HP Z43 42.5-inch 4K UHD Display (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Màn hình: 42.5 inch IPS 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz), anti-glare, độ sáng 350 cd/m²
  • - Chế độ HP Low Blue Light
  • - Tương thích ngàm VESA
  • - Cổng: 1 DisplayPort 1.2; 1 Mini DisplayPort 1.2; 1 HDMI 2.0; 2 USB-C; 3 USB-A
22,500,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm HP Z43 42.5-inch 4K UHD Display (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Hàng mới 100%
  • Hàng chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

HP Z43 42.5-inch 4K UHD Display

 

Màn hình HP Z43 mang đến trải nghiệm phi thường với màu sắc chính xác và tầm nhìn rộng mở cho phép bạn xem nhiều hơn về dự án của bạn ở cùng một thời điểm với độ phân giải 4K UHD mãn nhãn.

 

 

Độ trong rõ tuyệt vời cho năng suất tối đa

Trải nghiệm chất lượng hình ảnh trong rõ, đầy màu sắc và khả năng đọc nội dung xuất sắc với hơn 8 triệu điểm ảnh. Màn hình 4K 3840 x 2160 này sẽ thay thế thiết lập bốn màn hình thông thường mà không phải trải nghiệm sự gián đoạn của việc sắp xếp đa màn hình có viền chen giữa.

Kết nối mạnh mẽ hơn

Làm việc nhanh hơn và mượt mà hơn với kết nối USB-C không chỉ nhận video và dữ liệu từ thiết bị của bạn, mà còn mang đến nguồn 65W - chỉ với một cáp.

Sáng tạo nội dung

Định nghĩa lại sự hợp tác onscreen khi bạn kéo nội dung đồng thời từ lên đến bốn PC và phát sóng cùng lúc trên một màn hình cùng một lúc với các tính năng Picture-by-Picture.

 

>>> Xem thêm Màn hình HP Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
42.5 inch
Model
:
HP Z-Series

Sản phẩm bao gồm

  • Filter
  • Hộp đựng

Đặc tính kỹ thuật HP Z43 42.5-inch 4K UHD Display

Panel

Specification
Description
Display panel type
In-Plane Switching (IPS)
Display size (diagonal)
42.5 inches
Panel bit depth
True 10-bit
Panel active area (W x H)
941.07 x 529.34 (37.05 x 20.84 in)
Aspect ratio
16:9
Native resolution
3840 × 2160 at 60 Hz
NOTE: 
DisplayPort 1.2 or HDMI 2.0 required to drive panel at its native resolution.
Viewing angle (typical)
Up to 178° horizontal (10:1 minimum contrast ratio)
Up to 178° vertical (10:1 minimum contrast ratio)
Brightness (typical)
350 cd/m2
Contrast ratio (typical)
Static
1,000:1
Dynamic
5,000,000:1
Response time (typical)
5 ms (Gray to Gray)
NOTE: 
Product default is 8 ms response time and can be adjusted to as low as 5 ms in the display menu. See user guide for more information.
Pixel pitch
0.2451 x 0.2451 mm
Pixels per inch (PPI)
104
Default color temperature
Standard (10000 K)
Backlight lamp life
30,000 hours minimum (to half brightness)
Color gamut
72% NTSC
96% sRGB
Zero Bright Dot Warranty
Yes
Low blue light capable
Yes
Anti-glare
Yes
NOTE: 
Actual performance varies.

User controls

Specification
Description
Monitor control buttons or switches
Menu
Information
Next active input
Viewing modes
Power
User programmable modes
20
User-assignable function buttons
3 (with 9 options)
Languages
10 (English, Spanish, German, French, Italian, Dutch, Portuguese, Japanese, Traditional Chinese, and Simplified Chinese)
On-Screen Display (OSD) user controls
Luminance, Color Control, Input Control, Image Control, PIP Control, Power Control, Menu Control, Management, Language, and Information

Signal interface/performance

Specification
Description
Maximum resolution
3840 × 2160 at 60 Hz
Recommended resolution
3840 × 2160 at 60 Hz
Preset VESA graphic modes/supported resolutions
640 x 480 at 60 Hz
720 x 400 at 70 Hz
800 x 600 at 60 Hz
720 x 480 at 60 Hz
1280 x 720 at 60 Hz
1280 x 800 at 60 Hz
1280 x 1024 at 60 Hz
1600 x 900 at 60 Hz
1600 x 1200 at 60 Hz
1680 x 1050 at 60 Hz
1920 x 1080 at 60 Hz
1920 x 1200 at 60 Hz
2560 x 1440 at 60 Hz
3840 x 2160 at 30 Hz
Vertical scan range
47 to 63 Hz
Horizontal scan range
121.8 to 140 kHz
Pixel clock (maximum)
78 MHz

Video/other inputs/cables

Specification
Description
Connector types
(1) DisplayPort (DP) 1.2
(1) Mini DisplayPort (DP) 1.2
(1) HDMI 2.0
NOTE: 
HDCP 2.2 supported for HDMI and DisplayPort (DP).
(1) USB 3.1, Gen1
Audio
(1) Analog output
USB hub
(5) USB 3.0
(4) Downstream and (1) Upstream
(3) Fast charging USB ports

Ergonomics

Specification
Description
Plug and play
Yes
Tilt range
-5° to +10° vertical
Swivel
20°( +/- 10°)
4-Way comfort adjust
Adjustable height, tilt, swivel, and pivot
VESA mounting
200 mm (7.87 in) and 100 mm (3.94 in) with integrated mount or bracket
Color
Black Pearl
Monitor bezel and stand
Security lock-ready
Yes
Detachable base
Yes

Power

Specification
Description
Power supply
Internal
Input power
100 to 240 VAC at 50/60 Hz
Maximum power
205 W
Typical power
95 W
Energy aving/standby mode
0.5 W
Power cable length
1.9 m (6.2 ft)

Physical specifications

Specification
Description
Dimensions (W × D × H)
Unpacked with stand (highest setting)
97.20 x 23.98 x 61.90 cm (38.27 x 9.44 x 24.37 in)
Unpacked without stand (head only)
97.20 x 12.27 x 56.59 cm (38.27 x 4.83 x 22.28 in)
Packaged
111.99 x 70.00 x 35.99 cm (44.09 x 27.56 x 14.17 in)
Weight
Unpacked
16.95 kg (37.37 lb)
Packed
23.47 kg (51.74 lb)
Head only
12.45 kg (27.45 lb)

What's in the box?

Specification
Description
Monitor and accessories
HP Z43 42.5-inch 4K UHD Display
AC Power cord
DisplayPort (DP) 1.2 cable
USB-C to USB Type-A cable
Documentation
CD, documentation
Software included
HP Display Assistant (with CD)

Environmental

Specification
Description
Temperature
Operating
5°C to 35°C (41°F to 95°F)
Non-operating
–20°C to 60°C (-4°F to 140°F)
Humidity
Operating
20% to 80% (relative Humidity non-condensing)
Non-operating
5% to 95%
Altitude
Operating
0 to 5,000 m (0 to 16,400 ft)
Non-operating
0 to 12,192 m (0 to 40,000 ft)
Arsenic-free display glass
Yes
White LED backlights
Yes
Mercury-free display backlights
Yes
Low halogen
Yes (except cables)
Eco-label certifications & declarations
Microsoft WHQL Certification (Windows 7 and 10)
CE
CB
KC
KCC
PSB
ICE
TUV-S
ISO 9241-307
EAC
UL
PSB
ISC
CCC
CEL
CECP
SEPA
Edge
ISC
VCCI
FCC
BSMI
WEEE