Màn hình HP Z24f G3 23.8" FHD (Chính hãng)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Màn hình: 23.8 inch IPS FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz), anti-glare, độ sáng 300 nit
  • - Cổng: 1 DisplayPort 1.2-out; 1 HDMI 1.4; 4 USB-A 3.2 Gen 1; 1 DisplayPort 1.2-in
6,000,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Màn hình HP Z24f G3 23.8" FHD (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Hàng mới 100%
  • Hàng chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

HP Z24nf G3 Display

 

Màn hình HP Z24nf G3 được tạo ra để vượt qua những tiêu chuẩn thiết kế thông thường, làm từ nhôm thật và cung cấp trải nghiệm xem không viền ấn tượng. Biến ý tưởng của bạn thành sự thật với độ chính xác màu sắc ấn tượng ở độ phân giải Full HD chính xác. Chắt lọc trải nghiệm công việc của bạn và biến PC của bạn thành một tổ hợp sức mạnh với màn hình 23.8 inch này.

 

 

Thiết kế mở rộng tối đa

Màn hình IPS 23.8 inch viền siêu mỏng mở rộng đến ấn tượng cho cảm giác như màn hình này không có khung.

Màu sắc chính xác chân thực

Ngay từ khi lấy máy khỏi hộp, bạn sẽ nhận được độ chính xác màu sắc bất ngờ. Đạt chi tiết sống động, chính xác với dải sRBG 99% và độ phân giải Full HD.

Chế độ ánh sáng xanh luôn bật

Trải nghiệm độ sống động tuyệt vời với HP Eye Ease - bộ lọc ánh sáng xanh luôn bật giúp giảm phơi sáng ánh sáng màu xanh mà không làm ảnh hưởng đến độ chính xác màu sắc chân thực.

Được tạo ra với trách nhiệm

Màn hình này lựa chọn thông minh khi được tạo ra hướng đến môi trường. Phần vật liệu nhựa của máy bao gồm 80% nguyên liệu đã qua tái chế, kết hợp bao bì 100% tái chế được. Được chứng nhận ENERGY STAR và EPEAT 2020.

Lý tưởng trong không gian nhỏ

Tận dụng không gian làm việc hiệu quả bằng việc lắp với các cỗ máy mạnh mẽ của HP trực tiếp lên phía sau màn hình, tạo nên giải pháp nhỏ gọn và hiệu quả.

 

>>> Xem thêm Màn hình HP Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
HP

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
23.8 inch
Model
:
HP Z-Series

Sản phẩm bao gồm

  • HP Z24f G3 FHD

Đặc tính kỹ thuật HP Z24nf G3 Display

Panel

Specification
Description
Display panel type
Gen 2 IPS (Gen 2 technology, also called AH-IPS, enables lower power consumption)
LED backlit
Display size (diagonal)
23.8 inches
Viewable image area (diagonal)
60.45 cm (23.8 in) widescreen
Micro-edge bezel
Yes, 3 sided
Panel hardness
3H
Panel active area (W x H)
50.90 x 28.63 cm (20.04 x 11.27 in)
Aspect ratio
16:9
Viewing angle (typical CR > 10)
Up to 178° horizontal (10:1 minimum contrast ratio)
Up to 178° vertical (10:1 minimum contrast ratio)
Brightness
250 cd/m2
Static contrast ratio
1,000:1 static (typical)
Dynamic contrast ratio
10,000,000:1 (typical)
Response times
5 ms gray to gray
NOTE: 
Default is 14.0 ms and can be adjusted to as low as 5.4 ms in the display menu. See user guide for more information.
Flicker free
Yes
Pixel pitch
0.2745 mm
Pixels Per Inch (PPI)
93
Default color temperature
sRGB D65 (6500 K)
Backlight lamp life
30,000 hours minimum (to half brightness)
Panel bit depth
8-bit (6-bit with A-FRC) 16.7 million colors
Anti-glare panel
Yes
Haze 25%
Low blue light capable
Yes
User selectable in OSD Menu
NOTE: 
Actual performance varies.

User controls

Specification
Description
Buttons or switches
Menu/OK
Minus button/Down/Color Control
Plus button/Up/Viewing Mode Menu
Exit/Back/Next Active Input
Power
User-assignable function buttons
Yes, 10
Languages
10 (English, Spanish, German, French, Italian, Dutch, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, and Traditional Chinese)
On-screen Display (OSD) user controls
Brightness, Contrast, Color Control, Input Control, Image Control, Power Control, Menu Control, Management, Language, Information, and Exit

Signal interface/performance

Specification
Description
Native resolution/timing
1920 x 1200 at 60 Hz (preferred)
NOTE: 
Supports up to 75 Hz refresh for some video modes. The video card of the connected PC must be capable of supporting 75 Hz.
Maximum resolution
1920 x 1080 at 60 Hz
Recommended resolution
1920 x 1080 at 60 Hz
Preset graphic modes/Supported resolutions
640 x 480 at 60 Hz and 75 Hz
720 x 400 at 70 Hz
800 x 600 at 60 Hz and 75 Hz
1024 x 768 at 60 Hz and 75 Hz
1280 x 720 at 60 Hz
1280 x 800 at 60 Hz
1280 x 1024 at 60 Hz and 75 Hz
1440 x 900 at 60 Hz
1600 x 900 at 60 Hz
1680 x 1050 at 60 Hz
1920 x 1080 at 60 Hz and 75 Hz
Pixel clock
180 MHz (maximum)
Vertical scan range
50 - 75 Hz
Horizontal scan range
30 - 84 kHz

Color management

Specification
Description
sRGB
> 94% sRGB
Factory color calibrated
Yes
Factory calibration accuracy
White point maximum
3.0 ∆E 2000
Grayscale average (255 levels) maximum
3.0 ∆E 2000
Gamma target tolerance (2.2 for sRGB, 2.4 for BT.709)
+/- 0.1
X-Rite ColorChecker average maximum
3.0 ∆E 2000

Video/other inputs

Specification
Description
Connector types
(1) DisplayPort (DP) 1.2
(1) HDMI 1.4
(1) VGA
HDCP support for DisplayPort and HDMI
USB ports
(3) USB 3.0
(2) Downstream and (1) Upstream

Ergonomics

Specification
Description
Color of monitor bezel and stand
Space Silver head
Black Pearl chin
Die-Cast aluminum base with Black Pearl paint
Plug and play
Yes
Tilt range
-5° to +22° vertical
Swivel
+/- 45
Pivot
Yes
Pivot (clockwise and counter clockwise)
Detent at 0°
Height adjustment range
Yes
0 to 150 mm
4-Way comfort adjust
Adjustable height, tilt, swivel and pivot
Integrated quick release
LCD monitor mounting solution
Quickly and securely attaches an LCD monitor to a variety of stands, brackets, arms or wall mounts
NOTE: 
The HP Quick Release has been designed to support a maximum of up to 10.9 kg (24 lb) for all devices mounted. Because mounting surfaces vary widely and the final mounting method and configuration might vary, mounting fasteners are not supplied (other than the VESA-compliant screws). HP recommends that you consult with a qualified engineering, architectural or construction professional to determine the appropriate type and quantity of mounting fasteners required for your application and to ensure that your mounting solution is properly installed to support applied loads.
Cable management
Effortless routing of cables through the cable management tunnel at the base of the column
VESA mounting
Yes, 100 mm
Security lock-ready
Yes
Detachable base
Yes

Power

Specification
Description
Power supply
Internal
Input power
100 - 240 VAC 50/60 Hz
Maximum power
35 W
NOTE: 
Measured with monitor at maximum brightness and with USB ports loaded at 100% of maximum.
Typical power
19 W
NOTE: 
Measured with factory defaults, including factory default brightness and USB ports loaded at 25% of maximum.
Energy saving/standby mode
0.5 W
Power cable length
1.9 m (6.23 ft)

Physical specifications

Specification
Description
Dimensions (W × D × H)
Unpacked with stand (highest setting)
53.85 x 20.50 x 46.28 cm (21.2 x 8.07 x 18.22 in)
Packaged
61.98 x 39.29 x 27.18 cm (24.4 x 15.7 x 10.7 in)
Head only
53.85 x 4.32 x 32.18 cm (21.2 x 1.7 x 12.67 in)
Base area footprint
23.70 x 1.09 x 20.50 cm (9.33 x 0.43 x 8.07 in)
Weight
Unpacked
5.6 kg (12.35 lb)
Packed
8.3 kg (18.30 lb)
Head only
3.1 kg (6.83 lb)