Panasonic Lumix DMC-G7 + Kit LUMIX G 14-42mm (Black, Silver) (Chính hãng)

Giảm 4%
Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Tạm hết hàng
Giá trước đây: 12,990,000 đ
12,490,000 đ
Bạn tiết kiệm: 500,000 đ (4%)
  • - Cảm biến Live MOS 16MP
  • - Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine 9
  • - Quay video UHD 4K 30/24 fps 
  • - Kính ngắm điện tử OLED 2.36m-Dot
  • - Màn hình cảm ứng Free-Angle 3.0" 1.04m-Dot 
  • - Hệ thống lấy nét tự động Advanced DFD AF
  • - Chế độ 4K PHOTO
  • - ISO 25600
  • - Chụp liên tiếp 8 fps
  • - Kết nối Wi-Fi tích hợp
  • - Ống kính Lumix G Vario 14-42mm f/3.5-5.6 II APSH. MEGA O.I.S.
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Chính hãng Panasonic 
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Sản xuất tại Trung Quốc
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng*

*Đối với sản phẩm máy ảnh LUMIX Panasonic và ống kính trong mỗi hộp sản phẩm, khách hàng sẽ được nhận một phiếu bảo hành chính hãng có thời hạn 12 tháng kể từ ngày mua nhưng không quá 24 tháng kể từ ngày xuất xưởng (Xuất phiếu) được ghi trên phiếu bảo hành.

  • Tặng dán màn hình trọn đời
  • Vệ sinh máy miễn phí trọn đời
  • Tặng voucher giảm giá thêm 2% đến 5% khi mua hàng lần sau
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Panasonic Lumix DMC-G7 + Kit LUMIX G 14-42mm

Panasonic Lumix DMC-G7 + Kit LUMIX G 14-42mm là máy ảnh mirrorless lai xóa nhòa ranh giữa giữa video UHD 4K và khả năng chụp ảnh và chụp liên tiếp nâng cao. Sử dụng cảm biến Live MOS 16MP và bộ xử lý hình ảnh Venus Engine 9, G7 có mức nhạy sáng đến ISO 25600, chụp liên tiếp đến 8 fps với AF chụp đơn và bộ ba tốc độ chụp liên tục 30 fps dựa trên khả năng quay video 4K UHD. Bổ trợ các chế độ liên tục là hệ thống lấy nét DFD AF đẩy nhanh tốc độ lấy nét và nhấn mạnh khả năng tracking chủ thể chính xác cho ảnh sắc nét ổn định trong các điều kiện chụp thử hoặc chụp tốc độ cao. Hoàn thiện bộ tính năng của G7 là thiết kế thân máy cứng cáp với bộ điều khiển phơi sáng vật lý, sáu nút chức năng tùy chỉnh, kính ngắm EVF phân giải cao, màn hình cảm ứng LCD xoay lật 3.0", và Wi-Fi tích hợp để chia sẻ không dây và điều khiển máy ảnh từ xa. 

Đi kèm thân máy là ống kính Lumix G Vario 14-42mm f/3.5-5.6 II ASPH. MEGA O.I.S. có dải tiêu cự hữu dụng tương đương 28-84mm, linh hoạt ứng dụng trong nhiều thể loại phối cảnh từ góc rộng đến tele ngắn. Ổn định hình ảnh quang học cân bằng các rung động của máy ảnh cho chất lượng chụp cầm máy cao hơn, trong khi đó cặp thấu kính phi cầu giúp làm giảm thiểu kích thước tổng thể của ống kính và duy trì độ sắc và rõ nét cao trên toàn dải zoom.

Panasonic Lumix DMC-G7 + Kit LUMIX G 14-42mm có hai phiên bản màu sắc là Đen và Bạc.

>>> Xem thêm máy ảnh mirrorless Panasonic

 

Tính năng nổi bật

Cảm biến Live MOS 16MP và bộ xử lý hình ảnh Venus Engine 9

Cảm biến Live MOS 16MP kết hợp với bộ xử lý hình ảnh Venus Engine 9 cho hiệu suất tổng thể nhanh xuất sắc phù hợp với chất lượng hình ảnh để làm việc trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau với kết quả ổn định. Dải nhạy sáng từ , G7 có khả năng ghi lại ảnh phân giải cao, trong trẻo cũng như video UHD 4K. Thiết kế của cảm biến bỏ đi bộ lọc low-pass quang học để đạt được độ sắc nét và phân giải cao, tạo điều kiện cho dải nhạy sáng từ ISO 200-25600, với khả năng mở rộng đến ISO 100 để làm việc trong điều kiện ánh sáng gắt hoặc với tốc độ màn trập lâu hơn. Các chế độ liên tục linh động cho phép kết hợp tốc độ chụp liên tiếp cao với AF, bao gồm chụp đén 8 fps với AF-S, 6 fps với AF-C trong một vùng cụ thể, và 6 fps trong lúc ngắm trực tiếp. Cho hiệu suất nhanh hơn nữa, bạn có thể chụp đến 40 fps với màn trập điện tử hoặc 30 fps ở 8MP sử dụng chế độ 4K PHOTO.

Cảm biến và bộ xử lý kết hợp cũng hỗ trợ đảm bảo chất lượng hình ảnh trong lúc sử dụng các thiết lập cân bằng trắng chính xác, Live TTL đo phơi sáng trực tiếp và kiểm soát NR (Noise Reduction) thông minh cho ảnh trong trẻo, tự nhiên. Thêm vào đó bộ xử lý Venus Engine 9 giúp giảm mờ ảnh gây ra bởi nhiễu xạ sử dụng điều chỉnh điện tử để tự động làm sắc nét lại các viền cho kết quả rõ ràng hơn khi chụp với các khẩu nhỏ.

Video UHD 4K

Bên cạnh các chế độ chụp ảnh linh hoạt, G7 còn hỗ trợ quay video UHD 4K (3840 x 2160) với tốc độ khung hình 30p/24p ở 100 Mbps định dạng MP4. Full HD 1080p/60 cũng hỗ trợ ở cả định dạng MP4 và AVCHD, cũng như HD và SD.

Một microphone stereo tích hợp hỗ trợ quay phim, trang bị bộ lọc tiếng gió kết hợp cho chất lượng âm thanh rõ ràng hơn khi ghi hình ngoài trời, hoặc sử dụng mic ngoài qua jack 3.5mm.

Chế độ 4K PHOTO

Tận dụng các khả năng quay phim 4K, bộ ba chế độ chụp ảnh có sẵn: 4K Burst, 4K Pre-Burst, 4K Burst (S/S) - có sẵn để chụp ảnh 8MP liên tiếp ở tốc độ 30 fps.

Khi sử dụng bất kỳ chế độ 4K PHOTO nào, bạn cũng có khả năng kiểm soát phơi sáng hoàn toàn bằng cách sử dụng đĩa PSAM để đặt kết quả đo sáng và cấu hình phơi sáng tùy nhu cầu chụp của bạn.

Công nghệ Depth-From-Defocus AF

Để máy ảnh lấy nét chính xác hơn, công nghệ DFD (Depth-From-Defocus) được trang bị giúp tính toán nhanh chóng khoảng cách đến chủ thể và điều chỉnh vị trí lấy nét chỉ trong 0.07 giây. Phương pháp lấy nét loại nhận diện tương phản này hữu ích cho chụp ảnh và quay phim, cũng như các ứng dụng tracking chủ thể sử dụng vector màu sắc, kích thước và chuyển động để khóa thông minh trên chủ thể đang di chuyển và đảm bảo lấy nét chính xác. Độ nhạy và tốc độ có thể tùy chỉnh để cải thiện hiệu suất trên các chủ thể tĩnh. Ngoài ra để hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng có tính năng Starlight AF cho phép thực thi AF chính xác đến -4 EV.

Thiết kế thân máy và Wi-Fi tích hợp

Có thiết kế đặc trưng của máy ảnh Micro Four Thirds, G7 kết hợp diện mạo hoài cổ với chức năng hiện tại tăng tính trực quan khi sử dụng. Các đĩa điều khiển trước và sau hữu ích điều khiển khẩu và tốc độ màn trập, cũng như thay đổi nhanh ISO và thiết lập cân bằng trắng. 6 nút chức năng có thể tùy gán nhiều tính năng tùy người dùng và bánh xe điều khiển chính cho khả năng chuyển đổi nhanh giữa các chế độ chụp gồm cả các chế độ 4K PHOTO.

EVF phân giải cao và màn hình LCD phía sau tăng tính linh hoạt trong quá trình chụp. Kính ngắm Live View Finder OLED 2.36m-dot có tỷ lệ tương phản 10,000:1 cho tầm nhìn cảnh sáng hơn, chính xác hơn kể cả trong điều kiện ánh sáng khó. Màn hình LCD 3.0" 1.04m-dot có thiết kế cảm ứng giúp định vị và điều khiển tốt hơn, cũng như thiết kế xoay lật đa góc giúp dễ dàng làm việc từ góc chụp cao đến góc chụp thấp.

G7 còn được trang bị kết nối Wi-Fi tích hợp để chia sẻ ảnh không dây và điểu khiển máy ảnh từ xa từ thiết bị di động liên kết bằng cách sử dụng Panasonic Image App. Kết nối đơn giản sử dụng hệ thống mã QR để ghép smartphone hoặc tablet với máy ảnh.

Ống kính Lumix G Vario 14-42mm f/3.5-5.6 II ASPH. MEGA O.I.S.

Đi kèm thân máy là ống kính Lumix G Vario 14-42mm f/3.5-5.6 II ASPH. MEGA O.I.S., là ống kính zoom tiêu chuẩn siêu nhỏ gọn kết hợp hiệu suất quang học cao, với dải tiêu cự hữu dụng tương đương 28-84mm linh hoạt ứng dụng trong nhiều thể loại phối cảnh từ góc rộng đến tele ngắn, được trang bị ổn định hình ảnh quang học để giảm tối thiểu các rung động của máy ảnh, tăng khả năng chụp cầm máy. 2 thấu kính phi cầu kết hợp trong thiết kế ống kính giúp giảm kích thước và trọng lượng của tổng thể ống kính, đồng thời hữu ích cho độ sắc nét và trong trẻo của ảnh. Bổ trợ cho thiết kế quang học là hệ thống lấy nét nội bộ đi đôi với hệ thống AF nhận diện tương phản trong máy ảnh cho hiệu suất lấy nét nhanh và chính xác.

 

>>> Xem thêm máy ảnh mirrorless khác

Tùy chọn theo giá:

Sản phẩm bao gồm

  • Panasonic Lumix DMC-G7 Mirrorless Micro Four Thirds Digital Camera with 14-42mm Lens
  • Lumix G Vario 14-42mm f/3.5-5.6 II APSH. MEGA O.I.S. Lens
  • Front Lens Cap
  • Rear Lens Cap  
  • Lens Hood 
  • Rechargeable Lithium-Ion Battery
  • Battery Charger
  • Body Cap
  • Hot Shoe Cover
  • Shoulder Strap
  • USB Connection Cable
  • AC Cable
  • Software DVD-ROM

Đặc tính kỹ thuật Panasonic Lumix DMC-G7 + Kit LUMIX G 14-42mm

LOẠI Loại Máy ảnh không gương lật ống kính đơn kỹ thuật số
Phương tiện ghi Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC (tương thích với các thẻ nhớ SDHC / SDXC theo tiêu chuẩn UHS-I / UHS-II UHS Speed Class 3)
Kích thước cảm biến hình ảnh 17,3 x 13,0 mm (theo tỉ lệ 4:3)
Giá lắp ống kính Ngàm Micro Four Thirds
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH Loại Cảm biến Live MOS
Tổng số điểm ảnh 16,84 Megapixel
Pixel hiệu quả máy ảnh 16,00 Megapixel
Lọc màu Lọc màu chính
Hệ thống giảm bụi Lọc sóng siêu âm
HỆ THỐNG GHI Định dạng tệp được ghi Ảnh tĩnh JPEG (DCF, Exif 2.3), RAW, MPO (Khi gắn ống kính 3D theo tiêu chuẩn hệ thống Micro Four Thirds)
Ảnh động AVCHD (Định dạng âm thanh: Dolby Audio 2ch), MP4 (Định dạng âm thanh AAC 2ch)
Tỷ lệ khung hình 4:3, 3:2, 16:9, 1:1
Chất lượng hình ảnh RAW, RAW+Fine, RAW+Standard, Fine, Standard
Chất lượng hình ảnh MPO+Fine / MPO+Standard (với ống kính 3D trong tiêu chuẩn hệ thống Micro Four Third)
Hệ màu sRGB, AdobeRGB
Kích thước tệp(tính theo pixel) Ảnh tĩnh [4:3] 4592x3448(L) / 3232x2424(M) / 2272x1704(S) / 1824x1368 (khi gắn ống kính 3D trong tiêu chuẩn hệ thống Micro Four Third)
Ảnh tĩnh [3:2] 4592x3064(L) / 3232x2160(M) / 2272x1520(S) / 1824x1216 (khi gắn ống kính 3D trong tiêu chuẩn hệ thống Micro Four Third)
Ảnh tĩnh [16:9] 4592x2584(L) / 3840x2160(M) / 1920x1080(S) / 1824x1024 (khi gắn ống kính 3D trong tiêu chuẩn hệ thống Micro Four Third)
Ảnh tĩnh [1:1] 3424x3424(L) / 2416x2416(M) / 1712x1712(S) / 1712x1712 (khi gắn ống kính 3D trong tiêu chuẩn hệ thống Micro Four Third)
Ảnh động* Vùng MP4*:NTSC [4K] 3840x2160:4K/30p 100Mbps, 4K/24p 100Mbps
Vùng MP4*:NTSC [Full HD] 1920x1080:FHD/60p 28Mbps, FHD/50p: 20Mbps
Vùng MP4*:NTSC [HD] 1280x720:HD/30p 10Mbps
Vùng MP4*:NTSC [VGA] 640x480:VGA/30p 4Mbps
Vùng MP4*:PAL [4K] 3840x2160:4K/25p 100Mbps, 4K/24p 100Mbps
Vùng MP4*:PAL [Full HD] 1920x1080:FHD/60p 28Mbps, FHD/50p: 20Mbps
Vùng MP4*:PAL [HD] 1280x720:HD/25p 10Mbps
Vùng MP4*:PAL [VGA] 640x480:VGA/25p 4Mbps
Vùng AVCHD*:NTSC [Full HD] 1920x1080:FHD/60p 28Mbps, ghi 60p
Vùng AVCHD*:NTSC [Full HD] 1920x1080:FHD/60i 17Mbps, ghi 60i
Vùng AVCHD*:NTSC [Full HD] 1920x1080:FHD/30p 24Mbps, ghi 60i (đầu ra cảm biến là 30 khung hình/giây)
Vùng AVCHD*:NTSC [Full HD] 1920x1080:FHD/24p 24Mbps
Vùng AVCHD*:PAL [Full HD] 1920x1080:FHD/50p 28Mbps, ghi 50p
Vùng AVCHD*:PAL [Full HD] 1920x1080:FHD/50i 17Mbps, ghi 50i
Vùng AVCHD*:PAL [Full HD] 1920x1080:FHD/25p 24Mbps, ghi (đầu ra cảm biến là 25 khung hình/giây)
Vùng AVCHD*:PAL [Full HD] 1920x1080:FHD/24p 24Mbps
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) AVCHD [FHD/60i, FHD/50i]: Khoảng 130 phút (màn hình sau), 140 phút (LVF) với H-HS1442A
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) AVCHD [FHD/60i, FHD/50i]: Khoảng 130 phút (màn hình sau), 130 phút (LVF) với H-HS14140
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) AVCHD [FHD/60i, FHD/50i]: Khoảng 130 phút (màn hình sau), 140 phút (LVF) với H-FS45150
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) MP4 [4K/30p, 4K/25p]: Khoảng 100 phút (màn hình sau), 100 phút (LVF) với H-HS1442A
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) MP4 [4K/30p, 4K/25p]: Khoảng 100 phút (màn hình sau), 100 phút (LVF) với H-HS14140
Thời gian có thể ghi liên tục (ảnh động) MP4 [4K/30p, 4K/25p]: Khoảng 100 phút (màn hình sau), 110 phút (LVF) với H-FS45150
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) AVCHD [FHD/60i, FHD/50i]: Khoảng 65 phút (màn hình sau), 70 phút (LVF) với H-HS1442A
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) AVCHD [FHD/60i, FHD/50i]: Khoảng 65 phút (màn hình sau), 65 phút (LVF) với H-HS14140
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) AVCHD [FHD/60i, FHD/50i]: Khoảng 65 phút (màn hình sau), 70 phút (LVF) với H-FS45150
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) MP4 [4K/30p, 4K/25p]: Khoảng 50 phút (màn hình sau), 50 phút (LVF) với H-HS1442A
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) MP4 [4K/30p, 4K/25p]: Khoảng 50 phút (màn hình sau), 50 phút (LVF) với H-HS14140
Thời gian có thể ghi thực tế (ảnh động) MP4 [4K/30p, 4K/25p]: Khoảng 50 phút (màn hình sau), 55 phút (LVF) với H-FS45150
CHỨC NĂNG WiFi WiFi IEEE 802.11b/g/n, 2412 MHz - 2462 MHz (1-11 ch), Wi-Fi / WPA / WPA2, Chế độ cơ sở hạ tầng
NFC Không
Kết nối mã QR
Kết nối không mật khẩu Có (có thể lựa chọn BẬT / TẮT)
KÍNH NGẮM Loại Bộ ngắm trực tiếp OLED (2.360k điểm ảnh)
Trường ngắm Xấp xỉ 100%
Độ phóng đại Khoảng 1,4x / 0,7x (tương đương máy ảnh 35mm) với ống kính 50 mm ở vô cực; -1,0 m-1
Điểm đặt mắt Khoảng 17,5 mm từ ống kính thị kính
Điều chỉnh diopter -4,0 - +4,0 (dpt)
Cảm biến mắt
Điều chỉnh cảm biến mắt Cao / Thấp
LẤY NÉT Loại Hệ thống AF tương phản
Công nghệ DFD
Chế độ lấy nét AFS (Đơn) / AFF (Linh hoạt) / AFC (Liên tục) / MF
Chế độ AF Phát hiện khuôn mặt/mắt / Theo dõi / 49 vùng / Đa tuỳ chỉnh / 1 vùng / Pinpoint
Chế độ AF (Cảm ứng vùng đầy đủ có sẵn)
Dải phát hiện AF EV -4 -18 (tương đương ISO100)
AF ánh sáng sao
Đèn hỗ trợ AF
Khóa AF Có (nút LOCK (khóa) AF/AE)
Khác AF một cú chụp, AF cửa trập, nhả bằng ấn nửa lần, AF nhanh, AF liên tục (trong khi ghi ảnh động), AF cảm biến mắt, AF+MF, hỗ trợ MF, hỗ trợ MF cảm ứng, lấy nét điểm nhấn, chức năng AF/AE cảm ứng, AF bảng xúc giác (touch pad), cửa trập cảm ứng
KIỂM SOÁT PHƠI SÁNG Hệ thống đo sáng Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng
Chế độ đo sáng Đa điểm / Đo trung tâm / Đơn điểm
Dải đo sáng EV 0 -18 (ống kính F2.0, tương đương ISO100)
Chế độ phơi sáng Phơi sáng tự động (Program AE), Phơi sáng ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority AE), Phơi sáng ưu tiên cửa trập (Shutter Priority AE), Phơi sáng thủ công (Manual),
Độ nhạy sáng ISO (Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn) Tự động / ISO Thông minh / 100 (Mở rộng) / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 (Có thể thay đổi được thành 1/3 bước EV)
Độ nhạy sáng ISO (Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn) (Lên tới ISO6400 trong khi ghi ảnh động) (ISO Auto trong chế độ M)
Bù phơi sáng Bước 1/3 EV ±5EV (±3EV đối với ảnh động)
Khóa AE Có (nút LOCK (khóa) AF/AE)
Chồng AE 3, 5, 7 khung ảnh trong bước 1/3, 2/3 hay 1 EV, tối đa ±3 EV, đơn/liên tục
CÂN BẰNG TRẮNG Cân bằng trắng Tự động/Ánh sáng ban ngày/Nhiều mây/Bóng râm/Bóng đèn tròn/Đèn flash/Bộ sắc trắng 1, 2, 3, 4/Cài đặt nhiệt độ màu sắc
Điều chỉnh cân bằng trắng Thiên về xanh da trời/Hổ phách, thiên về đỏ tươi/xanh lá cây
Cài đặt nhiệt độ màu sắc 2500-10000K trong 100K
Chồng cân bằng trắng 3 mức phơi sáng trong trục xanh da trời/hổ phách hoặc trong trục đỏ tươi/xanh lá
CỬA TRẬP Loại Cửa trập mặt phẳng tiêu cự
Tốc độ cửa trập Ảnh tĩnh: Chế độ Bulb (tối đa 2 phút), 1/4,000 - 60
Tốc độ cửa trập Ảnh động: 1/16.000 - 1/25
Tốc độ cửa trập Cửa trập điện tử: 1/16.000 - 1
Chụp hẹn giờ 10 giây, 3 ảnh / 2 giây / 10 giây
Điều khiển từ xa Điều khiển từ xa với chức năng Bulb bằng DMW-RSL1 (Tùy chọn)
HƯỚNG DẪN BỐI CẢNH Ảnh tĩnh Chân dung rõ / Da mịn / Độ mềm đèn nền / Chụp rõ trong ánh sáng đen / Tông thư giãn / Vẻ mặt ngọt ngào của trẻ em / Phong cảnh độc đáo / Trời xanh sáng / Hoàng hôn lãng mạn / Hoàng hôn sống động / Nước lấp lánh / Cảnh đêm rõ nét / Bầu trời đêm / Cảnh đêm ấm áp / Cảnh đêm nghệ thuật / Ánh sáng lấp lánh / Chụp cảnh đêm cầm tay / Chụp chân dung ban đêm / Hình ảnh mềm mại của hoa / Thực phẩm ngon miệng / Món tráng miệng đẹp mắt / Chuyển động của Động vật trong thời tiết lạnh / Chụp ảnh hoạt động thể thao / Đơn sắc
Ảnh động Chân dung rõ / Da mịn / Độ mềm đèn nền / Chụp rõ trong ánh sáng đen / Tông thư giãn / Vẻ mặt ngọt ngào của trẻ em / Phong cảnh độc đáo / Trời xanh sáng / Hoàng hôn lãng mạn / Hoàng hôn sống động / Cảnh đêm rõ nét / Bầu trời đêm / Cảnh đêm ấm áp / Cảnh đêm nghệ thuật / Chụp cảnh đêm cầm tay / Chụp chân dung ban đêm / Thực phẩm ngon miệng / Món tráng miệng đẹp mắt / Chuyển động của Động vật trong thời tiết lạnh / Chụp ảnh hoạt động thể thao / Đơn sắc
CHỤP TOÀN CẢNH Chụp toàn cảnh Có (Tiêu chuẩn / Rộng)
CHỤP ẢNH LIÊN TỤC Tốc độ chụp liên tục Cửa trập cơ: Ngang: 8 khung hình/giây (với AFS), 6 khung hình/giây (với AFC), M: 6 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp), L: 2 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp)
Tốc độ chụp liên tục Cửa trập điện tử: SH: 40 khung hình/giây, H: 10 khung hình/giây, M: 6 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp), L: 2 khung hình/giây (với bộ ngắm trực tiếp)
Số ảnh có thể ghi Hơn 13 ảnh (khi có tệp RAW với tốc độ cụ thể)
Số ảnh có thể ghi Hơn 100 ảnh (khi không có tệp RAW)
Số ảnh có thể ghi (phụ thuộc vào loại thẻ nhớ, tỷ lệ, kích thước và việc nén ảnh)
CHẾ ĐỘ 4K PHOTO Chế độ 4K Photo* 4K Pre-Burst: 30 khung hình/giây, xấp xỉ 2 giây
Chế độ 4K Photo* 4K Burst (Chụp liên tục 4K): 30 khung hình/giây, tối đa 29 phút 59 giây
Chế độ 4K Photo* 4K Burst (S/S): 30 khung hình/giây, tối đa 29 phút 59 giây
Chế độ 4K Photo* (phụ thuộc vào dung lượng thẻ nhớ và nguồn pin)
Thông tin Exif
Tỷ lệ khung hình có thể chọn Có (các tỉ lệ 4:3 / 3:2 / 16:9 / 1:1 có thể chọn được)
Chế độ phơi sáng Phơi sáng tự động (Program AE)/ Phơi sáng ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority) / Phơi sáng ưu tiên cửa trập (Shutter Priority) / Phơi sáng thủ công (Manual Exposure)
Chức năng đánh dấu Có (trong chế độ 4K Burst (S/S))
CHẾ ĐỘ CHỤP TUA NHANH
HOẠT HÌNH TĨNH VẬT
ĐÈN FLASH Loại đèn flash có sẵn Đèn Flash gắn sẵn TTL, tương đương GN9.3 (ISO200 ・m) / tương đương GN6.6 (ISO100 ・m), đèn flash gắn sẵn dạng bật lên (tham khảo)
Chế độ Đèn flash Tự động*, Tự động/Giảm mắt đỏ*, Luôn bật, Luôn bật/Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ chậm/Giảm mắt đỏ, Luôn tắt* chỉ dành cho iA, i A+.
Tốc độ đồng bộ Nhỏ hơn 1/160 giây
Điều chỉnh đầu ra đèn Flash Bước 1/3 EV ±3EV
Đồng bộ đèn Flash Đồng bộ màn đầu tiên, Đồng bộ màn số hai.
Đồng bộ làm mờ và bù phơi sáng cho đèn flash
CHẾ ĐỘ IM LẶNG
MÀN HÌNH SAU Loại Màn hình LCD TFT với điều khiển cảm ứng tĩnh
Kích thước màn hình Góc tự do 3,0 inch (7,5cm) / tỷ lệ 3:2 / Góc nhìn rộng
Điểm ảnh Khoảng 1.040 điểm ảnh
Trường ngắm Xấp xỉ 100%
Điều chỉnh màn hình Độ sáng, Độ tương phản, Độ bão hòa, Đỏ-Xanh lá cây, Xanh da trời-Vàng
BỘ NGẮM TRỰC TIẾP Thu phóng kỹ thuật số 2x, 4x
Chuyển đổi tầm xa bổ sung Ảnh tĩnh: Tối đa 2x
Chuyển đổi tầm xa bổ sung Ảnh động: 2,4X (FHD), 3,6x (HD), 4,8x (VGA)
Các chức năng khác Level Gauge (đo mức), Histogram thời gian thực, hướng dẫn (3 mẫu), Hiển thị highlight (Ảnh tĩnh / ảnh động), Mẫu zebra (ảnh tĩnh / ảnh động)
CHỨC NĂNG PHÁT HIỆN HƯỚNG Chức năng phát hiện hướng
NÚT CHỨC NĂNG Fn1, Fn2, Fn3, Fn4, Fn5, Fn6, Fn7, Fn8, Fn9, Fn10, Fn11 Tương thích phơi sáng / Wi-Fi / Q.MENU / LVF/Chuyển màn hình / KHÓA AF/AE / AF-ON / Xem trước / AE một lần nhấn/ AE cảm ứng / Máy đo mức độ / Thiết lập vùng lấy nét / Kiểm soát thu phóng /Khóa nút con trỏ / Chuyển vận hành núm xoay / Kiểu ảnh / Lựa chọn Bộ lọc / Tỷ lệ co / Kích thước hình ảnh / Chất lượng / AFS/AFF / Chế độ đo / Tốc độ chụp / 4K PHOTO / Chồng tự động / Chụp hẹn giờ / Highlight Shadow / i. Dynamic / i. Độ phân giải / HDR / Cửa trập điện tử / Chế độ Flash / Điều chỉnh Flash. / Chuyển đổi ống kính Extra Tele / Thu phóng kỹ thuật số / Ổn định / Phim ngắn / Thiết lập ảnh động Chế độ hình ảnh / Mic. Điều chỉnh định hướng / Chế độ yên lặng / Điểm nhấn / Histogram / Hướng dẫn / Mẫu Zebra / Bộ ngắm trực tiếp Monochrome/ Vùng ghi / Thu phóng bước / Tốc độ thu phóng / Màn hình cảm ứng / Độ nhạy sáng / Cân bằng trắng / Chế độ AF/MF / Thiết lập lại về mặc định
KIỂU ẢNH Ảnh tĩnh và ảnh động Tiêu chuẩn / Sống động / Tự nhiên / Monochrome / Phong cảnh / Chân dung / Tùy chỉnh / Cinlike D* / Cinelike V* *Khi chế độ video sáng tạo được chọn.
ĐIỀU KHIỂN SÁNG TẠO Ảnh tĩnh Biểu cảm (Expressive) / Hoài niệm (Retro) / Xưa cũ (Old Days) / High Key / Low Key / Sepia / Monochrome / Dynamic Monochrome / Rough Monochrome / Silky Monochrome / Nghệ thuật ấn tượng (Impressive Art) / High Dynamic / Quy trình chéo (Cross Process) / Hiệu ứng đồ chơi (Toy Effect) / Toy Pop / Bleach Bypass / Hiệu ứng mini (Miniature Effect) / Lấy nét mềm (Soft Focus) / Fantasy / Bộ lọc sao (Star Filter) / Màu một điểm (One Point Color) / Ánh nắng (Sunshine)
Ảnh động Biểu cảm (Expressive) / Hoài niệm (Retro) / Xưa cũ (Old Days) / High Key / Low Key / Sepia / Monochrome / Dynamic Monochrome / Nghệ thuật ấn tượng (Impressive Art) / High Dynamic / Quy trình chéo (Cross Process) / Hiệu ứng đồ chơi (Toy Effect) / Toy Pop / Bleach Bypass / Hiệu ứng mini (Miniature Effect) / Fantasy / Màu một điểm (One Point Color)
CHẾ ĐỘ VIDEO SÁNG TẠO Chế độ phơi sáng Phơi sáng tự động (Program AE) / Phơi sáng ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority) / Phơi sáng ưu tiên cửa trập (Shutter Priority) / Phơi sáng thủ công (Manual Exposure)
CHẾ ĐỘ ẢNH ĐỘNG Chế độ Cinelike gamma Cinelike D / Cinelike V
Giảm nhấp nháy [1/50] / [1/60] / [1/100] / [1/120] / OFF
PHÁT LẠI Chức năng phát lại Hiển thị 30 hình thu nhỏ, hiển thị 12 hình thu nhỏ, hiển thị lịch, phát lại được phóng to (tối đa 16x), trình chiếu (Tất cả / chỉ ảnh / chỉ video / 4K PHOTO / 3D / lựa chọn danh mục / Yêu thích, thời lượng và hiệu ứng có thể chọn được), Chế độ Phát lại (Bình thường / Anh / Video / 4K PHOTO / Phát 3D / Danh mục / Yêu thích), Ghi lại địa điểm, Xử lý tệp RAW, Chỉnh sửa rõ nét, Chỉnh sửa tiêu đề, Tem văn bản, Chia video, video tua nhanh, video hoạt hình tĩnh, Thay đổi kích thước, Cắt ảnh, Xoay, Màn hình xoay, Yêu thích, Bộ in DPOF, Bảo vệ, Chỉnh sửa nhận diện gương mặt, Sắp xếp ảnh, Tạo ảnh tĩnh từ một ảnh động
BẢO VỆ / XÓA ẢNH Bảo vệ Đơn / Đa
Xóa Đơn / Đa / Tất cả / Ngoại trừ yêu thích
IN In trực tiếp Tương thích PictBridge
CỔNG GIAO TIẾP USB USB 2.0 đa tốc độ cao
HDMI microHDMI loại D / VIERA Link
HDMI** Video: Tự động / 4K / 1080p / 1080i / 720p / 480p (576p trong hệ thống PAL)
HDMI** Âm thanh: Âm thanh nổi
Ngõ ra Âm thanh video Loại Mono, NTSC/PAL, Chỉ sử dụng NTSC cho vùng NTSC
Ngõ ra Âm thanh video *Xem trang web của công ty bán hàng Panasonic tại quốc gia hay khu vực của bạn để biết thêm chi tiết liệu sản phẩm có trong thị trường quốc gia hay khu vực bạn hay không.
Ngõ vào từ xa φ2,5mm cho ngõ vào từ xa
Ngõ vào microphone bổ sung φ3,5mm cho microphone bổ sung
Ngõ vào microphone bổ sung Âm thanh nổi/Ống kính tự động/Shotgun/Super Shotgun/Thủ công là các chế độ có thể chọn khi gắn DMW-MS2 (tùy chọn)
Microphone Âm thanh nổi, loại bỏ tiếng gió: TẮT / Thấp / Tiêu chuẩn / Cao / TỰ ĐỘNG
Loa Mono
NGÔN NGỮ Ngôn ngữ OSD Tiếng Anh, tiếng Trung (Truyền thống), tiếng Trung (Giản thể), tiếng Thái, tiếng Ả rập, tiếng Ba Tư, tiếng Việt
TỔNG THỂ ĐIỆN NĂNG Pin Bộ pin Li-ion (7,2V, 1200mAh, 8,7Wh) (đi kèm)
Pin Sạc pin
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) Khoảng 360 ảnh với H-FS1442A
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) Khoảng 350 ảnh với H-FS14140
Tuổi thọ pin (theo chuẩn CIPA) Khoảng 350 ảnh với H-FS45150
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x C x S) 124,9 x 86,2 x 77,4 mm / 4,92 x 3,39 x 3,05 inch (không tính phần nhô ra)
Trọng lượng Khoảng 410g (thẻ SD, Pin, Thân máy)
Trọng lượng Khoảng 360g (Chỉ tính thân máy)
Trọng lượng Khoảng 520g (thẻ SD, Pin, ống kính H-FS1442A đi kèm)
Trọng lượng Khoảng 675g (thẻ SD, Pin, Thân máy, ống kính H-FS14140 đi kèm)
Trọng lượng Khoảng 610g (thẻ SD, Pin, ống kính H-FS14140 đi kèm)
Trọng lượng Khoảng 720g (thẻ SD, Pin, ống kính H-FS1442A + H-FS45150 đi kèm)
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ hoạt động 0℃ tới 40℃ (32°F tới 104°F)
Độ ẩm hoạt động 10%RH đến 80%RH
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN Phần mềm PHOTOfunSTUDIO 9.7 PE
Phần mềm (Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1)
Phần mềm SILKYPIX® Developer Studio 4.3 SE
Phần mềm (Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1, Mac OS X v10.5 - v10.10)
Phần mềm LoiLoScope (Bản dùng thử)
Phần mềm (Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1)
Phụ kiện tiêu chuẩn DMC-G7K Kit
Phụ kiện tiêu chuẩn Nắp giá đèn Flash, Nắp thân máy, Bộ pin, Sạc pin, Cáp kết nối USB, Dây đeo vai, DVD, Cáp AC*, Loa che nắng, Nắp ống kính, Nắp sau ống kính
Phụ kiện tiêu chuẩn * Phụ thuộc vào quốc gia hay khu vực
ỐNG KÍNH CÓ THỂ HOÁN ĐỔI CHO NHAU-1 Tên ống kính LUMIX G VARIO 14-42mm / F3.5-5.6 ASPH. / MEGA O.I.S.
Cấu tạo ống kính 12 thành phần trong 9 nhóm (1 ống kính phi cầu)
Giá lắp Ngàm Micro Four Thirds
Ổn định hình ảnh quang học
Tiêu cự f=14mm đến 42mm (tương đương 28mm đến 84mm ở máy ảnh 35mm)
Loại khẩu độ 7 miếng màn chắn / màn chắn khẩu độ tròn
Khẩu độ F3.5(Rộng) - F5.6(Xa)
Khẩu độ tối thiểu F22
Khoảng cách lấy nét gần nhất 0,3m / 1ft
Độ phóng đại cực đại Khoảng 0,16x / 0,32x (tương đương máy ảnh 35mm)
Góc ngắm đường chéo 75°(W)~29°(T)
Tổng thể Kích thước bộ lọc φ52mm / 2,05 in
Đường kính tối đa φ60,6mm / 2,39 in
Chiều dài tổng thể Khoảng 63,6mm / 2,50,9in (từ đầu ống kính đến cạnh dưới của giá lắp ống kính)
Trọng lượng [g] Xấp xỉ 165g
Trọng lượng [oz] Xấp xỉ 164,99g
LƯU Ý * Về ghi ảnh động / ghi ảnh 4K
LƯU Ý - Sử dụng thẻ có cấp độ tốc độ SD với ““Class 4”” trở lên khi ghi ảnh động.
LƯU Ý - Sử dụng thẻ có cấp độ tốc độ SD với ““UHS-I / UHS-II UHS Speed Class 3 (U3)”” khi ghi ảnh động với [MP4] trong [4K] hoặc [4K PHOTO].
LƯU Ý (Cấp độ tốc độ SD là tiêu chuẩn tốc độ khi xét về khía cạnh ghi liên tục.)
LƯU Ý - Thời lượng tối đa ghi ảnh động liên tục với [MP4] trong [4K] là 29 phút 59 giây.
LƯU Ý - Bạn có thể ghi liên tục ảnh động với kích thước đặt lên [4K] trong [MP4] hoặc [4K PHOTO] mà không cần tạm dừng trong trường hợp kích thước ảnh động vượt quá 4GB. Tuy nhiên, phần nội dung được ghi phải được phát lại dưới dạng nhiều tệp.
LƯU Ý - Thời lượng tối đa ghi ảnh động liên tục với [MP4] trong [FHD] [HD] [VGA] là 29 phút 59 giây hoặc lên tới dung lượng 4 GB.
LƯU Ý - Thời lượng tối đa ghi ảnh động liên tục với [MP4] trong [AVCHD] là 29 phút 59 giây tại Châu Âu.
LƯU Ý ** Đối với ngõ ra video [4K], sử dụng cáp HDMI có biểu tượng HDMI trên đó, và được mô tả là “tương thích 4K”.