Fujifilm XF10 (Black, Gold) (Chính hãng) (Black)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến CMOS APS-C 24.2MP
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3" 1.40m-Dot 
  • - Quay phim 4K và Full HD lên đến 30 phút
  • - Tốc độ chụp liên tiếp lên đến 6fps
  • - ISO 12800 (mở rộng đến 51200)
  • - 11 chế độ giả lập phim
  • - 19 bộ lọc nâng cao
  • - Tích hợp kết nối Wi-Fi với NFC, Bluetooth 4.1
  • - 2 phiên bản màu sắc: Đen, Vàng (Gold)
  • - Ống kính FUJINON 18.5mm f/2.8 (cố định)
Tạm hết hàng
11,990,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Fujifilm XF10 (Black, Gold) (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Fujifilm Vietnam
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 24 tháng chính hãng
  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Tặng voucher giảm giá thêm 2% đến 5% khi mua hàng lần sau
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Fujifilm XF10 (Black, Gold)

 

Fujifilm XF10 được trang bị cảm biến CMOS APS-C 24.2 triệu điểm ảnh trong body nhỏ, gọn, tinh tế, ống kính nhanh, ISO cao và các tính năng quay phim vượt trội. Trọng lượng XF10 chỉ vào khoảng 280g, đi kèm một ống kính cố định 18.5mm f/2.8. Khẩu độ sáng f/2.8 cho phép kiểm soát độ sâu trường ảnh đặc biệt và khi kết hợp với dải nhạy sáng ISO có thể đạt mức 51200 khi khuếch đại đồng nghĩa là XF10 có thể làm việc xuất sắc trong các tình huống thiếu sáng.

Cảm biến ảnh đồng thời có thể xuất video 4K 15 fps lên đến 30 phút. Máy ảnh XF10 hỗ trợ quay phim Full HD 1080p, cũng như video 720p slow motion. Ảnh và video xem qua màn hình LCD cảm ứng kích thước 3 inch 1040 nghìn điểm ảnh nằm ở mặt sau của chiếc máy ảnh Fujifilm XF10.

Như thường lệ, Fujifilm trang bị cho máy ảnh của hãng 11 chế độ giả lập phim, bên cạnh đó là 19 bộ lọc nâng cao gồm "Rich & Fine" và "Monochrome [NIR]" mới, cũng như chế độ ảnh vuông Square Mode tỷ lệ 1:1 lần đầu tiên xuất hiện trên máy ảnh dòng X của Fuji.

+ Fujifilm XF10 ra mắt với 2 phiên bản màu sắc là đen (Black) và vàng (Gold).

>>> Xêm thêm máy ảnh Fujifilm

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Cảm biến CMOS APS-C 24.2 triệu điểm ảnh

Fujifilm XF10 hỗ trợ cảm biến APS-C 24.2 triệu điểm ảnh tuy có kích thước cảm biến nhỏ hơn nhưng vẫn cho ra hình ảnh sắc nét, rõ và chi tiết hơn. Máy ảnh XF10 có dải ISO 200-12800, có thể mở rộng đến 100-51200. Có thể xuất video 4K và Full HD ở nhiều tỷ lệ khung hình đa dạng với thời gian quay liên tục tối đa lên đến 30 phút.

Ống kính Fujinon 18.5mm f/2.8 cố định

Khẩu độ sáng f/2.8 cho phép kiểm soát độ sâu trường ảnh nhiều hơn để chụp tốt hơn trong môi trường thiếu sáng. Khi kết hợp với dải ISO của chiếc may ảnh Fujifilm XF10, máy sẽ không phải gặp khó khăn với các cảnh tối. Chiều dài tiêu cự 18.5mm (28mm tương đương 35mm) lý tưởng chụp snapshot và phong cảnh hàng ngày. XF10 cũng có chuyển đổi tele kỹ thuật số tăng chiều dài tiêu cự 35 hoặc 50mm để đạt được các mức chất lượng ảnh.

Kết nối Bluetooth 

Kết nối Bluetooth tiết kiệm năng lượng hơn trên dòng máy ảnh Fujifilm XF10. Nó được trang bị cho phép kết nối liên tục với các thiết bị thông minh và ứng dụng Fujifilm Camera Remote liên kết. Bạn có thể tải ảnh tự động và ngay lập tức từ máy ảnh XF10 sang smartphone hoặc tablet khi được kết nối.

Bộ lọc mới

Fujifilm trang bị cho XF10 2 bộ lọc nâng cao mới là "Rich & Fine" và "Monochrome [NIR]". Rich & Fine làm sáng và nổi bật vùng trung tâm của ảnh, vừa kìm sáng tại viền giúp nhấn mạnh đối tượng chính của ảnh. Trong khi đó, Monochrome [NIR] giả lập các hiệu ứng của máy ảnh cận hồng ngoại. Thêm vào đó, XF10 cũng là chiếc máy ảnh đầu tiên trong dòng X của Fujifilm sở hữu chế độ ảnh vuông Square Mode tỷ lệ 1:1, hoàn hảo mọi bức ảnh cho Instagram và các nền tảng ứng dụng mạng xã hội khác.

Một số bức ảnh chụp bằng máy ảnh Fujifilm XF10 :

Fujifilm XF10

Fujifilm XF10

Fujifilm XF10

 

>>> Xêm thêm máy ảnh du lịch

 

Màu Sắc
:
Black
Tùy chọn theo giá:

Sản phẩm bao gồm

Fujifilm XF 10 Digital Camera (Black/Gold)
  • Pin Lithium-Ion NP-95 (3.6V, 1800mAh) x1
  • Adapter AC x1
  • Dây adapter x1
  • Cáp USB x1
  • Dây đeo tay x1
  • Nắp ống kính x1

 

Đặc tính kỹ thuật máy ảnh Fujifilm FX10

Model Name FUJIFILM XF10
Number of effective pixels 24.2 million pixels
Image sensor 23.5mm x 15.7mm (APS-C) CMOS with primary color filter
Storage media SD Card (2GB) / SDHC Card (32GB) / SDXC Card (256GB) UHS-I*1
File format
Still image
JPEG (Exif Ver 2.3)*2 / RAW (RAF format) / RAW+JPEG (Design rule for Camera File system compliant / DPOF-compatible)
Movie
Movie File Format: MOV
Movie Video Compression: H.264
Audio: Linear PCM Stereo
Number of recorded pixels L: (3:2) 6000 x 4000 / (16:9) 6000 x 3376 / (1:1) 4000 x 4000
M: (3:2) 4240 x 2832 / (16:9) 4240 x 2384 / (1:1) 2832 x 2832
S: (3:2) 3008 x 2000 / (16:9) 3008 x 1688 / (1:1) 2000 x 2000
<Motion Panorama>
180°: Vertical: 2160 x 9600 / Horizontal: 9600 x 1440 
120°: Vertical: 2160 x 6400 / Horizontal: 6400 x 1440
Lens
name
FUJINON single focal length lens
focal length
f=18.5mm(35mm format equivalent : 28mm)
full-aperture
F2.8
constitution
5 groups 7 lenses (2 aspherical glass molded lens included)
Aperture F2.8 - F16 1/3EV step (controlled with 9-blade aperture diaphragm)
Focus distance Approx. 10cm - Infinity / 3.9in. - Infinity
Sensitivity Standard Output Sensitivity : AUTO1 / AUTO2 / AUTO3(up to ISO6400) / ISO200 to 12800(1/3 step)
Extended output sensitivity : ISO100 / 25600 / 51200
Exposure control TTL 256-zone metering, Multi / Spot / Average
Exposure mode P(Program AE) / A(Aperture Priority AE) / S(Shutter Speed Priority AE) / M(Manual Exposure)
Exposure compensation -5.0EV - +5.0EV, 1/3EV step
(movie recording : -2.0EV - +2.0EV)
Face detection Yes
Eye detection Yes
Shutter type Leaf shutter
Shutter speed
Mechanical Shutter
4 sec. to 1/4000 sec.(P mode), 30 sec. to 1/4000 sec.(All modes)
Bulb mode(up to 60 min), TIME : 30 sec. to 1/4000 sec.
Electronic Shutter*3
4 sec. to 1/16000 sec.(P mode), 30 sec. to 1/16000 sec.(All modes)
Bulb mode : 1 sec. fixed, TIME : 30 sec to 1/16000 sec.
Mechanical + Electronic Shutter
4 sec. to 1/16000 sec.(P mode), 30 sec. to 1/16000 sec.(All modes)
Bulb mode(up to 60 min), TIME : 30 sec. to 1/16000 sec.
Continuous shooting Approx. 6.0 fps (JPEG : max. approx. 13 frames)
Approx. 3.0 fps (JPEG : max. approx. 13 frames)
  • * Use a card with UHS Speed Class 1.
  • * Speed of continuous shooting depends on shooting environment and shooting frames.
Auto bracketing AE Bracketing (2/3/5/7/9 frames) ±1/3EV-±3EV, 1/3EV step
Film Simulation Bracketing (Any 3 types of film simulation selectable)
Dynamic Range Bracketing (100% · 200% · 400%)
ISO sensitivity Bracketing (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV)
White Balance Bracketing (±1, ±2, ±3)
Focus
Mode
Single AF / Continuous AF / MF / AF+MF
Type
Intelligent Hybrid AF: TTL contrast AF / TTL phase detection AF, AF assist illuminator available
AF frame selection
Single point AF: 7x13 (Changeable size of AF frame among 5 types), 
Zone AF: 3x3 / 5x5 / 7x7 from 91 areas on 7x13 grid,
Wide/Tracking AF: (up to 18 areas)
  • * AF-S : Wide
  • * AF-C : Tracking
White balance Automatic Scene recognition / Custom1-3 / Color temperature selection (2500K-10000K) / Preset: Fine,Shade, Fluorescent light (Daylight), Fluorescent light (Warm White), Fluorescent light (Cool White),Incandescent light, Underwater
Self-timer 2sec. / 10sec. / Smile / Buddy (LV.1 - LV.3) / Group (1-4 subjects) / Face Auto Shutter
Flash Auto flash (Super Intelligent Flash) 
Effective range:(ISO 1600) approx. 30cm - 7.5m/1.0ft. - 24.6ft. 
Guide Number: approx. 5.26(ISO100·m)
Flash modes
Red-eye removal OFF
Auto / Forced Flash / Suppressed Flash / Slow Synchro / Rear-curtain Synchro / Commander
Red-eye removal ON
Red-eye Reduction Auto / Red-eye Reduction & Forced Flash / Suppressed Flash /
Red-eye Reduction & Slow Synchro / Red-eye Reduction & Rear-curtain Synchro / Commander
  • * Red-eye removal is active when Face Detection is set to ON.
Hot shoe -
LCD monitor 3.0-inch, aspect ratio 3:2, approx. 1,040K-dot, TFT color LCD monitor
Movie recording 4K 3840 x 2160 15p, Continuous recording : up to approx. 30 min.
Full HD 1920 x 1080 59.94p / 50p / 24p / 23.98p, Continuous recording : up to approx. 30 min.
HD 1280 x 720 59.94p / 50p / 24p / 23.98p, Continuous recording : up to approx. 30 min.
High Speed Movie 1280x720 1.6x / 2x / 3.3x / 4x, Continuous recording : up to approx. 7 min.
  • * For 4K movie recording, use a card with UHS Speed Class 3 or higher
  • * Although movie recording will continue without interruption when the file size reaches 4 GB, subsequent footage will be recorded to a separate file which must be viewed separately.
Mode dial Advanced SR AUTO / P / S / A / M / Night / Sports / Landscape / Portrait Enhancer / SP(Scene Position) / Adv. / Panorama
Film Simulation mode 11 type (PROVIA/STANDARD, Velvia/VIVID, ASTIA/SOFT, CLASSIC CHROME, PRO Neg Hi, PRO Neg. Std, MONOCHROME, MONOCHROME+Ye FILTER, MONOCHROME+R FILTER, MONOCHROME+G FILTER, SEPIA)
Dynamic range setting AUTO, 100%, 200%, 400%
ISO restriction (DR100%: No limit, DR200%: ISO400 or more, DR400%: ISO800 or more)
Advanced filter Toy camera, Miniature, Pop color, High-key, Low-key, Dynamic tone, Fish-eye, Soft focus, Cross screen, Partial color (Red / Orange / Yellow / Green / Blue / Purple), Fog remove, HDR Art, Rich & Fine, Monochrome (NIR)
Touchscreen
Shooting Mode
Touch Shooting, AF, Focus Area, OFF 
Touch Function
Display Mode
Swipe, Zoom, Pinch-in / Pinch-Out, Double-tap, Drag
Digital Tele-Converter 28mm*(Normal),35mm*,50mm* *35mm fomat equivalent
Other photography functions 4K Burst, 4K Multi Focus, HDR, Electronic level, Advanced SR AUTO, Eye detection AF, Face Detection, Interval timer shooting, Auto Red-eye Removal, Motion panorama, Color space, Setting (Color, Sharpness, D-range, Gradation), Film Simulation, Advanced Filter, Framing guideline, Frame No. memory, Histogram display, Preview depth of focus, Pre-AF, Focus check, Focus Peak Highlight, Multiple exposure, Release priority / Focus priority selection, Fn button setting, ISO AUTO control, Interlock spot AE & Focus area, Edit/Save quick menu, Preview exp./WB in manual mode, Shutter Type, Touch screen setting, Square Mode(1:1), Snapshot, Control Ring Setting
Playback functions RAW conversion, Image rotate, Auto image rotate, Face Detection, Red-eye reduction, Photobook assist, Erase selected frames, Multi-frame playback (with micro thumbnail), Slide show, Protect, Crop, Resize, Panorama, Favorites
Wireless transmitter
Standard
IEEE 802.11b / g / n (standard wireless protocol)
Access mode
Infrastructure
Encryption
WEP / WPA / WPA 2 mixed mode
Bluetooth®
Standards
Bluetooth Ver. 4.1 (Bluetooth low energy)
Operating frequency
[Center frequency]
2402 - 2480MHz
Wireless functions Geotagging setup, Image transfer (Individual image/Selected multiple images), View & Obtain Images, PC Autosave, instax Printer Print, Pairing registration, Delete pairing registration, Bluetooth ON/OFF setting, Auto image transfer, Seamless transfer, Smartphone Sync. Setting
Other functions Exif Print, 35 Languages, Date/Time, Time difference, Sound & Flash OFF, Quick start Mode, High Performance, Preview exp. in Manual mode, LCD Brightness, LCD Color, Preview Pic. Effect, DISP. Custom Setting
Terminal
Video output
-
Digital interface
USB 2.0 High-Speed / micro USB terminal
  • * connectable with Remote Release RR-90 (sold separately)
HDMI output
HDMI Micro connector (Type D)
Others
φ2.5mm MIC/Remote Release jack
Power supply NP-95 Li-ion battery (included)
Battery life for still images*4
Approx. 330frames
Actual battery life of movie capture*4
  • *Face detection is set to OFF
4K: approx. 55 min., FULL HD: approx. 70 min.
Continuance battery life of movie capture*4
  • *Face detection is set to OFF
4K: approx. 75 min., FULL HD: approx. 120 min.
Dimensions 112.5 (W) mm x 64.4 (H) mm x 41.0 (D) mm / 4.4 in.(W) x 2.5 in. (H) x 1.6 in. (D)
(Minimum depth: 25.9 mm/ 1.0 in.)
Weight Approx. 278.9g / 9.8 oz. (including battery and memory card)
Approx. 241.2g / 8.5 oz. (excluding accessories, battery and memory card)
Operating Temperature 0 - 40°C / 32 - 104°F
Operating Humidity 10 - 80% (no condensation)
Starting up period Approx. 0.7 sec., when High Performance mode set to ON
Approx. 1.1 sec., when High Performance mode set to OFF
  • * Fujifilm research
Accessories included NP-95 Li-ion battery
AC power adapter
Plug Adapter
USB cable
Hand strap
Lens cap
Owner's manual