Ổ cứng Seagate IronWolf Pro 18TB 256MB 7200RPM 3.5" SATA III HDD (ST18000NT001)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Dung lượng lưu trữ 18TB
  • - Yếu tố hình thức 3.5"
  • - Giao diện SATA III 6 GB/s
  • - Bộ nhớ đệm 256MB
  • - 7200 RPM
  • - Tốc độ truyền duy trì lên đến 285 MB/s
  • - Xếp hạng khối lượng công việc 550TB mỗi năm
  • - 8760 giờ bật nguồn mỗi năm
  • - MTBF 2,5 triệu giờ
Liên hệ để biết giá

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Ổ cứng Seagate IronWolf Pro 18TB 256MB 7200RPM 3.5" SATA III HDD (ST18000NT001)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Sản phẩm chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 3 năm
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Seagate IronWolf Pro 3.5" SATA III HDD

 

Ố cứng Seagate IronWolf Pro được thiết kế để mang lại hiệu suất, độ tin cậy và độ tin cậy 24x7 trong các giải pháp lưu trữ RAID thương mại và doanh nghiệp nhiều khoang, nhiều người dùng. Hoàn toàn yên tâm với dịch vụ khôi phục dữ liệu cứu hộ miễn phí và quản lý sức khỏe IronWolf.

Ổ đĩa IronWolf Pro phù hợp nhất với các ứng dụng:

  • NAS thương mại và doanh nghiệp
  • RAID sản xuất video và chia sẻ
  • Lưu trữ mạng
  • Máy trạm và máy chủ

Được tối ưu hóa cho NAS với AgileArray

AgileArray cho phép cân bằng hai mặt phẳng và phục hồi lỗi trong thời gian giới hạn để mang lại hiệu suất RAID tốt nhất trong các hệ thống nhiều khoang.

Luôn bật, luôn có thể truy cập

Ổ đĩa IronWolf Pro được thiết kế để sử dụng 24x7, cho phép người dùng truy cập dữ liệu của họ mọi lúc, mọi nơi.

All-CMR Portfolio

Tất cả các ổ IronWolf Pro đều sử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) để mang lại hiệu suất NAS ổn định, tốt nhất trong phân khúc.

Bền bỉ

Ổ đĩa IronWolf Pro được đánh giá có khối lượng công việc 550 TB/năm, cho phép người dùng NAS thương mại và doanh nghiệp lưu trữ, chia sẻ và cộng tác liền mạch trên lượng lớn dữ liệu được nối mạng.

Độ tin cậy và độ tin cậy hàng đầu

Ổ đĩa IronWolf Pro được xếp hạng MTBF 2,5 triệu giờ và bao gồm bảo hành để lưu trữ dữ liệu dễ dàng và tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt nhất trong phân khúc.

Cảm biến rung quay (RV)

Cảm biến RV tích hợp cho khả năng chịu rung và hiệu suất ổn định trong các hệ thống nhiều khoang.

IronWolf Health Management (IHM)

Tích cực bảo vệ dữ liệu NAS của bạn bằng các khuyến nghị phòng ngừa, can thiệp và phục hồi để đảm bảo tình trạng hệ thống ở mức cao nhất.

Yên tâm với phục hồi dữ liệu

Ổ đĩa IronWolf Pro bao gồm 3 năm dịch vụ khôi phục dữ liệu cứu hộ miễn phí - cơ sở an toàn nội bộ, với tỷ lệ khôi phục dẫn đầu ngành là 95% - vì vậy bạn không phải chịu chi phí khôi phục cao trong trường hợp vô tình làm hỏng dữ liệu hoặc ổ đĩa bị hỏng.

>>> Xem thêm Phụ kiện máy tính

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Seagate

Sản phẩm bao gồm

  • Ổ cứng Seagate IronWolf Pro 18TB 256MB 7200RPM 3.5" SATA III HDD (ST18000NT001)

Đặc tính kỹ thuật Seagate ST18000NT001

Capacity

18 TB

Standard Model Number

ST18000NT001

Interface

SATA 6 Gb/s

Features and Performance

Drive Bays Supported

Unlimited

Recording Technology

CMR

Drive Design

Helium

Workload Rate Limit (WRL)

550

Rotational Vibration (RV) Sensor

Yes

Cache (MB)

256 MB

Reliability/Data Integrity

Mean Time Between Failures (MTBF, hours)

2500000 hr

Non-recoverable Read Errors per Bits Read, Max

1 per 10E15

Power-On Hours (per year)

8,760

Sector Size (Bytes per Logical Sector)

512E

Rescue Data Recovery Services (years)

3

Performance

Spindle Speed (RPM)

7200RPM

Interface Access Speed (Gb/s)

6.0, 3.0, 1.5

Max. Sustained Transfer Rate OD (MB/s)

285 MB/s

Rotational Vibration @ 10-1500 Hz (rad/s)

12.5

Power Management

Startup Current, Typical (12V, A)

2.0 A

Idle Power, Average (W)

5.0 W

Average Operating Power (W)

7.5 W

Standby Mode, Typical (W)

1.0 W

Sleep Mode, Typical (W)

1.0 W

Power Supply Requirements

+12 V and +5 V

Environmental/Shock

Shock, Operating 2 ms (Read/Write) (Gs)

40 Gs

Shock, Non-operating, 1 ms and 2 ms (Gs)

200

Environmental/Acoustics

Vibration, Non-operating: 10 Hz to 500 Hz (Grms)

2.27

Acoustics, Idle (typical, measured in Idle 1 state) (dBA)

20

Acoustics, Seek (typical) (dBA)

26

Physical

Dimensions (H x W x D)

26.11 mm × 101.85 mm × 146.99 mm

Weight

680 g