP-FW50 290 shots (viewfinder) / 340 shots (LCD screen) |
Kích thước | 126.9 x 95.6 x 73.7 mm | 126.9 x 95.6 x 63.0 mm | 126.9 x 95.7 x 60.3 mm |
Trọng lượng | 657 g | 673 g | 625 g |
Có lẽ đến đây các bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về 3 chiếc máy ảnh đang làm mua làm gió trong giới nhiếp ảnh rồi nhỉ! Và bây giờ, Hãy nhanh chân đến zShop, một trong những hệ thống cung cấp máy ảnh đang được giới nhiếp ảnh ủng hộ nhất. Đến cảm nhận và mang “bé” về chiến thôi nào!