Fujifilm X-H2S (Body) (Chính hãng)

Giảm 7%
Giảm Thêm 7%
Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Giá bán: 62,990,000 đ
58,490,000 đ
Bạn tiết kiệm: 4,500,000 đ (7%)
  • - Cảm biến ảnh APS-C Stacked BSI X-Trans CMOS 5 HS 26.1MP
  • - Chip xử lý hình ảnh X-Processor 5
  • - Quay video 4K 120p, 6.2K 30p, FHD 240p 10bit
  • - Quay ProRes 422 HQ & F-Log 2 trong máy
  • - Quay ProRes & Blackmagic RAW qua HDMI
  • - Ổn định hình ảnh trong thân máy 7 bước dừng
  • - Ống ngắm điện tử OLED 5.76 triệu điểm
  • - Màn hình cảm ứng 3" 1.62 triệu điểm, thiết kế xoay lật
  • - Chụp liên tiếp 40 fps bằng màn trập điện, 15 fps bằng màn trập cơ
  • - Lấy nét tự động Hybrid AF 425 điểm, nhận diện chủ thể AI
  • - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type B & SD UHS-II
  • - Pin NP-W235, chụp khoảng 720 lần
  • - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
  • - Trọng lượng từ 579g
Quà tặng
30,000 đ
320,000 đ
349,000 đ
  • Xem danh sách sản phẩm
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Fujifilm X-H2S 

 

Fujifilm X-H2S cân bằng xuất sắc giữa chụp ảnh và quay video, là máy ảnh mirrorless đa phương tiện trang bị cảm biến ảnh stacked X-Trans và chip xử lý hình ảnh X-Processor thế hệ 5 mới nhất, lấy nét tự động và nhận diện chủ thể cải tiến, cũng như khả năng quay video đến 6.2K. Dẫn đầu hệ máy ảnh X, X-H2 là sự hòa hợp tuyệt vời giữa tính thực dụng đơn giản, thiết kế và chất lượng hình ảnh nổi tiếng của Fujifilm, kết hợp các phương thức quay phim và chụp liên tiếp mới mẻ, tốc độ cao.

>>> Xem thêm Máy ảnh Fujifilm

 

Cảm biến ảnh stacked X-Trans CMOS 5 HS

Fujifilm X-H2S là máy ảnh X Series đầu tiên trang bị cảm biến ảnh stacked (xếp chồng) APS-C X-Trans 5 mới với số điểm ảnh 26.1MP, tăng tốc xử lý và cải thiện hiệu năng trong điều kiện thiếu sáng so với các thế hệ trước. Cảm biến X-Trans sử dụng lưới lọc màu độc đáo giúp giảm thiểu moiré và cho khả năng kết xuất màu tự nhiên hơn, kết hợp thiết kế BSI giảm nhiễu hạt và cải thiện tông màu và độ trong rõ cùng thiết kế stacked giảm mạnh rolling shutter và nhiều lỗi méo khác, phù hợp hơn với ứng dụng quay phim và chụp ảnh tốc độ cao.

Chip xử lý hình ảnh mới X-Processor 5

Kết hợp với cảm biến ảnh mới là chip xử lý hình ảnh mới X-Processor 5 xử lý 64bit giúp đạt tốc độ xử lý video và ảnh nhanh hơn gấp 3 lần so với X-T4. Cho phép máy ảnh quay video đến 6.2K với bitrate cao như ProRes 422 HQ, hoặc quay ở tốc độ cao như 240 fps ở độ phân giải Full HD.

Khả năng xử lý nhanh hơn đồng nghĩa tốc độ chụp liên tiếp cũng cao hơn, thích hợp chụp chủ thể di chuyển nhanh. Với màn trập điện, X-H2 có thể chụp đến 40 fps, bộ đệm 140 hình raw chưa nén. Với màn trập cơ, máy chụp liên tiếp 15 fps với khả năng chụp đến 1000 hình raw chỉ trong 1 lần chụp.

Hữu ích với cả quay video và chụp ảnh, chip này tận dụng hệ thống AF dựa trên AI giúp đạt dải tần động đến 14 bước dừng và mở rộng dải ISO đến 160-12800.

Quay video 4K 120p & 6.2K 30p ngay trên máy

Nổi tiếng ở mảng video, máy ảnh X-H2S mang đến hệ thống quay video toàn diện đáp ứng hoàn hảo cho nhu cầu quay phim. X-H2S có thể quay video 4:2:2 10bit ngay trong máy ở định dạng 4K DCI/UHD đến 120p và Full HD đến 240p cũng như cung cấp tùy chọn quay 6.2K 3:2 thích hợp quay anamorphic. Máy hỗ trợ nhiều codec gồm H.265 và 3 loại ProRes là 422 HQ, 422 và 422 LT. X-H2S quay được liên tục đến 90 phút ở mọi tốc độ khung hình và độ phân giải.

X-H2S có thể sử dụng cổng HDMI full size để quay video raw kết hợp với máy quay mở rộng tương thích. Hỗ trợ cả ProRes RAW và Blackmagic RAW, F-Log/F-Log 2 và bất kỳ định dạng nào quay được ở độ phân giải đến 6.2K.

Hybrid AF với Deep Learning AI

Hiệu năng lấy nét tự động nay đặc biệt nhanh và thông minh hơn. Hệ thống lấy nét lai này sử dụng 425 điểm theo pha và nay đạt độ nhạy đến -7 EV để chụp trong điều kiện thiếu sáng. Được hỗ trợ bởi công nghệ deep learning, thuật toán thích ứng AI cho phép hệ thống lấy nét này tự động nhận diện và theo dõi nhiều loại chủ thể khác nhau.

Các tính năng nhận diện khuôn mặt và mắt trên X-H2S cũng được cải tiến cho độ chính xác cao hơn, hoạt động được với cả những đối tượng đặc biệt như kính, khẩu trang hay râu ria. Phạm vi loại chủ thể có thể nhận diện còn được mở rộng đến xe ô tô, máy bay, xe mô tô, chim, ngựa, chó, mèo,...

Ổn định hình ảnh trong thân máy đến 7 bước dừng

Cơ chế ổn định hình ảnh sensor-shift 5 trục tích hợp giúp giảm thiểu xóc máy đến 7 bước dừng, hoạt động với hầu hết ống kính XF kể cả các ống không có sẵn chống rung, hữu ích chụp với tốc chậm hoặc trong điều kiện ánh sáng phức tạp. Kết hợp chống rung số có thể dùng trong lúc quay video giúp thước phim càng thêm ổn định, rất hữu ích khi chụp quay bằng tay.

Thiết kế cứng cáp & thực dụng

Ống ngắm điện OLED lớn có độ phân giải 5.76 triệu điểm và độ phóng đại 0.8x cho tầm ngắm mắt sáng, rõ và chi tiết.

Màn hình 3" có độ phân giải cao 1.62 triệu điểm và giao điện cảm ứng giúp điều khiển dễ dàng, sở hữu thiết kế xoay lật cho phép lật sang bên và xoay lên xuống cũng như cho phép xoay mặt màn hình vào trong thân máy để bảo vệ màn hình. Màn hình phụ 1.28" trắng đen ở mặt trên hỗ trợ xem nhanh thiết lập chụp.

2 khay thẻ nhớ gồm 1 khay CFexpress Type B và 1 khay SD UHS-II cho phép lưu tệp linh hoạt. Khay CFexpress Type B có thể ưu tiên lưu tệp video bitrate cao hoặc ảnh chụp liên tiếp nhanh; khay SD có thể hỗ trợ backup hoặc chụp ở tốc độ thường.

Pin NP-W235 cung cấp thời lượng chụp khoảng 720 khung hình mỗi lần sạc khi chụp bằng ống ngắm ở chế độ economy hoặc khoảng 580 khung hình ở chế độ thường.

Kết nối đa dạng

  • Cổng HDMI Type A full size để xuất video ra máy quay hoặc màn hình ngoài.
  • Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ phát tethering, truyền dữ liệu và sạc pin trong máy ảnh.
  • Giắc headphone 3.5mm và các cổng mic mở rộng để điều khiển âm thanh tốt hơn.
  • Cổng đồng bộ PC cho phép đồng bộ flash.
  • Giắc điều khiển từ xa 2.5mm để sử dụng với các máy điều khiển từ xa có dây.
  • Bluetooth và Wi-Fi tích hợp cho phép chia sẻ ảnh không dây đến thiết bị di động hoặc điều khiển máy ảnh không dây.

Các chế độ Film Simulation

Các chế độ giả lập phim cho phép tái tạo nước hình của nhiều loại phim kinh điển của Fujifilm, bao gồm Provia, Velvia, Astia, Classic Chrome, Classic Neg., Nostalgic Neg., Pro Neg. Hi, Pro Neg. Standard, Eterna, Eterna Bleach Bypass, Acros, Monochrome và Sepia. Ngoài ra, hiệu ứng Grain và Color Chrome có thể điều chỉnh để tinh chỉnh nước hình theo ý muốn.

 

Ảnh mẫu chụp bằng máy ảnh

 

>>> Xem thêm Máy ảnh mirrorless

Quà Tặng:
Kèm Quà
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Fujifilm
Cấp độ chuyên nghiệp
:
Bán chuyên
Số điểm ảnh:
26 - 30 MP

Sản phẩm bao gồm

  • FUJIFILM X-H2S Mirrorless Camera
  • FUJIFILM NP-W235 Lithium-Ion Battery (7.2V, 2200mAh)
  • AC-5VJ AC Power Adapter
  • Plug Adapter
  • USB Cable
  • Shoulder Strap
  • FUJIFILM Body Cap for FUJIFILM X-Mount Cameras
  • Hot Shoe Cover
  • File Transmitter/Vertical Grip Connector Cover
  • Memory Card Slot Cover
  • Sync Terminal Cover
  • Cooling Fan Connector Cover
  • Cable Protector

Đặc tính kỹ thuật Fujifilm X-H2S Body

Imaging
Lens Mount FUJIFILM X
Sensor Resolution Effective: 26.16 Megapixel (6240 x 4160)
Sensor Type 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS
Crop Factor 1.5x
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Built-In ND Filter None
Capture Type Stills & Video
Exposure Control
Shutter Type Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/8000 to 900 Seconds
1/8000 to 4 Seconds in Program Mode
1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
Up to 60 Minutes in Bulb Mode
Electronic Front Curtain Shutter
1/8000 to 900 Seconds
1/8000 to 4 Seconds in Program Mode
1/8000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
Up to 60 Minutes in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 900 Seconds
1/32000 to 4 Seconds in Program Mode
1/32000 to 30 Seconds in Aperture Priority Mode
Fixed 1 Second in Bulb Mode
1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode
Bulb/Time Mode Bulb Mode
ISO Sensitivity Photo
160 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 80 to 51,200)
Video
160 to 12,800 in Manual, Auto Mode (Extended: 160 to 25,600)
Metering Method Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
White Balance 2500 to 10,000K
Presets: Auto, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Mechanical Shutter
Up to 15 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 1000 Frames (Raw)
Up to 10 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / Unlimited Frames (Raw)
Up to 8 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / Unlimited Frames (Raw)
Electronic Shutter
Up to 40 fps at 26.1 MP for up to 184 Frames (JPEG) / 140 Frames (Raw)
Up to 30 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 180 Frames (Raw)
Up to 20 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 800 Frames (Raw)
Up to 15 fps at 26.1 MP for Unlimited Frames (JPEG) / 1000 Frames (Raw)
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/10-Second Delay
Still Image Capture
Image Sizes 3:2 JPEG / Raw / TIFF
6240 x 4160
4416 x 2944
3120 x 2080
16:9 JPEG / Raw / TIFF
6240 x 3512
4416 x 2488
3120 x 1760
1:1 JPEG / Raw / TIFF
4160 x 4160
2944 x 2944
2080 x 2080
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 7:6, 16:9, 65:24
Image File Format HEIF, JPEG, Raw, TIFF
Bit Depth 14-Bit
Internal Video Capture
Recording Modes H.265/MOV 4:2:2 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [360 to 720 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [360 to 720 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p [360 to 720 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [360 to 720 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/200p/239.76p [360 to 720 Mb/s]
H.265/MOV 4:2:0 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [360 to 720 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 to 720 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 to 720 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 to 720 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 to 720 Mb/s]
H.265 Long GOP/MOV 4:2:2 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [50 to 720 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
H.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [50 to 720 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 720 Mb/s]
MOV/ProRes 422 HQ 4:2:2 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p [2754 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [1877 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [1877 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [440 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [440 Mb/s]
MOV/ProRes 422 4:2:2 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 29.97p [1840 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [1254 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [1254 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [294 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [294 Mb/s]
MOV/ProRes 422LT 4:2:2 10-Bit
6.2K (6240 x 4160) at 29.97p [1277 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [870 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [870 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [204 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [204 Mb/s]
H.264 ALL-Intra/MOV 4:2:0 8-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [360 Mb/s]
H.264 Long GOP/MOV/MP4 4:2:0 8-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 360 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 360 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 360 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 360 Mb/s]
Gamma Curve FUJIFILM F-Log, FUJIFILM F-Log 2
Recording Limit Up to 90 Minutes
Video System NTSC/PAL
Built-In Microphone Type Stereo
Audio Recording MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: 2-Channel AAC Audio
External Video Capture
External Recording Modes Raw 12-Bit via HDMI
6.2K (6240 x 4160)
IP Streaming Yes
Interface
Media/Memory Card Slot Slot 1: CFexpress Type B
Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Video I/O 1 x HDMI Output
Audio I/O 1 x 1/8" / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Microphone Input on Camera Body
1 x 1/8" / 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Headphone Output on Camera Body
Other I/O 1 x USB Type-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Control/Data/Tether Input/Output (Shared with Power Input)
1 x 2.5 mm Sub-Mini Control Input
1 x PC Sync Socket (Sync) FlashSync Output
Power I/O 1 x USB Type-C Input/Output
Wireless 2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) None
Monitor
Size 3.0"
Resolution 1,620,000 Dot
Display Type Free-Angle Tilting Touchscreen LCD
Secondary Display Top: 1.28" LCD Status Display
Viewfinder
Type Built-In Electronic (OLED)
Size 0.5"
Resolution 5,760,000 Dot
Eye Point 24 mm
Coverage 100%
Magnification Approx. 0.8x
Diopter Adjustment -5 to +3
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
Autofocus Points Photo, Video
Phase Detection: 425
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, TTL Auto
Maximum Sync Speed 1/250 Second
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, PC Terminal
Environmental
Operating Temperature 14 to 104°F / -10 to 40°C
Operating Humidity 10 to 80%
General
Battery Type 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh (Approx. 720 Shots)
Tripod Mounting Thread 1 x 1/4"-20 Female (Bottom)
Accessory Mount 1 x Hot Shoe Mount on Camera Body
Dimensions (W x H x D) 5.4 x 3.7 x 3.3" / 136.3 x 92.9 x 84.6 mm
Weight 1.3 lb / 579 g (Body Only)
1.5 lb / 660 g (Body with Battery and Memory)