HP EliteDisplay E243d 23.8-inch Docking Monitor (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
6,600,000 đ
  • - Màn hình: 23.8 inch IPS FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz), anti-glare, độ sáng 250 nit
  • - Tương thích với ngàm VESA
  • - Webcam 720p HD
  • - Cổng: 1 VGA; 1 HDMI 1.4; 1 RJ-45; 3 USB-A 3.1; 1 USB-B; 1 x USB-C; 1 DisplayPort 1.2
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Hàng mới 100%
  • Hàng chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

HP EliteDisplay E243d 23.8-inch Docking Monitor

 

Màn hình HP Elite E243d 23.8-inch là màn hình sạc 23.8 inch tiên tiến nhất của HP hiện nay, cho phép khai thác tối đa chiếc máy tính để bàn của bạn với cổng USB-C chính thống, kết nối mạng và kết nối phụ kiện, kèm theo đó là webcam pop-up HD.

 

 

Tối ưu hiệu suất trong thiết kế tối giản hiện đại

Tạo ra trung tâm điều khiển cho bộ màn hình và trạm sạc tích hợp sẵn sàng điều hành không gian làm việc của bạn ngay khi bạn cắm điện. Liên kết với notebook của bạn và gửi hoặc nhận video thông qua cổng USB-C. Kết nối mạng dây bằng cổng RJ-45.

Kiểm soát từ máy tính của bạn ra thế giới

Họp qua video nhanh chóng và dễ dàng với màn hình sạc đầu tiên của HP với webcam riêng tư và viền máy siêu mỏng giúp tăng trải nghiệm tầm nhìn. Cắm bộ tai nghe của bạn vào màn hình và tiện lợi tham dự các cuộc gọi web.

Mở rộng tầm nhìn

Trải nghiệm thiết lập đa màn hình không ranh giới với bộ ba viền máy siêu mỏng cho phép bạn ghép nối các màn hình phụ từ cổng USB-C trên máy tính của bạn.

 

>>> Xem thêm Màn hình HP Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
23.8 inch
Model
:
HP E-Series

Sản phẩm bao gồm

  • ThinkPad X1 Nano
  • Slim USB-C 65W (supports rapid-charging technology)
  • 48Wh Internal battery
  • Quick start guide

Đặc tính kỹ thuật HP EliteDisplay E243d 23.8-inch Docking Monitor

Panel

Product number
1TJ76AA
Display panel type
IPS with LED backlight
Viewable image area (diagonal)
60.45 cm (23.8")
Panel active area (W x H)
52.7 x 29.64 cm
Resolution
FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
Aspect ratio
16:09
Viewing angle (typical)
178° horizontal; 178° vertical
Brightness (typical)
250 cd/m²
Contrast ratio (typical)
1000:1 static; 5000000:1 dynamic
Response times
7 ms gray to gray
Pixel pitch
0.274 mm
Display features
Anti-glare; Anti-static; BrightView panel; In plane switching; Language selection; LED backlights; Low haze; On-screen controls; Pivot rotation; Plug and Play; User programmable

Onscreen controls

User controls
Brightness; Color control; Contrast; Exit; Image control; Information; Input source; Language; Management; Menu; Power; USB host selection

Resolutions supported

Signal interface/performance
1280 x 1024; 1280 x 720; 1280 x 768; 1280 x 800; 1440 x 900; 1600 x 900; 1680 x 1050; 1920 x 1080; 640 x 480; 720 x 400; 800 x 600

Video/other inputs/cables

Interface
HDMI; DisplayPort; USB-C™; VGA
Ports
1 audio-in; 1 headphone-out; 1 RJ-45; 1 USB 3.1 (fast charging, power delivery up to 7.5 W); 3 USB 3.1 (power delivery up to 4.5 W); 1 DisplayPort™ 1.2-out
Display Input Type
1 HDMI 1.4; 1 VGA; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W); 1 USB Type-B

Ergonomics

Tilt and swivel angle
Swivel: ±45°; Tilt: -5 to +23°; Pivot rotation: 90°
VESA mount
100 mm
Physical security
Security lock-ready

Power

Input voltage
Input voltage 100 to 240 VAC
Power consumption
155 W (maximum), 38 W (typical), 0.5 W (standby)

Physical specifications

Dimensions With Stand (W x D x H)
53.88 x 20.5 x 46.3 cm
Dimensions (W x D x H)
53.88 x 4.535 x 32.19 cm
Weight
6.2 kg

What's in the box

What's in the box
AC power cord; Documentation; USB Type-C™ to C™ cable; USB Type-A to B cable; DC-DC cable; DC jack dongle; External power supplier; QSP; Product notice

Environmental

Operating temperature range (deg C)
5 to 35°C
Operating temperature range (deg F)
41 to 95°F
Operating humidity range
20 to 80% non-condensing
Environmental
Arsenic-free display glass; Low halogen; Mercury-free display backlights
Certifications and compliances
Australian-New Zealand MEPS; BSMI; BSMI AS/NZS 3548 Class B; CB; CCC; CE; cTUVus; EAC; FCC; ICES; ISO 9241-307; KC; KCC; Microsoft WHQL Certification (Windows 10, Windows 8.1 and Windows 7); NOM; PSB; SmartWay Transport Partnership (NA); TUV-S; UL; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC; Low blue light; China Energy Label (CEL) Grade 3