Intel Xeon Silver 4310 Processor (18M Cache, 2.10 GHz)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Số nhân (cores): 12
  • - Số luồng (threads): 24
  • - Xung nhịp mặc định: 2.1 GHz
  • - Xung nhịp tối đa: 3.3 GHz
  • - Bộ nhớ đệm (cache): 18 MB
  • - Điện năng tiêu thụ (TDP): 120 W
  • - Chuẩn RAM hỗ trợ: DDR4-2667
  • - Băng thông RAM tối đa: 2667 MHz
Liên hệ để biết giá

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Intel Xeon Silver 4310 Processor (18M Cache, 2.10 GHz)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Sản phẩm chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Intel Xeon Silver 4310 Processor

 

Bộ xử lý Intel Xeon thế hệ thứ 3 cung cấp các nền tảng tối ưu hóa cho các workload hàng đầu trong ngành với khả năng tăng tốc AI được tích hợp, cung cấp nền tảng hiệu suất liền mạch để giúp tăng tốc độ trao đổi dữ liệu, từ đa đám mây sang Inteligent Edge và ngược lại.

  • Hiệu suất nâng cao: Cung cấp mật độ đếm lõi multi-socket với tối đa 28 lõi cho mỗi bộ xử lý và lên tới 224 lõi trên mỗi nền tảng trong cấu hình 8 socket, giúp tăng tốc về hiệu suất, thông lượng và tần số CPU so với bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ trước.

  • Tăng cường Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost) với VNNI và New bfloat16: Tăng cường Intel Deep Learning Boost với sự hỗ trợ x86 đầu tiên trong ngành về 16 bit floating-point (blfoat16) và Vector Neural Network Instruction (VNNI) cho suy luận Trí tuệ Nhân tạo và hiệu suất đào tạo, mang lại hiệu suất đào tạo AI cao hơn tới 1,93% so với thế hệ trước.

  • Thêm kết nối Intel Unltra Path Interconnect (UPI): Có tối đa sáu kênh Intel UPI tăng khả năng mở rộng và cải thiện băng thông giữa các CPU cho các workload cần khả năng I/O cao so với thế hệ trước, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa thông lượng giúp cải thiện và tăng hiệu quả về năng lượng.

  • Tăng tốc độ & dung lượng bộ nhớ DDR4: các cải tiến của hệ thống bộ nhớ RAM là hỗ trợ tới 6 kênh DDR4-3200 MT/s, với tối đa 256 GB DDR4 DIMM cho mỗi socket, dung lượng cho mỗi bộ xử lý có thể hễ trợ từ 1.12TB – 4.5TB

  • Phần mở rộng Intel Advanced Vector Extension AVX-512: Intel AVX-512 tăng hiệu suất và thông lượng cho các tác vụ tính toán đòi hỏi khắt khe nhất trong các ứng dụng, như mô hình hóa và mô phỏng, phân tích dữ liệu và học máy, nén dữ liệu, trực quan hóa và sáng tạo nội dung số. Hiện có đã có sẵn với Fuse Multiply Add (FMA), bắt đầu từ bộ xử lý Intel Xeon Gold 5300 trở lên.

  • Hỗ trợ cho Intel Optane SSD và Intel QLC 3D NAND: Cung cấp sự kết hợp hàng đầu của ngành với thông lượng cao, độ trễ thấp, QoS cao, độ bền cực cao để vượt qua các tắc nghẽn truy cập dữ liệu. Với kết nối NVMe có độ trễ thấp, phần mềm lưu trữ trên không thấp của Intel và TLC 3D NAND tiên tiến nhất, dòng Intel SSD D7-P5500 & P5600 hoàn toàn mới được thiết kế để hỗ trợ các yêu cầu I/O mãnh liệt nhất của AI và các workload phân tích trong trung tâm dữ liệu.

 

>>> Xem thêm Phụ kiện máy tính

Màu Sắc
:
Black
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Intel

Sản phẩm bao gồm

  • Intel Xeon Silver 4310 Processor

Đặc tính kỹ thuật Intel Xeon Silver 4310 Processor

Essentials

Product Collection 3rd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors

Code Name Products formerly Ice Lake

Vertical Segment Server

Processor Number 4310

Lithography 10 nm

Use Conditions Server/Enterprise

CPU Specifications

Total Cores 12

Total Threads 24

Max Turbo Frequency 3.30 GHz

Processor Base Frequency 2.10 GHz

Cache 18 MB

Intel® UPI Speed 10.4 GT/s

Max # of UPI Links 2

TDP 120 W

Supplemental Information

Marketing Status Launched

Launch Date Q2'21

Servicing Status Baseline Servicing

Embedded Options Available Yes

Memory Specifications

Max Memory Size (dependent on memory type) 6 TB

Memory Types DDR4-2667

Maximum Memory Speed 2667 MHz

Max # of Memory Channels 8

Intel® Optane™ Persistent Memory Supported No

ECC Memory Supported ‡ Yes

Expansion Options

Scalability 2S

PCI Express Revision 4.0

Max # of PCI Express Lanes 64

Package Specifications

Sockets Supported FCLGA4189

TCASE 82°C

Package Size 77.5mm x 56.5mm

Advanced Technologies

Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU Yes

Intel® Resource Director Technology (Intel® RDT) Yes

Intel® Speed Shift Technology Yes

Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0

Intel® Hyper-Threading Technology ‡ Yes

Intel® Transactional Synchronization Extensions Yes

Intel® 64 ‡ Yes

Instruction Set Extensions Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512

# of AVX-512 FMA Units 2

Intel® Volume Management Device (VMD) Yes

Security & Reliability

Intel® Crypto Acceleration Yes

Intel® Platform Firmware Resilience Support Yes

Intel® Total Memory Encryption Yes

Intel® AES New Instructions Yes

Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® SPS

Default Maximum Enclave Page Cache (EPC) Size for Intel® SGX 8 GB

Intel® Trusted Execution Technology ‡ Yes

Execute Disable Bit ‡ Yes

Mode-based Execute Control (MBEC) Yes

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes

Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes