Màn hình HP Z27n G2 27" QHD (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Màn hình: 27 inch IPS QHD (2560 x 1440 @ 60 Hz), anti-glare, LED backlight, độ sáng 300 cd/m²
  • - Chế độ HP Low Blue Light luôn bật
  • - Tương thích ngàm VESA
  • - Cổng: 1 DisplayPort 1.2-out; 1 VGA; 1 HDMI 1.4; 2 USB 3.0 Type-A; 1 USB Type-C; 1 DisplayPort 1.2-in
10,690,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Màn hình HP Z27n G2 27" QHD (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Hàng mới 100%
  • Hàng chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

HP Z27n G2 Display

 

Màn hình HP Z27n G2 cho phép bạn hoàn thành không gian làm việc năng suất đã thông qua kiểm nghiệm mang lại độ đáng tin cậy và bền vững với hiệu chuẩn màu sắc tích hợp và viền mỏng ba cạnh.

 

 

Độ năng suất chính thống phù hợp mọi dự án

Xử lý đa tác vụ trên màn hình IPS 27 inch viền mỏng ba cạnh, tỉ lệ khung hình 16:9 và hiển thị hình ảnh đẹp mắt với độ phân giải 2560 x 1440.

Màu sắc chính xác chân thực

Hiển thị màu sắc ổn định và chính xác xuyên suốt các dự án dễ dàng hơn bao giờ hết với hiệu chỉnh màu sắc từ nhà xưởng ngay từ lần đầu tiên bạn khởi động máy.

Chất lượng ngay từ đầu

Trải qua thử nghiệm kỹ lưỡng từ nhà xưởng của HP, giúp đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ dài.

Lý tưởng trong không gian nhỏ

Tận dụng không gian làm việc hiệu quả bằng việc lắp với các cỗ máy mạnh mẽ của HP trực tiếp lên phía sau màn hình, tạo nên giải pháp nhỏ gọn và hiệu quả.

 

>>> Xem thêm Màn hình HP Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
27 inch
Model
:
HP Z-Series

Sản phẩm bao gồm

Đặc tính kỹ thuật HP Z27n G2 Display

Panel

Specification
Description
Display panel type
IPS, LED backlight
Display size (diagonal)
27 inches
Viewable image area (diagonal)
68.58 cm (27.0 in) widescreen
Micro-edge bezel
Yes
3 sided
Panel hardness
3H
Panel active area (W x H)
59.66 x 33.55 cm (23.49 x 13.21 in)
Aspect ratio
16:10
Viewing angle (typical CR > 10)
Up to 178° horizontal (10:1 minimum contrast ratio)
Up to 178° vertical (10:1 minimum contrast ratio)
Brightness
300 cd/m2 (typical)
Contrast ratio (typical)
Static
1,000:1
Dynamic Contrast Ratio (DCR)
10,000,000:1 (typical)
Response times
5.3 ms Gray to Gray
NOTE: 
Default is 14.0 ms and can be adjusted to as low as 5.3 ms in the display menu. See user guide for more information.
Pixel pitch
0.233 mm
Pixels Per Inch (PPI)
111.89
Default color temperature
sRGB D65 (6500 K)
Backlight lamp life
30,000 hours minimum (to half brightness)
Panel bit depth
8-bit with 16.7 million colors
Color gamut
>99% sRGB
Anti-glare panel
Yes
Haze 25%
Flicker free
Yes
Low blue light capable
Yes
User selectable in On-screen Display (OSD) menu
Special features
Picture-in-Picture (PiP)
Picture-by-Picture (PbP)
NOTE: 
Actual performance varies.

User controls

Specification
Description
Monitor control buttons or switches
Menu/OK
Minus button/Down/Color Control
Plus button/Up/Viewing Mode Menu
Exit/Back/Next Active Input
Power
User-assignable function buttons
10
Languages
10 (English, Spanish, German, French, Italian, Dutch, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, and Traditional Chinese)
On-screen Display (OSD) user controls
Brightness, Contrast, Color Control, Input Control, Image Control, PIP Control, Power Control, Menu Control, Management, Language, Information, and Exit

Signal interface/performance

Specification
Description
Native resolution/timing
2560 x 1440 at 60 Hz (preferred)
NOTE: 
Supports up to 75 Hz refresh for some video modes. The video card of the connected PC must be capable of supporting 75 Hz.
Maximum resolution
2560 x 1440 at 60 Hz
Preset graphic modes/supported resolutions
640 x 480 at 60 Hz, 75 Hz
720 x 400 at 70 Hz
800 x 600 at 60 Hz, 75 Hz
1024 x 768 at 60 Hz, 75 Hz
1280 x 720 at 60 Hz
1280 x 800 at 60 Hz
1280 x 1024 at 60 Hz, 75 Hz
1440 x 900 at 60 Hz
1600 x 900 at 60 Hz
1680 x 1050 at 60 Hz
1920 x 1080 at 60 Hz
1920 x 1200 at 60 Hz
2560 x 1440 at 60 Hz, 75 Hz
Pixel clock
310 MHz (maximum)
Vertical scan range
24 - 75 Hz
Horizontal scan range
27 - 112 kHz

Color management

Specification
Description
sRGB
>99% sRGB
Factory color calibrated
Yes
Factory calibration accuracy
White point maximum
3.0 ∆E 2000
Grayscale average (255 levels) maximum
3.0 ∆E 2000
Gamma target tolerance (2.2 for sRGB, 2.4 for BT.709)
+/- 0.1
X-Rite ColorChecker average maximum
3.0 ∆E 2000

Video/other inputs

Specification
Description
Connector types
(1) DisplayPort (DP) 1.2 (input)
(1) DisplayPort (DP) 1.2 (output)
(1) HDMI 1.4
(1) VGA
NOTE: 
HDCP supported for DisplayPort and HDMI.
USB ports
(2) USB 3.0 Type-A
(1) USB Type-C
Other
(1) Audio-out jack (headphone)
(1) Power connector port

Ergonomics

Specification
Description
Color
Black Pearl
Monitor bezel & stand
Plug and play
Yes
Tilt range
-5° to +22° vertical
Swivel
+/- 45
Pivot
Pivot (clockwise and counter clockwise)
Detent at 0°
Height adjustment range
0 to 150 mm
4-Way comfort adjust
Adjustable height, tilt, swivel, and pivot
Integrated quick release
LCD monitor mounting solution
VESA compliant
Quickly and securely attaches monitor to stands, brackets, arms, or wall mounts
NOTE: 
The HP Quick Release has been designed to support a maximum of up to 10.9 kg (24.03 lb) for all devices mounted. Because mounting surfaces vary widely and the final mounting method and configuration might vary, mounting fasteners are not supplied (other than the VESA-compliant screws). HP recommends consulting with a qualified engineering, architectural, or construction professional to determine the appropriate type and quantity of mounting fasteners required and to ensure that the mounting solution is properly installed to support the applied loads.
Cable management
Easy concealment and effortless routing of cables through the cable management tunnel at the base of the column
VESA mounting
100 mm (3.94 in)
Security lock-ready
Yes
Zero bright dot warranty
Yes
NOTE: 
The HP pixel policy allows no bright sub-pixel defects for this display.

Power

Specification
Description
Power supply
Internal
Input power
100 - 240 VAC at 50/60 Hz
Maximum power
115 W
NOTE: 
Maximum power is measured with monitor at maximum brightness and with USB ports loaded at 100% of maximum.
Typical power
48 W
NOTE: 
Default power is measured with factory defaults, including factory default brightness and USB ports loaded at 25% of maximum.
Energy saving/standby mode
0.5 W
Power cable length
1.9 m (6.23 ft)

Physical specifications

Specification
Description
Dimensions (W × D × H)
Unpacked with stand (highest setting)
61.3 x 21.4 x 50.9 cm (24.1 x 8.4 x 20.0 in)
Packaged
61.3 x 4.71 x 36.4 cm (24.1 x 1.85 x 14.33 in)
Head only
70.7 x 44.6 x 28.2 cm (20.9 x 1.84 x 13.8 in)
Weight
Unpacked
8.0 kg (17.63 lb)
Packed
11.0 kg (24.25 lb)
Head only
5.2 kg (11.46 lb)

What's in the box?

Specification
Description
Monitor and accessories
HP Z27n G2 27-inch Display
AC power cord, 1.9 m (6.23 ft)
DisplayPort (DP) cable, 1.8 m (5.90 ft)
USB 3.1 Type-C to Type-A cable 1.8 m (5.90 ft)
VESA mount adapter (100 x 100 mm)

Environmental

Specification
Description
Temperature
Operating
5° to 35° C (41° to 95° F)
Non-operating
-20° to 60° C (-4° to 140° F)
Humidity
Operating
20% to 80% non-condensing
Non-operating
5% to 95%, 38.7° C maximum wet-bulb
Altitude
Operating
0 to 5,000 m (0 to 16,400 ft)
Non-operating
0 to 12,192 m (0 to 40,000 ft)
Arsenic-free display glass
Yes
White LED backlights
Yes
Mercury-free display backlighting
Yes
Low halogen
Yes (except cables)
NOTE: 
External power supplies, power cords, cables and peripherals are not low halogen. Service parts obtained after purchase may not be low halogen.
Eco-label certifications & declarations
ENERGY STAR
EPEAT® 2019 Registered
CEL Grade 1
Microsoft WHQL certification (Windows 7 and 10)
TCO certified edge
SmartWay transport partnership (NA only)
CE
CB
MSIP
Mexico COC
ICES
ISO 9241-307
CU
cTUVus
ISC
CCC
VCCI
FCC
BSMI
WEEE
RCM
ErP
KC/E-Standby
SEPA
GS
TUV-S
TCO
TCO Edge
PSB
Vietnam MEPS