Fujifilm X-A20 - Likenew (Body Only, Brown)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến APS-C CMOS 16.3MP
  • - Màn hình LCD cảm ứng, 3" 1.04 triệu điểm, lật 180°
  • - Quay video Full HD
  • - ISO mở rộng 100-25600
  • - Chụp liên tiếp 6 fps
  • - Có nhận diện khuôn mặt và mắt
  • - Nhiều bộ lọc nâng cao, đèn flash thông minh
  • - Tích hợp Wi-Fi
  • - Ống kính kit FUJINON XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ
5,990,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Fujifilm X-A20 - Likenew?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Brown
Quà tặng
500,000 đ
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Fujifilm X-A20

 

Fujifilm X-A20 nhỏ gọn và thời trang là lựa chọn lý tưởng để chụp ảnh hàng ngày. Fujifilm X-A20 trang bị cảm biến APS-C CMOS 16.3MP, ISO mở rộng lên đến 100-25600, đặc biệt màn hình LCD 3" 1.04 triệu điểm ảnh có khả năng lật lên 180° phù hợp chụp chân dung, selfie, có tính năng cảm ứng tăng tính trực quan và tiện sử dụng. Ngoài ra, X-A20 còn trang bị đèn flash Super Intelligence cung cấp thêm nguồn sáng trong các điều kiện chụp thiếu sáng và chụp macro với các đối tượng cận cảnh.

>>> Xem thêm Máy ảnh Fujifilm 

 

Nhỏ gọn và thời trang

Fujifilm X-A20 có thiết kế nhỏ gọn và thời trang với nét hoài cổ truyền thống của máy ảnh Fuji.

Selfie

Màn hình LCD lật lên đến 180 độ, không bị chắn bởi thân máy, cho phép nhìn rõ tầm nhìn 100%. Báng cầm thanh lịch phù hợp cầm máy chụp thông thường và selfie chân dung. Khi chụp selfie, bạn có thể lấy nét và nhấm nút bàm trập bằng cách bấm trực tiếp vào nút điều khiển đặt dọc ngay bên dưới ngón tay của bạn để giảm tối thiểu rung máy. Khi màn hình lật lên 180 độ, tính năng Eye Detection AF tự động điều chỉnh lấy nét vào mắt của đối tượng. X-A20 đồng thời trang bị chế độ Portrait Enhancer giúp tái tạo tông màu da đẹp tự nhiên.

Chụp macro

Khi kết hợp với ống kính XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ, máy có thể lấy nét lên đối tượng trong khoảng cách chỉ 5cm từ viền trước của ống kính.

Film Simulation

Tạo ra nước ảnh analog hoàn hảo và sử dụng 1 trong 6 chế độ mô phỏng nước phim độc đáo.

Cảm ứng mới

Màn hình LCD trang bị tính năng cảm ứng để điều khiển trực quan tương tự smartphone.

Super Intelligent Flash

Đèn flash cóc tích hợp hỗ trợ hệ thống Super Intelligent Flash điều khiển chính xác nguồn ra của đèn tùy theo bối cảnh. Khi chụp chân dung trong nhà ở điều kiện thiếu sáng, đồ vật nhỏ hoặc thức ăn, hệ thống đèn flash giảm leo sáng để chụp ảnh chính xác tương tự mắt thường nhìn thấy. Màu sắc và độ sáng tự nhiên khi chụp cảnh ngược sáng hoặc chụp người dưới ánh sáng mặt trời gắt gây đổ bóng trên mặt.

 

>>> Xem thêm Máy ảnh mirrorless

Tùy Chọn
:
Body Only
Màu Sắc
:
Brown
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Fujifilm
Cấp độ chuyên nghiệp
:
Người mới chơi
Số điểm ảnh:
16 - 22 MP

Sản phẩm bao gồm

  • 1x Pin
  • 1x Dây sạc
  • 1x Dây đeo
  • 1x Nắp đậy thân máy

Đặc tính kỹ thuật Fujifilm X-A20

Model Name FUJIFILM X-A20
Effective number of pixels 16.3 million pixels
Image Sensor 23.6mm x 15.6mm (APS-C) CMOS with primary color filter
Sensor cleaning system
Ultrasonic vibration
Storage medium SD memory card (-2G) / SDHC memory card (-32G) / SDXC memory card (-256G) UHS-I *1
file format
Still image
JPEG (Exif version 2.3) *2 / RAW (RAF format) / RAW+JPEG (compatible with camera file system design rules / compatible digital print command format)
video
Movie file format: MOV 
video compression: H.264 
audio: linear PCM stereo
Number of pixels L: (3:2) 4896x3264 / (16:9) 4896x2760 / (1:1) 3264×3264 
M: (3:2) 3456x2304 / (16:9) 3456x1944 / (1:1) 2304×2304 
S: (3:2) 2496x1664 / (16:9) 2496x1408 / (1:1) 1664×1664
<Motion Panorama>
180°: Vertical: 2160 x 9600 / Level: 9600 x 1440 
120°: Vertical: 2160 x 6400 / Level: 6400 x 1440
Lens mount Fuji X bayonet
Sensitivity Standard output sensitivity: AUTO1/AUTO2/AUTO3 (highest ISO6400) / ISO200-6400 (1/3 step) 
Extended output sensitivity: ISO 100 / 12800 / 25600
Exposure control TTL 256 zone metering, multiple metering / spot metering / average
Exposure mode P (program AE) / A (aperture priority AE) / S (shutter speed priority AE) / M (manual exposure)
Exposure compensation -3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step size 
(video recording: -2.0EV - +2.0EV)
Optical image stabilization Support OIS type lens
Face Detection Yes
Human eye detection Yes
Shutter type Focal plane shutter
Shutter speed
Mechanical shutter
4 seconds to 1/4000 seconds (P mode), 30 seconds to 1/4000 seconds (other modes) 
B door (up to 60 minutes), T door: 30 seconds to 1/4000 seconds.
Electronic shutter *3
1 second to 1/32000 seconds (P / S / A / M mode) 
T gate: 1 second to 1/32000 seconds
Mechanical + electronic shutter
4 seconds to 1/32000 seconds (P mode), 30 seconds to 1/32000 seconds (other modes) 
B-gate mode (up to 60 minutes), T-gate: 30 seconds to 1/32000 seconds.
Flash sync shutter speed
1/180 second or slower
Continuous shooting Approx. 6.0 fps (JPEG: up to approximately 20 frames) 
approximately 3.0 fps (JPEG: limited by memory card capacity)
  • * The number of recordable frames may vary depending on the type of memory card used.
  • * The number of frames varies depending on the shooting conditions and the number of images recorded.
Auto bracketing Auto Bracketing (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) 
Film Analog Bracketing (Optional for any 3 film simulations) 
Dynamic Range Bracketing (100%·200%·400%) 
ISO Sensing Exposure (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) 
white balance bracketing (±1, ±2, ±3)
focal length
mode
Manual focus / multiple auto focus / area auto focus / continuous auto focus / tracking auto focus
Types of
TTL contrast autofocus, auto focus assist light available
AF frame selection
Area AF (49 areas in 7x7), variable autofocus picture size
White balance Automatic scene recognition / custom / color temperature selection (2500K-10000K) / preset: sunny, cloudy, fluorescent (warm white), incandescent, diving
Selfie 2sec./ 10sec./smile/friend (LV.1 - LV.3)/collective (1-4 subjects)
flash Manual pop-up flash (smart flash) 
flash index: approx. 5 (ISO100・m) / approx. 7 (ISO200・m)
Flash mode
Red eye reduction
Auto / Forced Flash / Disabled Flash / Slow Sync / Rear Curtain Sync / Command
Remove red eye open
Automatic red-eye reduction / red-eye reduction and forced flash / no flash / red-eye reduction and slow sync / red-eye reduction and rear-curtain sync / command
  • * When Face Detection is set to On, Red-Eye Removal is enabled.
Hot shoe socket -
LCD display 3.0 inches, aspect ratio 3:2, about 1.04 million pixels foldable, TFT color LCD screen
Video shooting Full HD 1920 x 1080 30p / 25p / 24p , Continuous recording: about 14 minutes, most 
high-definition 1280 x 720 60p / 50p / 24p , Continuous recording: a maximum of about 27 (minutes)
  • * With SD Speed ​​Class, there is a higher speed memory card.
Mode dial Advanced SR AUTO / P / S / A / M / C (Custom) / Night Scene / Sports / Landscape / Portrait / SP (Scene Location) / Advanced
Film simulation mode 6 types (PROVIA / standard, Velvia / vivid, ASTIA / soft, classic positive, black and white, nostalgic brown)
Dynamic range setting Automatic, 100%, 200%, 400% 
ISO limit (DR100%: unlimited, DR200%: ISO400 or above, DR400%: ISO800 or above)
Advanced filter Toy Camera / Miniature Landscape / Pop Color / High Profile / Low Key / Dynamic Tone / Fish Eye / Soft Focus / Shine / Local Color (Red / Orange / Yellow / Green / Blue / Purple)
touch screen
Shooting mode
Shooting, autofocus, focus area, digital zoom
Display mode
Slide, zoom, pinch/spread, double click, drag
Other photography features Automatic advanced scene recognition, eye detection autofocus, face detection, interval timer shooting, automatic red-eye removal, selection of custom settings, motion panorama, color space, settings (color, sharpness, dynamic range, shadow tones), film simulation, Creative filter, framing line, picture number memory, histogram display, preview focus depth, focus check, peak focus, multiple exposure, function button settings, ISO auto control, lock auto exposure and focus area, edit/save shortcut menu , manual mode preview exposure / white balance, shutter type
Playback function RAW format conversion, image rotation, automatic image rotation, face detection, red-eye removal, photo album assistant, delete selected screen, multi-picture playback (with mini thumbnail), slide show, protection, crop, resize, panorama Collection
Wireless transmitter
standard
IEEE 802.11b/g/n (standard wireless protocol)
Access mode
Architecture
wireless function Geotagging settings, image transfer (single image/selected multiple images), viewing and capturing images, computer autosave, one-time imaging printer printing
Other functions 35 languages, date/time, time difference, sound and flash off, quick start mode, high performance, manual mode preview exposure, LCD brightness, LCD color, preview image.Effect, display. Custom settings
terminal
Video output
-
Digital interface
USB 2.0 high speed / micro USB port 
* can be connected to the remote release cable RR-90 (sold separately)
HDMI output
HDMI Micro interface (D type)
power supply NP-W126S lithium ion battery (included)
Dimensions 116.9 (width) mm × 67.4 (height) mm × 40.4 (deep) mm 
(minimum depth: 32.1 mm)
weight Approximately 348g (including battery and memory card) 
approximately 299g (excluding accessories, battery and memory card)
Operating temperature 0 - 40 ° C
Working humidity 10 - 80% (no condensation)
Static photo can take the number of shots on a single charge *4 Approximately 410 sheets (using XF35mmF1.4 R lens)
boot time When the high-performance mode is set to ON about 0.7 seconds 
when a high performance mode is set about 1.3 seconds OFF
  • * Fujifilm Research
Contains attachments Li-ion Battery NP-W126S 
AC Power Adapter 
Plug Adapter 
USB Cable (Micro-B Type) 
Shoulder Strap 
User Manual
mode Still image (L)
Number of pixels 4896x3264 (3:2)
quality JJPEG fine JPEG is normal
SDHC memory card 4GB 498 790
8 GB 999 1586
16 GB 2000 3175
mode RAW
SDHC memory card 4GB 159
8 GB 320
16 GB 640
mode Video *5
quality Full HD (1920 x 1080) *6 HD (1280 x 720) *6
SDHC memory card 4GB 13 min. 26 min.
8 GB 27 min. 53 min.
16 GB 55 min. 106 min.