HP P24 G4 23.8-inch Monitor (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Màn hình: 23.8 inch IPS FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz), anti-glare, độ sáng 250 nit
  • - Tương thích ngàm VESA
  • - Cổng: 1 x DisplayPort 1.2; 1 x HDMI 1.4; 1 x VGA
3,490,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm HP P24 G4 23.8-inch Monitor (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Hàng mới 100%
  • Hàng chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

HP P24 G4 23.8-inch Monitor

 

Màn hình HP P24 G4 23.8-inch hỗ trợ hoàn thành danh sách công việc hàng ngày với mức giá phải chăng phù hợp nhu cầu của bạn và mang đến chất lượng hình ảnh Full HD.

 

 

Hình ảnh rõ nét cho mọi thể loại nội dung

Thưởng thức màu sắc chân thực và chi tiết sắc nét trên màn hình 23.8 inch độ phân giải Full HD, góc nhìn 178° x 178°.

Kết nối hiện đại

Kết nối tiện lợi và nhanh chóng với các thiết bị và màn hình phụ của bạn bằng cổng DisplayPort, HDMI và VGA, không còn cần nối chuyển.

Mua sắm thông minh

Được chứng nhận ENERGY STAR giúp đáp ứng các yêu cầu mua sắm theo môi trường của bạn.

Đặt máy ở đâu là tùy bạn

Flat Display Mounting Interface hay còn gọi là ngàm VESA là chuẩn ngàm lắp cho màn hình phẳng, TV hay các loại màn hình hiển thị phẳng khác để lắp lên giá hoặc tường.

 

>>> Xem thêm Màn hình HP Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
23.8 inch
Model
:
HP P-Series

Sản phẩm bao gồm

  • Cable cho iPhone 5/5s - 6/6 Plus chính hãng
  • Hộp
  • Thẻ bảo hành

Đặc tính kỹ thuật HP P24 G4 23.8-inch Monitor

Panel

Product number
1A7E5AA
Display panel type
IPS
Viewable image area (diagonal)
23.8"
Panel active area (W x H)
52.7 x 29.64 cm
Resolution
FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
Aspect ratio
16:9
Brightness (typical)
250 cd/m²
Contrast ratio (typical)
1000:1 static; 8000000:1 dynamic
Response times
5ms GtG (with overdrive)
Pixel pitch
0.274 mm
Display features
On-screen controls; Low blue light mode; Anti-glare

Onscreen controls

User controls
Brightness; Color control; Exit; Image control; Information; Management; Power control; Input control; Menu control

Resolutions supported

Signal interface/performance
1024 x 768; 1280 x 1024; 1280 x 720; 1280 x 800; 1366 x 768; 1440 x 900; 1600 x 900; 1680 x 1050; 1920 x 1080; 640 x 480; 720 x 400; 800 x 600

Video/other inputs/cables

Interface
HDMI; DisplayPort; VGA
Display Input Type
1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support); 1 HDMI 1.4 (with HDCP support)

Ergonomics

VESA mount
100 mm x 100 mm
Physical security
Security lock-ready

Power

Input voltage
Input voltage 100 to 240 VAC
Power consumption
26 W (maximum), 22 W (typical), 0.3 W (standby)

Physical specifications

Dimensions With Stand (W x D x H)
53.82 x 21.16 x 46.43 cm
Dimensions (W x D x H)
53.82 x 4.59 x 32.56 cm
Minimum dimensions (W x D x H)
21.19 x 1.8 x 12.82 in
Product dimensions with stand (W x D x H)
21.19 x 8.33 x 18.28 in
Weight
9.94 lb

What's in the box

What's in the box
Monitor; HDMI cable; VGA cable; AC power cable; Audio cable

Environmental

Operating temperature range (deg C)
5 to 35°C
Operating temperature range (deg F)
41 to 95°F
Operating humidity range
20 to 80% non-condensing
Environmental
Arsenic-free display glass; Low halogen; Mercury-free display backlights; TCO Certified
Certifications and compliances
Australian-New Zealand MEPS; BSMI; CB; CCC; CE; CEL; CSA; EAC; Energy Star; FCC; ICES; ISO 9241-307; KC; KCC; NOM; PSB; TUV-S; UL; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC