Ống nhòm đo khoảng cách chơi golf Nikon COOLSHOT LITE STABILIZED (Chính hãng VIC)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
11,390,000 đ
  • - Laser loại 1 an toàn cho mắt
  • - Phạm vi đo 8-1200 yard
  • - Chống rung tầm ngắm và tia laser
  • - Tích hợp máy đo độ nghiêng
  • - Độ phóng đại 6 lần
  • - Hệ thống cảnh báo khóa chốt âm thanh/hình ảnh
  • - Điều chỉnh góc độ có thể tắt đi
  • - Chống nước
  • - Chạy 1 pin lithium CR2
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Nikon Vietnam
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Nikon COOLSHOT LITE STABILIZED

 

Nikon COOLSHOT LITE STABILIZED là công cụ vô giá giúp bạn tiến gần chốt hơn một cách chính xác mà thao tác đơn giản hơn. Vì khoảng cách không nói lên toàn bộ câu chuyện, ống nhòm CoolShot LITE này sẽ tính góc độ cao và cung cấp phạm vi chính xác khi xem lên dốc và xuống dốc, có thể tắt để phù hợp khi thi đấu.

Trang bị công nghệ tiên tiến từ các sản phẩm ảnh của Nikon, ống nhòm COOLSHOT LITE STABILIZED ổn định tầm ngắm của bạn bằng cách giảm rung xóc và các yếu tố môi trường. Tìm mục tiêu dễ dàng bằng tính năng khóa. Công nghệ HYPER READ tích hợp hỗ trợ đo đạc nhanh và đáng tin cậy chỉ trong 0.3 giây, xem dễ dàng trên màn hình LCD. Chỉnh độ dốc với ID (dốc/sụt) ảnh hưởng đến độ dốc, rất quan trọng đối với các cú đánh lên dốc và xuống dốc. Chỉ báo khoảng cách thực tế giúp báo hiệu sự tuân thủ trong thi đấu. Chức năng LOCKED ON báo khoảng cách đến đối tượng gần nhất, giúp bạn ngắm đúng vào chốt mà không bị lạc vào cây ở hậu cảnh.

>>> Xem thêm Ống nhòm Nikon

 

>>> Xem thêm Thiết bị dã ngoại

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Nikon

Sản phẩm bao gồm

  • Nikon COOLSHOT LITE STABILIZED

Đặc tính kỹ thuật Nikon COOLSHOT LITE STABILIZED

Measurement range (actual distance) (m/yd.)1

7.5-1,090 m / 8-1,200 yd.

Distance display (Increment) (m/yd.)

Actual distance (upper):Every 1 m/yd.
Actual distance (lower):Every 0.5 m/yd.
Slope adjusted distance (lower):Every 0.2 m/yd.

Accuracy (actual distance) (m/yd.)2

±0.75 m/yd. (shorter than 700 m/yd.)
±1.25 m/yd. (700 m/yd. and over, shorter than 1,000 m/yd.)
±1.75 m/yd. (1,000 m/yd. and over)

Finder - Magnification (x)

6

Finder - Effective objective diameter (mm)

21

Finder - Actual field of view (º)

7.5

Finder - Exit pupil (mm)

3.5

Finder - Eye relief (mm)

18.0

Dimensions (L x H x W) (mm/in.)

96 x 74x 41 / 3.8 x 2.9 x 1.6

Weight (excluding battery) (g)

170

Power source

CR2 lithium battery × 1 (DC 3V), Automatic power shut-off (after approx. 8 sec. unoperated)

Laser classification

IEC60825-1: Class 1M/Laser Product, FDA/21 CFR Part 1040.10: Class I Laser Product

Electromagnetic compatibility

FCC Part15 SubPartB class B, EU:EMC directive, AS/NZS, VCCI classB, CU TR 020, ICES-003

Environment

RoHS, WEEE