Màn hình HP Z24i G2 24" WUXGA (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Màn hình: 24 inch IPS WUXGA (1920 x 1200 @ 60 Hz), anti-glare, độ sáng 300 cd/m²
  • - Cổng: 1 VGA; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort 1.2; 3 USB 3.0
6,300,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Màn hình HP Z24i G2 24" WUXGA (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Hàng mới 100%
  • Hàng chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

HP Z24i G2 Display

 

Màn hình HP Z24i G2 cho phép bạn hoàn thành không gian làm việc năng suất đã thông qua kiểm nghiệm mang lại độ đáng tin cậy và bền vững với hiệu chuẩn màu sắc tích hợp và viền mỏng ba cạnh.

 

 

Độ năng suất chính thống phù hợp mọi dự án

Xử lý đa tác vụ trên màn hình IPS 24 inch viền mỏng ba cạnh, tỉ lệ khung hình 16:9 và hiển thị hình ảnh đẹp mắt với độ phân giải 1920 x 1200, trên 2 triệu điểm ảnh.

Màu sắc chính xác chân thực

Hiển thị màu sắc ổn định và chính xác xuyên suốt các dự án dễ dàng hơn bao giờ hết với hiệu chỉnh màu sắc từ nhà xưởng ngay từ lần đầu tiên bạn khởi động máy.

Chất lượng ngay từ đầu

Trải qua thử nghiệm kỹ lưỡng từ nhà xưởng của HP, giúp đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ dài.

Lý tưởng trong không gian nhỏ

Tận dụng không gian làm việc hiệu quả bằng việc lắp với các cỗ máy mạnh mẽ của HP trực tiếp lên phía sau màn hình, tạo nên giải pháp nhỏ gọn và hiệu quả.

 

>>> Xem thêm Màn hình HP Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
24 inch
Model
:
HP Z-Series

Sản phẩm bao gồm

  • HP Z24i G2 24-inch Display
  • AC power cord, 1.9 m (6.23 ft)
  • DisplayPort (DP) cable, 2.0 m (6.56 ft)
  • USB 3.0 Type-B to A cable 1.8 m (5.91 ft)
 

Đặc tính kỹ thuật HP Z24i G2 Display

Panel

Specification
Description
Display panel type
IPS, LED backlight
Display size (diagonal)
24 inches
Viewable image area (diagonal)
60.96 cm (24 in) widescreen
Micro-edge bezel
Yes
3 sided
Panel hardness
3H
Panel active area (W x H)
51.84 x 32.41 cm (20.41 x 12.76 in)
Aspect ratio
16:10
Viewing angle (typical CR > 10)
Up to 178° horizontal (10:1 minimum contrast ratio)
Up to 178° vertical (10:1 minimum contrast ratio)
Brightness
300 cd/m2 (typical)
Static contrast ratio
1,000:1 (typical)
Dynamic contrast ratio
10,000,000:1 (typical)
Response times
5 ms Gray to Gray
NOTE: 
Default is 14.0 ms and can be adjusted to as low as 5.4 ms in the display menu. See user guide for more information.
Pixel pitch
0.270 mm
Pixels Per Inch (PPI)
94.07
Default color temperature
sRGB D65 (6500 K)
Backlight lamp life
30,000 hours minimum (to half brightness)
Panel bit depth
8-bit (6-bit with A-FRC) 16.7 Million colors
Color gamut
>99% sRGB
Anti-glare panel
Yes
Haze 25%
Flicker free
Yes
Low blue light capable
Yes
User selectable in On-screen Display (OSD) menu
NOTE: 
Actual performance varies.

User controls

Specification
Description
Monitor control buttons or switches
Menu/OK
Plus ("+")/Up/Next Input Port
Minus ("- ")/Down/Viewing Models Menu
Exit/Back/Information
Power
User-assignable function buttons
20
Languages
10 (English, Spanish, German, French, Italian, Dutch, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, and Traditional Chinese)
On-screen Display (OSD) user controls
Brightness, Contrast, Color Control, Input Control, Image Control, Power Control, Menu Control, Management, Language, Information, and Exit

Signal interface/performance

Specification
Description
Native resolution/timing
1920 x 1200 at 60 Hz (preferred)
NOTE: 
Supports up to 75 Hz refresh for some video modes. The video card of the connected PC must be capable of supporting 75 Hz.
Maximum resolution
1920 x 1200 at 60 Hz
Recommended resolution
1920 x 1200 at 60 Hz
Preset graphic modes/supported resolutions
640 x 480 at 60 Hz, 75 Hz
720 x 480 at 60 Hz
800 x 600 at 60 Hz, 75 Hz
1024 x 768 at 60 Hz, 75 Hz
1280 x 720 at 60 Hz
1280 x 800 at 60 Hz
1280 x 1024 at 60 Hz, 75 Hz
1440 x 900 at 60 Hz, 75 Hz
1600 x 900 at 60 Hz
1680 x 1050 at 60 Hz
1920 x 1080 at 60 Hz
1920 x 1200 at 60 Hz, 75 Hz
Pixel clock
190 MHz (maximum)
Vertical scan range
60 - 75 Hz
Horizontal scan range
30 - 94 kHz

Color management

Specification
Description
sRGB
>99% sRGB
Factory color calibrated
Yes
Factory calibration accuracy
White point maximum
3.0 ∆E 2000
Grayscale average (255 levels) maximum
3.0 ∆E 2000
Gamma target tolerance (2.2 for sRGB, 2.4 for BT.709)
+/- 0.1
X-Rite ColorChecker average maximum
3.0 ∆E 2000

Video/other inputs

Specification
Description
Connector types
(1) DisplayPort (DP) 1.2
(1) HDMI 1.4
(1) VGA
NOTE: 
HDCP supported for DisplayPort and HDMI.
USB ports
(2) USB 3.0
(2) Downstream

Ergonomics

Specification
Description
Color of monitor bezel and stand
Black Pearl
Head, chin, and base
Plug and play
Yes
Tilt range
-5° to +22° vertical
Swivel
+/- 45
Pivot
Pivot (clockwise and counter clockwise)
Detent at 0°
Height adjustment range
0 to 150 mm
4-Way comfort adjust
Adjustable height, tilt, swivel, and pivot
Integrated quick release
LCD monitor mounting solution
VESA compliant
Quickly and securely attaches monitor to stands, brackets, arms, or wall mounts
NOTE: 
The HP Quick Release has been designed to support a maximum of up to 10.9 kg (24.03 lb) for all devices mounted. Because mounting surfaces vary widely and the final mounting method and configuration might vary, mounting fasteners are not supplied (other than the VESA-compliant screws). HP recommends consulting with a qualified engineering, architectural, or construction professional to determine the appropriate type and quantity of mounting fasteners required and to ensure that the mounting solution is properly installed to support the applied loads.
Cable management
Easy concealment and effortless routing of cables through the cable management tunnel at the base of the column
VESA mounting
100 mm (3.94 in)
Security lock-ready
Yes
Zero bright dot warranty
Yes
NOTE: 
The HP pixel policy allows no bright sub-pixel defects for this display.

Power

Specification
Description
Power supply
Internal
Input power
100 - 240 VAC at 50/60 Hz
Maximum power
45 W
NOTE: 
Maximum power is measured with monitor at maximum brightness and with USB ports loaded at 100% of maximum.
Typical power
20 W
NOTE: 
Default power is measured with factory defaults, including factory default brightness and USB ports loaded at 25% of maximum.
Energy saving/standby mode
0.5 W
Power cable length
1.9 m (6.23 ft)

Physical specifications

Specification
Description
Dimensions (W × D × H)
Unpacked with stand (highest setting)
53.09 x 21.34 x 50.29 cm (20.9 x 8.4 x 19.8 in)
Packaged
62.51 x 42.01 x 27.30 cm (24.61 x 16.54 x 10.75 in)
Head only
53.09 x 4.67 x 35.05 cm (20.9 x 1.84 x 13.8 in)
Base area footprint
25.91 x 21.59 cm (10.2 x 8.5 in)
Weight
Unpacked
6.6 kg (14.55 lb)
Packed
9.3 kg (20.50 lb)
Head only
3.7 kg (8.16 lb)

Environmental

Specification
Description
Temperature
Operating
5° to 35° C (41° to 95° F)
Non-operating
-20° to 60° C (-4° to 140° F)
Humidity
Operating
20% to 80% non-condensing
Non-operating
5% to 95%, 38.7° C maximum wet-bulb
Altitude
Operating
0 to 5,000 m (0 to 16,400 ft)
Non-operating
0 to 12,192 m (0 to 40,000 ft)
Arsenic-free display glass
Yes
White LED backlights
Yes
Mercury-free display backlighting
Yes
Low halogen
Yes (except cables)
NOTE: 
External power supplies, power cords, cables and peripherals are not low halogen. Service parts obtained after purchase may not be low halogen.
Eco-label certifications & declarations
ENERGY STAR
EPEAT Gold (registration varies by country/region)
CEL Grade 1
Microsoft WHQL certification (Windows 7, 8, and 10)
TCO certified edge
SmartWay transport partnership (NA only)
CE
CB
MSIP
Mexico COC
ICES
ISO 9241- 307
CU
cTUVus
ISC
CCC
VCCI
FCC
BSMI
WEEE
RCM
ErP