Home > Tin Tức > So sánh thông số kỹ thuật Canon EOS R vs. Nikon Z6 vs. Sony a7 III
Tin TứcTin Tức Máy ẢnhĐánh giáĐánh Giá Máy Ảnh

So sánh thông số kỹ thuật Canon EOS R vs. Nikon Z6 vs. Sony a7 III

So sánh thông số kỹ thuật Canon EOS R vs. Nikon Z6 vs. Sony a7 III

So sánh nhanh thông số kỹ thuật giữa Canon EOS R vs. Nikon Z6 vs. Sony a7 III.

So sánh thông số kỹ thuật Canon EOS R vs. Nikon Z6 vs. Sony a7 III

Khi mà ba “ông lớn” ngành máy ảnh là Canon, Nikon và Sony cùng bước vào cuộc chiến máy ảnh không gương lật phân khúc cao cấp, thì những gương mặt thương hiệu tiêu biểu nhất cũng nhất loạt được réo gọi. Nếu Sony bền vững với Alpha a7 III, thì Nikon đã kịp dọn đường cho Z6, trong khi Canon chỉ vừa đón EOS R chào đời.

Canon EOS R theo kế hoạch sẽ bắt đầu mở pre-order trong tuần tới, vào ngày 12/9.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh những thông số kỹ thuật chính giữa Canon EOS R, Nikon Z6 và Sony a7 III:

(Theo Canon Rumors)

Đặc tính máy ảnh EOS R Nikon Z6 Sony a7 III
Đường kính trong ngàm 54.0mm 55.0mm 43.0mm
Đường kính vành ngàm 20.0mm 16.0mm 18.0mm
Độ phân giải cảm biến 30.4 MP 24.5 MP 24.2 MP
Loại cảm biến CMOS BSI CMOS BSI CMOS
Kích cỡ cảm biến 36.0 x 24.0mm 35.9 x 24.0mm 35.6 x 23.8mm
Low-Pass Filter
Ổn định hình ảnh trong máy ảnh Không Có, 5 trục Có, 5 trục
Kích cỡ điểm ảnh cảm biến 5.36µ 5.9µ 5.93µ
Kích thước ảnh 6720 x 4480 6000 x 4000 6000 x 4000
Bộ xử lý ảnh DIGIC 8 EXPEED 6 BIONZ X
Dung lượng bộ nhớ đệm tối đa (14-bit RAW) 47 ảnh 18 ảnh 89 ảnh
Dải ISO ISO 100-40,000 ISO 100-51,200 ISO 100-51,200
Dải ISO mở rộng ISO 50, ISO 51,200-102,400 ISO 50, ISO 102,400-204,800 ISO 50, ISO 204,800
Dust Reduction / Sensor Cleaning
Kính ngắm Electronic / EVF Electronic / EVF Electronic / EVF
Loại kính ngắm / Độ phân giải OLED / 3.69 m-Dot QVGA / 3.6 m-Dot XGA OLED / 2,4 m-Dot
Độ bao phủ kính ngắm 100% 100% 100%
Độ phóng đại kính ngắm 0.76x 0.8x 0.78x
Built-in Flash Không Không Không
Tốc độ đồng bộ flash 1/200 1/200 1/250
Phương tiện lưu trữ 1x SD (UHS-II) 1x XQD 2x SD (UHS-II)
Tốc độ chụp liên tiếp 8 FPS (không AF), 5 FPS có AF 12 FPS (bị giới hạn xuống 12-bit RAW và không AE), 9 FPS (14-bit RAW không AE), 5.5 FPS có AE 10 FPS có giới hạn (không ảnh qua kính ngắm, chỉ 12-bit RAW) – 8 FPS ít giới hạn (phải chụp RAW uncompressed nếu muốn file 14-bit)
Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 to 30 giây 1/8000 to 30 giây 1/8000 to 30 giây
AE Bracketing Range ±3 EV ±3 EV ±3 EV
Độ bền màn trập 150,000 vòng 200,000 vòng 200,000 vòng
Màn trập điện tử cửa trước
Hệ thống AF Hybrid PDAF Hybrid PDAF Hybrid PDAF
Số điểm AF 5655 273 693
Focus Peaking
Focus Stacking Không
Phạm vi nhận diện AF -6 đến +18 EV (giả định trên lens f/1.2; có thể thấp hơn trên lens có khẩu nhỏ hơn) -2 đến +19 EV (với lens f/2, -4 đến +19 EV với lấy AF thiếu sáng) -3 đến +20 EV với lens f/2
Độ phân giải video tối đa 4K @ 24/25/30 FPS 4K @ 24/25/30 FPS 4K @ 24/25/30 FPS
Tốc độ khung hình video 1080p tối đa 60 FPS 120 FPS 120 FPS
Video Crop Factor 1.74x 1.0x 1.0x
HDMI Out / LOG 4:2:2 10-bit HDMI Output / Có 4:2:2 10-bit HDMI Output / Có 4:2:0 8-bit HDMI Output / Có
Audio Recording
Headphone Jack
Kích thước và loại LCD 3.2″ cảm ứng, xoay lật 3.2″ cảm ứng, xoay lật 3.0″ cảm ứng, xoay lật
LCD có khớp nối Có, xoay và lật trước/sau Có, xoay Có, xoay
Độ phân giải LCD 2,100,000 dots 2,100,000 dots 921,600 dots
Chức năng Wi-Fi Built-in Built-in Built-in
Bluetooth
Pin LP-E6N EN-EL15b NP-FZ100
Thời lượng pin 330 shots (CIPA) 330 shots (CIPA) 610 shots (kính ngắm), 710 shots (LCD phía sau)
Weather Sealed Body
Phiên bản USB 3.1 3.1 3.1
Trọng lượng 660g 675g 650g
Kích thước 135.8 x 98.3 x 67.7mm 134 x 100.5 x 67.5mm 126.9 x 95.6 x 73.7 mm
Giá bán $2,299  $1,997 $1,998