Home > Tin Tức > So sánh thông số kỹ thuật ba phiên bản GoPro HERO 7 Black, Silver, White
Tin TứcTin Tức Máy ẢnhĐánh giáĐánh Giá Máy Ảnh

So sánh thông số kỹ thuật ba phiên bản GoPro HERO 7 Black, Silver, White

So sánh thông số kỹ thuật ba phiên bản GoPro HERO 7 Black, Silver, White

GoPro vừa cho ra mắt thế hệ action camera mới HERO 7 với ba phiên bản màu Black (đen), Silver (bạc) và White (trắng), được cải tiến cũng như trang bị thêm nhiều tính năng vượt trội giúp cải thiện hiệu suất và nâng cao các khả năng của máy quay. Trong lúc chờ đợi GoPro Hero 7 chính thức có mặt trên thị trường vào cuối tháng 9 này, hãy cùng lập bảng so sánh thông số kỹ thuật để điểm qua những điểm giống và khác nhau giữa ba phiên bản màu.

>> Gopro Hero 9 Black 2020
So sánh thông số kỹ thuật ba phiên bản GoPro HERO 7 Black, Silver, White

(Nguồn: GoPro)

GoPro HERO7 White HERO7 Silver HERO7 Black
Tính năng chính
Ảnh 10MP 10MP (với WDR) 12MP (với SuperPhoto)
Video 1080p60 (crop từ phim 1440p 4:3) 4K30 4K60
Pin Cố định Cố định Tháo rời được
Chống nước không cần hộp đựng
Màn hình cảm ứng 2 inch (có Touch Zoom)
Ổn định video Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn HyperSmooth
Điều khiển giọng nói
Khởi động bằng giọng nói    
Tải tự động vào điện thoại
Time Lapse Video
Slo-Mo 2x 2x 8x
Live Streaming     
SuperPhoto    
TimeWarp Video    
Vi xử lý ảnh GP1    
GPS  
QuikStories 
Advanced Metadata    
Protune    
Tương thích Karma    
Tương thích Super Suit (Bảo vệ + Hộp lặn)     
Tính năng Audio
Giảm nhiễu do gió nâng cao Xử lý 2-mic Xử lý 2-mic Xử lý 3-mic
Stereo Audio    
RAW Audio Capture     Định dạng .wav
3.5 mm Audio Mic In      Với adapter mic 3.5mm chuyên
Tính năng kết nối
Wi-Fi + Bluetooth®
Kết nối với GoPro App
Tải tự động lên tài khoản đám mây Có đăng ký GoPro Plus Có đăng ký GoPro Plus  Có đăng ký GoPro Plus 
GPS  
Xuất video HDMI     Với cáp Micro HDMI
Video
4K      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV   30 fps 60, 30, 24 fps
SuperView FOV     30, 24 fps
Linear FOV      
4K (4:3)      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV     30, 24 fps
SuperView FOV      
Linear FOV      
2.7K      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV     120, 60, 30, 24 fps
SuperView FOV     60, 30, 24 fps
Linear FOV     60, 30, 24 fps
2.7K (4:3)      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV     60, 30, 24 fps
SuperView FOV      
Linear FOV     60, 30, 24 fps
1440p      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV 60, 30 fps 60, 30 fps 120, 60, 30, 24 fps
SuperView FOV      
Linear FOV     60, 30, 24 fps
1080p      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV 60, 30 fps 60, 30 fps 240, 120, 60, 30, 24 fps
SuperView FOV     120, 60, 30, 24 fps
Linear FOV     120, 60, 30, 24 fps
960p      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV     240, 120 fps
SuperView FOV      
Linear FOV      
720p      
Narrow FOV      
Medium FOV      
Wide FOV     240, 60 fps
SuperView FOV      
Linear FOV      
Định dạng video MP4 (H.264) MP4 (H.264) MP4 (H.264/AVC), MP4 (H.265/HVEC)
Max Video Bit Rate 40 Mb/s (1440p) 60 Mb/s (4K) 78 Mb/s (4K)
Chụp thiếu sáng tự động    
Kiểm soát phơi sáng
Photo
Megapixels 10MP 10MP 12MP
Burst Rates 15/1 15/1 Auto, 30/1, 30/2, 30/3, 30/6, 10/1, 10/2, 10/3, 5/1, 3/1
Time Lapse Photo Intervals     0.5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây
Chụp ảnh liên tiếp
SuperPhoto    
Chụp ảnh RAW    
Kiểm soát phơi sáng
Chế độ
Photo
Chế độ liên tiếp

Chế độ ảnh đêm    
Video
Looping    
Ảnh Time lapse    
Video Time lapse
Video TimeWarp    
Ảnh Night Lapse    
Slo-Mo 2x 2x 8x
Photo Timer
Thiết kế
Kích thước 62.3 W x 44.9 H x 28.3 D (mm) 62.3 W x 44.9 H x 28.3 D (mm) 62.3 W x 44.9 H x 33 D (mm)
Trọng lượng 92.4g 94.4g 116g
Màn hình hiển thị tình trạng    
Màn hình cảm ứng
Vi xử lý ảnh GP1    
Cổng HDMI    
Cổng USB USB-C USB-C USB-C
Bộ nhớ microSD™ tối thiểu Class 10 hoặc UHS-I microSD™ tối thiểu Class 10 hoặc UHS-I microSD™ tối thiểu Class 10 hoặc UHS-I
Microphone 2 2 3
LED 2 2 3
Pin Cố định Cố định Loại lithium-ion 1220mAh tháo được, sạc lại được
Ống kính thay thế được