Màn hình ViewSonic VP2456 24" Full HD

5,299,000 đ
  • - Màn hình: 24 inch (23.8 inch có thể xem được) Full HD (1920 x 1080 @ 6Hz) 16:9 IPS 
  • - Thời gian phản hồi 5ms (GtG)
  • - Tỉ lệ tương phản tĩnh 1000:1
  • - Độ sáng 250 nits
  • 16.7 triệu màu
  • Đạt chứng nhận tiêu chuẩn Pantone cùng gam màu rộng bao phủ 100% sRGB
  • - Được cân chỉnh tại nhà máy cho Delta E <2
  • - Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • - Loa trong: 2 x 2W
  • - Cổng: 1 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort, 3 x USB 3.2 Type A Down Stream, 1 x USB 3.2 Type B Up Stream, 1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
  • - Thiết kế công thái: Tự động xoay màn hình, điều chỉnh đa dạng
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Sản phẩm chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 36 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

ViewSonic VP2456

 

ViewSonic VP2456 được thiết kế dành cho làm việc chuyên nghiệp, mang đến màu sắc trung thực trên từng khung hình. Độ bao phủ màu 100% sRGB đã được xác nhận của Pantone cung cấp khả năng tái tạo màu sắc chính xác, đảm bảo sản phẩm của bạn luôn đúng ý. Cổng USB-C dễ dàng kết nối với các thiết bị của bạn để dễ dàng sạc và truyền dữ liệu. Thiết kế công thái học mang đến cho bạn sự linh hoạt để làm được nhiều việc hơn mà không bị mệt mỏi, trong khi Auto Pivot cho phép chuyển đổi nhanh giữa các hướng ngang và dọc một cách dễ dàng, cho phép bạn đang dạng cách thức làm việc.

 

Mang màu sắc tới cuộc sống

Dải màu 100% sRGB đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế và màu sắc chính xác.

Pantone Validated đảm bảo mức độ trung thực cao trong thiết kế và điều chỉnh màu sắc.

Hai tính năng này kết hợp với nhau để mang lại cho ColorPro VP2456 màu sắc có độ trung thực cao, cho phép mọi sáng tạo luôn có được màu sắc phù hợp.

Màu sắc chính xác

Với độ chính xác màu sắc Delta E < 2, ColorPro VP2456 mang lại khả năng tái tạo màu tuyệt đẹp, đảm bảo màu sắc trong video và hình ảnh của bạn trung thực như thực tế và gần như không thể phân biệt được với màu sắc nhìn thấy bằng mắt thường.

Chất lượng ngay từ khâu sản xuất

Mỗi thiết bị đều được cân chỉnh trước tại nhà máy và đi kèm với báo cáo cân chỉnh màu riêng. Cung cấp cho bạn khả năng hiển thị màu chất lượng cao nhất có thể, ngay lập tức. Thời gian dành cho việc tinh chỉnh màn hình ColorPro mang lại cho bạn khả năng cân chỉnh màu chất lượng cao nhất có thể.

Tối ưu luồng công việc của bạn

Với đầy đủ các điều chỉnh xoay, độ nghiêng và chiều cao, ColorPro VP2456 cho phép bạn tìm vị trí màn hình thoải mái nhất cho thói quen làm việc của mình. Auto Pivot thậm chí có thể cho phép ảnh tự động điều chỉnh theo hướng của màn hình khi được xoay.

Đỉnh cao của đa nhiệm

Kết nối thế hệ mới

Loại bỏ những mớ dây cáp lộn xộn một lần và mãi mãi. Kết nối USB-C cho phép truyền dữ liệu, video và âm thanh, tất cả từ cùng một cổng. Góc làm việc của bạn sẽ gọn gàng và đơn giản hơn bao giờ hết.

Sạc nhanh

Máy tính xách tay của bạn sẽ không bao giờ hết pin khi kết nối với màn hình. USB-C có khả năng sạc nhanh lên tới 60 W cho phép bạn sạc tất cả các thiết bị của mình ngay tại máy trạm đồ hoạ trong khi bạn làm việc.

USB-C 60W

Tăng tốc công việc của bạn

Đa nhiệm chưa bao giờ dễ dàng hơn thế. Sử dụng nhiều cửa sổ cạnh nhau và chuyển đổi giữa các bố cục cho phù hợp với công việc hiện tại. Split Screen giúp bạn dọn dẹp màn hình và tăng tốc quá trình làm việc.

Kết nối đa dạng

Cổng kết nối HDMI, DP và USB-C mang đến sự linh hoạt hơn khi kết nối VP2456 với các thiết bị khác của bạn.

Không gian làm việc gọn gàng

Chân đề tích hợp tính thẩm mỹ và công thái học để giữ tất cả các dây cáp được gọn gàng.

 

>>> Xem thêm Màn hình PC - Monitor

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
ViewSonic

Sản phẩm bao gồm

  • Màn hình ViewSonic VP2456 24" Full HD

Đặc tính kỹ thuật ViewSonic VP2456

Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.8
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: Adobe RGB: 80% size / 78% coverage (Typ)
DCI-P3: 80% size / 80% coverage (Typ)
EBU: 107% size / 99% coverage (Typ)
REC709: 108% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C: 117% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 77% size (Typ)
sRGB: 108% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)

Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080

Đầu nối
USB 3.2 Type A Down Stream: 3
USB 3.2 Type B Up Stream: 1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
HDMI 1.4: 1
DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)

Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2

Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.6W
Eco Mode (optimized): 13.6W
Tiêu thụ (điển hình): 16W
Mức tiêu thụ (tối đa): 27.5W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal Power Supply

Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes

Kiểm soát
Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%

Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm

Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 30 ~ 83KHz
Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz

Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C

Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 130
Quay: 120º
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º

Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 14.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.9
Tổng (lbs): 18.5

Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 6.5
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4
Tổng (kg): 8.4

Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 24.4 x 15.4 x 9
Kích thước (in.): 21.2 x 15.29~20.41 x 8.5
Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2

Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 620 x 392 x 228
Kích thước (mm): 539 x 388.46~518.46 x 215
Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52