Panasonic Lumix DC-S1H (Body) (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến full frame CMOS 24.2MP
  • - Quay video 6K24p, 4K DCI/UHD 4:2:2 10-Bit 
  • - Hỗ trợ V-Log, Dual Native ISO, HFR với âm thanh
  • - LVF OLED 5.76 triệu điểm ảnh, phóng đại 0.78x
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3.2" 2.33 triệu điểm ảnh, lật đa hướng
  • - Màn hình LCD phụ 1.8", đèn tally, hai khay SD
  • - ISO 100-51200, chụp liên tiếp 9 fps
  • - Hệ thống AF DFD tương phản 225 vùng
  • - Ổn định hình ảnh sensor-shift 5 trục
  • - Kháng thời tiết
Tạm hết hàng
106,990,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Panasonic Lumix DC-S1H (Body) (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Panasonic 
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng*

*Đối với sản phẩm máy ảnh LUMIX Panasonic và ống kính trong mỗi hộp sản phẩm, khách hàng sẽ được nhận một phiếu bảo hành chính hãng có thời hạn 12 tháng kể từ ngày mua nhưng không quá 24 tháng kể từ ngày xuất xưởng (Xuất phiếu) được ghi trên phiếu bảo hành.

  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Tặng voucher giảm giá thêm 2% đến 5% khi mua hàng lần sau
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Panasonic Lumix DC-S1H

 

Panasonic Lumix DC-S1H là chiếc máy ảnh mirrorless full frame tập trung vào mảng video. Máy chia sẻ thiết kế tương đồng hai thế hệ đầu tiên là S1 và S1R, có thể quay video ở độ phân giải 6K/24p (tỉ lệ khung hình 3:2), 5.9K/30p (16:9) và 4K/60p 10-bit. S1H trang bị V-Log/V-Gamut có thể ghi được 14 bước dải tần nhạy sáng, kết hợp với các tông màu và tông màu da tương tự chất lượng trên máy quay VariCam chuyên nghiệp của hãng. Lumix S1H không có giới hạn thời lượng quay phim ở bất kỳ chế độ quay phim nào.

>>> Xem thêm Panasonic mirrorless

Cảm biến full frame được thiết kế mới

& công nghệ Native ISO kép

Thiết kế full frame CMOS được thiết kế mới 24.2MP có thể tận dụng thiết kế ISO nền kép, cho chất lượng hình ảnh vượt trội trong điều kiện thiếu sáng với nhiễu hạt thấp nhất từ độ nhạy sáng cao đến thấp.

 

Phạm vi định dạng quay phim rộng để hỗ trợ mỗi loại chụp

S1H bao quát nhiều lĩnh vực từ phim điện ảnh để phát sóng truyền hình. Bên cạnh quay C4K/4K 60p/50p 4:2:0 10-bit và C4K/4K 30p/25p/24p 4:2:2 10-bit, máy quay được 6K/24p 4:2:0 10-bit tỉ lệ 3:2.

 

Quay nội bộ 4:2:2 10-bit / Xuất HDMI

Kết hợp hồ sơ màu phong phú, video C4K/4K 30p/25p/24p 4:2:2 10-bit có thể quay trực tiếp trên máy. Máy cũng có tùy chọn xuất HDMI 4:2:2 10-bit, hiển thị 1 tỷ màu.

 

V-Log/V-Gamut với 14+ stop DR

Tương thích Cinema VariCam Look và dải tần nhạy sáng 14+ stop, V-Log và V-Gamut có thể cài đặt trước để tái tạo màu chính xác, chuyển màu mượt mà và kiểm soát màu sắc chính xác ở hậu kỳ.

 

4K HDR Video

Các chế độ HDR ở định dạng HLG có 4K HEVC (HLG) và Photo Style “Like2100.” Trên các thiết bị HDR, bạn sẽ thấy được dải tần nhạy sáng tuyệt vời và các bước màu cực kỳ chi tiết của vùng sáng và tối.

 

Quay phim anamorphic

4K 4:3, 6K full-frame 3:2, DCI-4K,... Hậu kỳ từ các ống kính anamorphic tạo điều kiện cho Cinemascope. Chức năng Anamorphic Desqueeze Display hiển thị video kích thước Cinemascope tại 1.3x, 1.33x, 1.5x, 1.8x, và 2.0x.

 

VFR (Variable Frame Rate)

Hỗ trợ overcranking và undercranking với các tốc độ chậm 2.5x C4K/4K và cực chậm 7.5x FHD. Tạo phim slow-motion với tốc độ thông thường đến 30x (30p/2 fps).

 

  

Ổn định Dual I.S. 2 5 trục

Với Dual I.S. 2 5 trục cân bằng thông minh tương đương 6.5 bước phơi sáng, cho ảnh sắc nét chụp ở tốc độ màn trập chậm. Có thể áp dụng với cả chụp ảnh và quay 4K.

 

Cứng cáp cho những điều kiện phức tạp

Khung bọc hợp kim magne cứng cáp được phủ kín để bảo vệ tại từng viền, nút xoay và nút bấm. Máy chống bụi, chống nước văng, chịu được nhiệt độ đến -10°C.

  

Quạt tản nhiệt quay liên tục

Quạt tản nhiệt quay liên tục độc lập và hiệu quả cao tích hợp trong thân máy ảnh - lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường đối với máy ảnh mirrorless full frame ống kính đơn kỹ thuật số (tính đến ngày 27/08/2019).

LCD phụ 1.8" độ phân giải cao

Hiển thị các thông tin tối ưu đối với chụp ảnh và quay phim. Time code và thông tin âm thanh có thể điều chỉnh sang nền trắng hoặc đen.

DFD AF 0.08 giây

Hệ ống kính cảm biến cực nhanh 480 fps và công nghệ DFD (Depth From Defocus) của Panasonic hỗ trợ AF nhanh và chính xác gần 0.08 giây.

  

>>> Xem thêm Máy ảnh mirrorless

Tùy chọn theo giá:

Sản phẩm bao gồm

  • Panasonic Lumix DC-S1H Mirrorless Digital Camera (Body Only)
  • Panasonic DMW-BLJ31 Rechargeable Lithium-Ion Battery (7.2V, 3100mAh)
  • Panasonic DMW-BTC14 Battery Charger
  • AC Adapter and AC Mains Lead
  • USB Type-C to USB Type-C Cable
  • USB Type-C to USB Type-A Cable
  • BNC Converter Cable
  • Body Cap
  • Shoulder Strap
  • Eyecup
  • Hot Shoe Cover
  • Flash Sync Socket Cap
  • Battery Grip Connector Cover
  • Cable Holder

Đặc tính kỹ thuật Panasonic DC-S1H

Imaging
Lens Mount Leica L
Camera Format Full-Frame (1x Crop Factor)
Pixels Actual: 25.28 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Maximum Resolution 6000 x 4000
Aspect Ratio 1:1, 2:1, 3:2, 4:3, 16:9, 65:24
Sensor Type CMOS
Sensor Size 35.6 x 23.8 mm
Image File Format JPEG, RAW
Bit Depth 14-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100 to 51200 (Extended: 50 to 204800)
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/8000 to 60 Second
0 to 30 Minute in Bulb Mode
Electronic Front Curtain Shutter
1/2000 to 60 Second
0 to 30 Minute in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/8000 to 60 Second
0 to 60 Second in Bulb Mode
1/16000 to 1/125 Second in Movie Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
Metering Range 0 to 18 EV
White Balance Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4
Continuous Shooting Up to 9 fps at 24.2 MP for up to 60 Exposures (Raw)
Up to 9 fps at 24.2 MP for up to 999 Exposures (JPEG)
Up to 30 fps at 18 MP
Up to 60 fps at 8 MP
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/10-Second Delay
Video
Recording Modes MOV/H.265 4:2:0 10-Bit
6K 3:2 (5952 x 3968) at 23.976p/24.00p [200 Mb/s]
5.4K 3:2 (5376 x 3584) at 25p/29.97p [200 Mb/s]
5.9K (5888 x 3312) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [200 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 47.95p/48.00p/50p/59.94p [200 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 47.95p/48.00p/50p/59.94p [200 Mb/s]
4K Anamorphic (3328 x 2496) at 47.95p/48.00p/50p [200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 47.95p/48.00p/100p/119.88p [100 to 150 Mb/s]
MOV/H.264 4:2:2 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [150 to 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [150 to 400 Mb/s]
4K Anamorphic (3328 x 2496) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [150 to 400 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50i/50p/59.94i/59.94p [50 to 200 Mb/s]
MOV/H.264 4:2:0 8-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 to 150 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 to 150 Mb/s]
4K Anamorphic (3328 x 2496) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p [100 to 150 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 Mb/s]
MP4/H.265 4:2:0 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [72 to 100 Mb/s]
MP4/H.264 4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p [20 to 28 Mb/s]
AVCHD 4:2:0 8-Bit
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/50i/50p/59.94i/59.94p [17 to 28 Mb/s]
External Recording Modes 4:2:2 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) up to 24.00p/50p/59.94p
UHD 4K (3840 x 2160) up to 24.00p/50p/59.94p
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format AAC, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo)
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Contrast Detection: 225
Autofocus Sensitivity -6 to +20 EV
Viewfinder and Monitor
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Resolution 5,760,000 Dot
Viewfinder Eye Point 21 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.78x
Diopter Adjustment -4 to +2
Monitor Size 3.2"
Monitor Resolution 2,330,000 Dot
Monitor Type Free-Angle Tilting Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Off, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction
Maximum Sync Speed 1/320 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3 EV Steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, PC Terminal
Interface
Memory Card Slot Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Connectivity USB Type-C (USB 3.1), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, HDMI A (Full Size), X-Sync Socket, 2.5mm Sub-Mini
Wireless Bluetooth
Wi-Fi
GPS No
Environmental
Operating Temperature 14 to 104°F / -10 to 40°C
Operating Humidity 10 to 80%
Physical
Battery 1 x DMW-BLJ31 Rechargeable Lithium-Ion, 7.4 VDC, 3050 mAh (Approx. 400 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5.94 x 4.5 x 4.35" / 151 x 114.2 x 110.4 mm
Weight 2.56 lb / 1164 g (Body with Battery and Memory)