Sony FX3A (Chính hãng)

Giảm 2%
Giảm Thêm 2%
Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến full frame CMOS Exmor R 10.2MP
  • - Quay phim 4K UHD 120p, 1080p 240p
  • - XAVC S-I 4:2:2 10 bit, xuất Raw 16 bit
  • - S-Cinetone/S-Log3/HLG, DR 15+ stop
  • - Màn hình LCD cảm ứng 3.0" nâng cấp đến 2.36M triệu, chụp bằng LCD đến 570 ảnh
  • - Báng cầm nối XLR/TRS có thể tháo rời
  • - AF theo pha/Face Tracking/Eye AF
  • - ISO mở rộng 80-409,600
  • - 2 khay thẻ nhớ CFexpress Type A/SDXC
  • - Bộ sạc BC-ZD1

 

Các thay đổi đáng chú ý trên phiên bản FX3A so với FX3:

  • - Màn hình LCD tăng số lượng điểm ảnh lên 2,359,296 điểm (so với 1,440,000 điểm ảnh trên FX3)
  • - Số lượng ảnh có thể chụp khi sử dụng màn hình LCD thay đổi thành 570 lần chụp (so với 580 lần chụp trên FX3)
  • - Bỏ bộ thu NFC và điều khiển từ xa hồng ngoại
  • - Đổi dòng sạc đi kèm thành bộ sạc BC-ZD1
  • - Bỏ bỏ dấu "NFC" trên thân máy; ngoài ra không có sự khác biệt nào khác ở ngoại hình
  • - Thân máy lẻ nhẹ hơn, 630g (so với 640g trên FX3)
Giá bán: 92,990,000 đ
91,290,000 đ
Bạn tiết kiệm: 1,700,000 đ (2%)

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Sony FX3A (Chính hãng)?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

   

Liên hệ thuê máy

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn muốn thuê sản phẩm Sony FX3A (Chính hãng)?

Quà tặng
500,000 đ
30,000 đ
1,590,000 đ
2,190,000 đ
6,590,000 đ
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp


Máy quay Sony FX3A

 

Sony FX3A là phiên bản nâng cấp từ máy quay điện ảnh full frame FX3, được thiết kế để quay phim một người mà vẫn cung cấp nhiều tính năng quay phim chuyên nghiệp.

Các thay đổi đáng chú ý trên phiên bản FX3A so với FX3:

  • - Màn hình LCD tăng số lượng điểm ảnh lên 2,359,296 điểm (so với 1,440,000 điểm ảnh trên FX3)

  • - Số lượng ảnh có thể chụp khi sử dụng màn hình LCD thay đổi thành 570 lần chụp (so với 580 lần chụp trên FX3)

  • - Bỏ bộ thu NFC và điều khiển từ xa hồng ngoại

  • - Đổi dòng sạc đi kèm thành bộ sạc BC-ZD1

  • - Bỏ bỏ dấu "NFC" trên thân máy; ngoài ra không có sự khác biệt nào khác ở ngoại hình
  • - Thân máy lẻ nhẹ hơn, 630g (so với 640g trên FX3)

Sony FX3A kết hợp tính năng quay phim cao cấp của FX6 với ngoại hình nhỏ gọn của a7S III vốn quen thuộc với người dùng mirrorless. Được thiết kế để sử dụng như một máy phụ bên cạnh FX6, FX9 hay thậm chí là sản xuất VENICE, FX3A đồng thời là lựa chọn đơn giản cho nhiếp ảnh gia chụp ảnh tĩnh muốn rẽ sang hướng quay phim.

Máy quay full frame Sony FX3A trang bị cảm biến Exmor R BSI CMOS 12.1MP và vi xử lý BIONZ XR để quay phim đến 4K UHD với độ sâu trường ảnh nông điển hình trên định dạng full frame. Dải ISO mở rộng 80 đến 409,600, dải tần nhạy sáng hơn 15 bước dừng và các hiệu ứng méo hình rolling shutter hạn chế càng bổ trợ cho khả năng chụp ảnh nâng cao, nhạy bén của FX3A. Ngoại hình nhỏ gọn, nhẹ của chiếc máy này được thiết kế với nhiều lỗ vít phụ kiện để sử dụng mà không cần khung, máy cũng đi kèm hai báng cầm nối XLR/TRS có thể tháo rời để thu âm chuyên nghiệp. Màn hình cảm ứng LCD xoay lật, nhiều tùy chọn AF và ổn định hình ảnh 5 trục hỗ trợ thao tác.

>>> Xem thêm Máy quay Sony

 

Ghi hình full frame kể cả với ánh sáng yếu

Cảm biến hình ảnh full frame của máy FX3A kết hợp với kỹ thuật thu ánh sáng đột phá để bạn có thể ghi hình rõ nét kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Dải độ nhạy ISO chuẩn 80-102400 cho phim có thể mở rộng lên tới 409600.

Dải tần nhạy sáng rộng, mở rộng sức sáng tạo

Máy Sony FX3A có dải tần nhạy sáng vượt trội với hơn 15 bước dừng để xử lý nhiều bối cảnh, từ buổi giữa ngày ở ngoài trời và trong nhà đủ sáng đến buổi sáng và tối. Ghi lại mọi sắc thái, thoải mái chỉnh màu cho chất điện ảnh chưa từng có.

Hình ảnh full frame với hiệu ứng bokeh tuyệt đẹp

Ghi lại khung cảnh với độ phân giải 4K đậm chất điện ảnh, cùng độ sâu trường ảnh nông, hiệu ứng bokeh tuyệt đẹp và trải nghiệm tự do thể hiện chất điện ảnh nhờ cảm biến full frame.

  • - Công nghệ màu sắc điện ảnh S-Cinetone: Màu S-Cinetone, được phát triển cho máy quay FX9 nổi tiếng của Sony, là kiểu màu mặc định trên máy quay FX3A để đem lại khả năng biểu đạt đậm chất điện ảnh. Kiểu màu này được tinh chỉnh chính xác để đáp ứng yêu cầu của các nhà sáng tạo nội dung ngày nay với màu sắc rực rỡ và tông màu da tự nhiên khớp với các máy quay Cinema Line khác mà không cần chỉnh màu.

  • - Lấy nét chuẩn mọi khung hình ở thông số 4K 120 fps: Kể cả với tốc độ khung hình cao, bạn vẫn có thể ghi lại hình ảnh 4K chi tiết nhờ khả năng AF với độ chính xác cao và khả năng đọc cực nhanh của máy FX3A. Chế độ Chậm và nhanh (S&Q) giúp bạn toàn quyền kiểm soát tốc độ khung hình khi quay để ghi lại chuỗi chuyển động tuyệt đẹp chậm đến 5 lần (video xuất ra 24p).

  • - Quay phim S-Log3 10 bit và HDR để chuyển tông màu mượt mà: Đường cong gamma S-Log3 và S-Gamut3.Cine giúp bạn ghi hình với khả năng tái tạo màu sắc chất lượng cao trong dải tần nhạy sáng rộng, dễ dàng khớp cảnh quay với hình ảnh từ các máy quay Cinema Line khác trong khâu hậu kỳ. Ngoài ra, cấu hình ảnh HDR HLG (Hybrid Log-Gamma) hỗ trợ phát HDR (HLG) trực tiếp trên TV tương thích mà không cần xử lý hậu kỳ.

  • - Xuất hình ảnh HDMI RAW 16 bit: Với quy trình hậu kỳ khắt khe, máy có thể xuất video RAW 16 bit3 qua kết nối HDMI đến các máy quay ngoài tương thích, còn các tệp XAVC HS 4K, XAVC S 4K hoặc XAVC S-I 4K và proxy đều được ghi đồng thời trong máy. Độ phân giải của video xuất RAW là 4264 x 2408 [16:9], hơn cả độ phân giải DCI-4K4.

  • - Tận hưởng chi tiết phong phú và màu sắc chân thực: Máy FX3A có thể quay phim 4K ở độ sâu 10 bit và tỉ lệ lấy mẫu màu 4:2:2 khi nén All Intra, chưa kể khả năng nén Long-GOP. Nhờ đó, bạn có thể thỏa sức chỉnh màu trong khi vẫn đảm bảo hiệu ứng chuyển tông màu tự nhiên, cho trải nghiệm tự do chỉnh sửa đích thực.

Lấy nét tự động tin cậy, chính xác

Tính năng AF trên khu vực rộng kèm theo dõi thông minh có thể nhận diện pha trên mặt phẳng tiêu để theo dõi chủ thể bền bỉ trên hầu khắp khung hình. Hệ thống AF Fast Hybrid lấy nét chính xác kể cả khi ghi hình với trường ảnh nông và ghi hình 4K (QFHD) ở tốc độ khung hình cao 120p.

AF theo dõi phức tạp để lấy nét ổn định

Các tính năng theo dõi phức tạp giúp lấy nét ổn định vào chủ thể, cho bạn tập trung vào bố cục. AF theo ánh mắt thời gian thực lấy nét chuẩn vào khuôn mặt và ánh mắt, còn Theo dõi thời gian thực dùng thuật toán độc đáo nhận diện chủ thể bằng AI của Sony.

Điều khiển chạm lấy nét và chuyển mượt mà

Máy Sony FX3A có 7 chế độ cài đặt Tốc độ chuyển AF để dễ dàng điều chỉnh tiêu cự và 5 chế độ cài đặt Độ nhạy chuyển chủ thể AF, cho phép người dùng tùy biến mức độ dễ dàng khi chuyển lấy nét tự động hoặc giữ nguyên ở chủ thể đã khóa nét. Bạn cũng có thể chỉ cần chạm vào màn hình LCD để chọn chủ thể muốn lấy nét.

Đèn báo hiệu trước và sau

Đèn báo hiệu ở phía trước và sau FX3A cho biết máy quay đang có hay không ghi hình ở thời điểm bất kỳ. Cả người điều khiển máy quay và người thể hiện trước máy quay đều có thể thấy rõ hai đèn này.

Màn hình đa góc có bảng cảm ứng LCD

Tấm màn hình cảm ứng LCD loại 3.0 (1,44 triệu điểm) có thiết kế mở sang bên, cho phép đặt vị trí linh hoạt và cải thiện khả năng quan sát khi gắn máy quay vào gimbal. Sự hỗ trợ ở bảng cảm ứng giúp điều khiển menu trực quan cho nhiều chế độ cài đặt máy.

Các nút điều khiển giúp bạn ghi hình độc lập

Ngoài sáu nút có thể tùy biến, các nút điều khiển thường dùng đều dễ chạm đến khi bạn dùng một tay cầm máy, để tay còn lại có thể cân bằng hay thao tác với ống kính. Nhiều lỗ vít trên thân máy Sony FX3A và tay cầm giúp tăng cường tính tiện dụng để bạn có thể gắn phụ kiện trực tiếp. 

 

>>> Xem thêm Máy quay phim

Tùy Chọn
:
Body Only
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Sony

Sản phẩm bao gồm

  • Sony FX3A Body
  • Bộ cổng kết nối phụ kiện
  • Bộ phận tay cầm XLR
  • Bộ sạc pin BC-ZD1
  • Nắp cổng kết nối của tay cầm
  • Nắp cổng kết nối phụ kiện
  • Nắp thân máy
  • Pin sạc NP-FZ100

Đặc tính kỹ thuật Sony FX3A

Thông tin chung

LOẠI CAMERA
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
NGÀM ỐNG KÍNH
E-mount

Kích cỡ & Trọng lượng

TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)
715 g (1 lb 9,3 oz) (có pin và thẻ nhớ), 630 g (1 lb 6,3 oz) (chỉ thân máy)
TRỌNG LƯỢNG (GỒM PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY) (xấp xỉ)
1,015 kg (2 lb 3,8 oz) (kèm tay cầm XLR, bộ pin, thẻ SD)
KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)
129,7 mm x 77,8 mm x 84,5 mm (5 1/8 x 3 1/8 x 3 3/8 inch) (thân máy không gồm phần nhô ra)

Nguồn

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
[Phim] Xấp xỉ 7,3 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN
Xấp xỉ 95 phút (Khi quay thực tế, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 135 phút (Quay liên tục, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 570 lần chụp (ảnh tĩnh, chuẩn CIPA)

Vận hành

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN
-20°C đến +55°C, -4°F đến +131°F

Định dạng ghi (Video)

XAVC HS
[XAVC HS 4K] XAVC HS 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 75 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 45 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 30 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265
XAVC S
[XAVC S 4K] XAVC S 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p 140 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S HD] XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p 25 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HD 29,97p/25p 16 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264,
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S-I HD] XAVC S-I HD 59,94p 222 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 50p 185 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 29,97p 111 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 25p 93 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 23,98p 89 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264,
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] XAVC S-I DCI 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I DCI 4K 23,98p/24,00p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi (Âm thanh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)
LPCM 2ch (48 kHz 16 bit), LPCM 2ch (48 kHz 24 bit), LPCM 4ch (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2ch

Tốc độ khung hình khi quay phim

XAVC HS
[XAVC HS 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 23,98p
XAVC S
[XAVC S 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, [XAVC S HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] 3840 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] 4096 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, 24,00p

Chuyển động chậm và nhanh

XAVC HS
XAVC HS 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
XAVC S
XAVC S 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, XAVC S HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
XAVC S-I
XAVC S-I 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, XAVC S-I HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
XAVC S-I DCI
XAVC S-I DCI 4K: 24,00p: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 24 hình/giây, 48 hình/giây, [Chế độ NTSC] 59,94p/29,97p/23,98p: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, [Chế độ PAL] 50p/25p: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây

Thời gian quay/Thời gian phát

XAVC HS
[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, 59,94p/50p 100 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 150 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 75 phút, 59,94p/50p 75 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 190 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 95 phút, 59,94p/50p 45 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 290 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 140 phút
XAVC S
[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, [XAVC S HD] 59,94p/50p 50 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 270 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 130 phút, 59,94p/50p 25 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 430 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 210 phút
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 10 phút, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 75 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 35 phút
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 10 phút
PROXY ÂM THANH
Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh
PROXY VIDEO
[XAVC HS HD] MPEG-H HEVC/H.265 1920 x 1080 4:2:0 10 bit 16 Mb/giây, 1920 x 1080 4:2:0 10 bit 9 Mb/giây, [XAVC S HD] MPEG-4 AVC/H.264 1280 x 720 4:2:0 8 bit 6 Mb/giây

Ngõ ra RAW

Ngõ ra RAW
HDMI: 4264 x 2408 (59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p), 16 bit

Chức năng video khác

CHỨC NĂNG VIDEO
Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, TC/UB, Kiểu màu sáng tạo, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh, Bộ chọn PAL/NTSC

Phần máy ảnh

LOẠI CẢM BIẾN
Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
Điểm ảnh
Xấp xỉ 10,3 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để quay phim, Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để chụp Ảnh tĩnh, Xấp xỉ 12,9 triệu điểm ảnh (tổng cộng)
ĐỘ NHẠY
[Phim] Tương đương ISO 80-102400 (Có thể mở rộng lên ISO 409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Ảnh tĩnh] ISO 80-102400 (Có thể mở rộng lên ISO 40-409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động với tốc độ trập chậm), Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb

Cân bằng trắng

CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh

Gamma

ĐƯỜNG CONG GAMMA
Tắt/PP1-PP11, Thông số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Độ rộng dải sáng

Độ rộng dải sáng
Trên 15 bước dừng (S-Log3)

Hệ thống lấy nét

Loại
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT
[Phim] 627 điểm, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha)
KHOẢNG NHẠY
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
[Phim] AF-C, Lấy nét bằng tay, [Ảnh tĩnh] AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
KHU VỰC LẤY NÉT
[Phim] Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Điểm mở rộng [Ảnh tĩnh] Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Điểm mở rộng/Theo dõi
CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC
Lấy nét tự động theo ánh mắt ([Phim] Người (Chọn mắt phải/trái, [Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/động vật), [Phim] Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, [Ảnh tĩnh] Cảm biến theo dõi lấy nét tự động, Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký, Phóng đại lấy nét (full frame 35 mm: 2,1x/4,1x APS-C: 1,5x/3,0x)

Điều khiển độ phơi sáng

ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
[Phim] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Ảnh tĩnh] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)

Quay (Ảnh tĩnh)

ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
CỠ ẢNH
Cỡ ảnh [3:2] full-frame 35 mm L: 12M, M: 5,1M, S: 3,0M, APS-C L: 5,1M, M: 3,0M, S: 1,3M, Cỡ ảnh [4:3] full-frame 35 mm L: 11M, M: 4,6M, S: 2,7M, APS-C L: 4,6M, M: 2,7M, S: 1,1M, Cỡ ảnh [16:9] full-frame 35 mm L: 10M, M: 4,3M, S: 2,6M, APS-C L: 4,3M, M: 2,6M, S: 1,1M, Cỡ ảnh [1:1] full-frame 35 mm L: 8M, M: 3,4M, S: 2,0M, APS-C L: 3,4M, M: 2,0M, S: 0,8M

Phát lại

CHỨC NĂNG PHÁT LẠI
Xem mục lục, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/Phim), Chụp ảnh, Giám sát âm thanh 4 kênh, Tự động xem lại (ảnh tĩnh), Hướng ảnh (ảnh tĩnh), Bảo vệ (ảnh tĩnh), Xếp hạng (ảnh tĩnh), Hiển thị theo nhóm (ảnh tĩnh)

Giao diện

NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC
Cáp đa năng/Micro USB, TC IN
NGÕ VÀO ÂM THANH
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm, tay cầm XLR: [INPUT1][INPUT2] Loại XLR/TRS 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic + 48 V, Mức tham chiếu mic -40 đến -60 dBu/[INPUT3] Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm)
USB
USB Type-C
NGÕ RA TAI NGHE
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
NGÕ RA LOA
Tích hợp, đơn âm
NGÕ RA HDMI
Giắc cắm HDMI (Type-A), YCbCr 4:2:2 10 bit/RGB 8 bit
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
Có giao diện âm thanh kỹ thuật số
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))

Phương tiện

LOẠI PHƯƠNG TIỆN
Thẻ CFexpress Type A/SD (x2), Quay đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép

Theo dõi

LCD
Loại 7,5 cm (loại 3.0), xấp xỉ 2,36 triệu điểm, bảng cảm ứng, Góc mở: xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: xấp xỉ 270 độ

Micro tích hợp

MICRO TÍCH HỢP
Âm thanh nổi tích hợp

Hệ thống tệp

HỆ THỐNG TỆP
FAT12, 16, 32, exFAT

Zoom

CHỨC NĂNG ZOOM
Xoay vòng điều chỉnh zoom, Zoom hình ảnh rõ nét ([Phim] Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD) [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2 lần), Zoom kỹ thuật số ([Phim] full-frame 35 mm: xấp xỉ 4 lần, APS-C: xấp xỉ 4 lần, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: L: xấp xỉ 4 lần, M: xấp xỉ 6,1 lần, S: xấp xỉ 8 lần, APS-C: L: xấp xỉ 4 lần, M:xấp xỉ 5,2 lần, S: xấp xỉ 8 lần), Zoom thông minh ([Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: M: xấp xỉ 1,5 lần, S: xấp xỉ 2 lần, APS-C: M: xấp xỉ 1,3 lần, S: xấp xỉ 2 lần)

Chức năng ảnh tĩnh

NÚT CHỤP
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
CHẾ ĐỘ CHỤP
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
TỐC ĐỘ CHỤP LIÊN TỤC
Hi+ (Rất cao): 10 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây
GIẢM NHIỄU
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây; Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
ĐIỀU KHIỂN ĐÈN FLASH
Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn đế kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự khóa, Tốc độ đồng bộ hóa flash 1/250 giây.
CHỨC NĂNG ẢNH TĨNH KHÁC
Màn trập điện tử phía trước, Chụp yên tĩnh, Chụp chống rung hình 

Khả năng ổn định hình ảnh

Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
CHẾ ĐỘ
[Phim] Active/Chuẩn/Tắt, [Ảnh tĩnh] Bật/Tắt
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG (ẢNH TĨNH)
5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)

Chức năng tùy chỉnh

CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh

Bù ống kính

BÙ ỐNG KÍNH
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

Wi-Fi/NFC

ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
BĂNG TẦN
Băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz
BẢO MẬT
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC

Truyền qua FTP

Truyền qua FTP
Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi