Home > Tin Tức > So sánh thông số kỹ thuật của Canon EOS R và EOS 5D Mark IV
Tin TứcTin Tức Máy ẢnhĐánh giáĐánh Giá Máy Ảnh

So sánh thông số kỹ thuật của Canon EOS R và EOS 5D Mark IV

So sánh thông số kỹ thuật của Canon EOS R và EOS 5D Mark IV

So sánh nhanh những thông số kỹ thuật chính của Canon EOS REOS 5D Mark IV.

So sánh thông số kỹ thuật của Canon EOS R và EOS 5D Mark IV

Sẽ ra sao nếu đặt một chiếc máy ảnh mirrorless full frame bên cạnh một chiếc máy ảnh DSLR? Cả EOS R và EOS 5D Mark IV lại đều là “gà cùng một mẹ” Canon mà ra. Hãy cùng đến với bảng so sánh nhanh thông số kỹ thuật chính của cả hai chiếc máy ảnh dưới đây:

(Theo Canon Rumors)

Đặc tính máy ảnh EOS R 5D Mark IV
Đường kính trong ngàm 54.0 mm 54.0 mm
Đường kính vành ngàm 20.0 mm 44.0 mm
Độ phân giải cảm biến 30.4 MP 30.4 MP
Loại cảm biến CMOS CMOS
Kích cỡ cảm biến 36.0 x 24.0 mm 36.0 x 24.0 mm
Low-Pass Filter
Kích cỡ điểm ảnh cảm biến 5.36µ 5.36µ
Kích thước ảnh 6,720 x 4,480 6,720 x 4,480
Bộ xử lý ảnh DIGIC 8 DIGIC 6+
Dung lượng bộ nhớ đệm tối đa (Rated, RAW) 47 ảnh với thẻ UHS-II 21 ảnh với thẻ CF
Dải ISO ISO 100-40,000 ISO 100-32,000
Dải ISO mở rộng ISO 50, ISO 51,200-102,400 ISO 50, ISO 51,200-102,400
Dust Reduction / Sensor Cleaning
Loại kính ngắm OLED (Electronic / EVF) Pentaprism
Độ bao phủ và phóng đại kính ngắm 100%, 0.71x (0.76x đối với lens 50mm tại vô cực) 100%, 0.71x (0.76x đối với lens 50mm tại vô cực)
Built-in Flash Không Không
Phương tiện lưu trữ 1x SD (UHS-II) 1x CF, 1x SD (UHS-I)
Tốc độ chụp liên tiếp 8 FPS tối đa với khóa AF, 5 FPS với AF hoàn toàn 7 FPS
Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 đến 30 giây 1/8000 đến 30 giây
AE Bracketing Range ±3 EV ±3 EV
Số điểm AF 5655 AF points selectable 61 điểm AF, 41 cross-type
Phạm vi nhận diện AF -6 đến +18 EV (giả định trên lens f/1.2; có thể thấp hơn trên lens có khẩu nhỏ hơn) -3 đến +18 EV; -4 đến +18 EV ở chế độ Live View có kết hợp điểm ảnh kép
Khẩu độ nhận diện AF nhỏ nhất f/11 f/8
Độ phân giải video tối đa 3,840 x 2,160 (4K) @ lên đến 30 FPS 4,096 x 2,160 (DCI 4K) @ lên đến 30 FPS
Tốc độ khung hình video 1080p tối đa 60 FPS 60 FPS
HDMI Output 4:2:2, 10-bit 4:2:2, 8-bit
Video Crop Factor 1.74x 1.74x
Audio Recording Built-in stereo microphone
External stereo microphone (optional)
Built-in stereo microphone
External stereo microphone (optional)
Headphone Jack
Kích thước và loại LCD 3.15″ Tilting Touchscreen LCD 3.2″ Touchscreen LCD
Dual Pixel AF
Dual Pixel RAW
Độ phân giải LCD 2,100,000 dots 1,620,000 dots
Built-in GPS Không
Wi-Fi
Bluetooth Không
Thời lượng pin (tối đa) Tệ nhất: 330 (Power saving off, EVF only), Xuất sắc nhất: 560 (Power saving on, Eco mode on, Rear LCD only) 900 shots (CIPA)
Weather Sealed Body
Phiên bản USB 3.1 3.0
Trọng lượng (Body Only) 580 g 800 g
Kích thước 135.8 x 98.3 x 67.7 mm 150.7 x 116.4 x 75.9 mm
Giá bán $2,299 $3,499