Sony A7R V (Body) (Chính hãng)

Giảm 8%
Giảm Thêm 8%
Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Giá bán: 87,990,000 đ
80,990,000 đ
Bạn tiết kiệm: 7,000,000 đ (8%)
  • - Cảm biến ảnh full frame Exmor R BSI CMOS 61MP
  • - Chip xử lý hình ảnh BIONZ XR & AI
  • - Hệ thống Real-Time Tracking AF dựa trên AI
  • - Quay video 8K 24p, 4K 60p, FHD 120p 10bit
  • - Xuất video 4K 16bit Raw; hỗ trợ S-Log3/S-Cinetone
  • - Ống ngắm EVF 9.44M điểm + Refresh rate 120 fps
  • - Màn hình cảm ứng 3.2" xoay lật đa góc 4 trục
  • - Chụp ảnh liên tiếp 10 fps + AF/AE Tracking
  • - Ổn định hình ảnh 5 trục 8 stop
  • - 2 khay đọc thẻ CFexpress Type A/SD
  • - Trọng lượng: 723g
Quà tặng
30,000 đ
1,590,000 đ
  • Xem danh sách sản phẩm
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Sony A7R V

 

Sony A7R V kết hợp giữa độ phân giải và độ chính xác, là máy ảnh mirrorless được thiết kế cho người chụp khao khát chi tiết cao. Với cảm biến full frame 61MP, hệ thống lấy nét tự động dựa trên AI hoàn toàn mới với khả năng nhận dạng chủ thể nâng cao, quay video 8K và ổn định hình ảnh 8 bước dừng, dòng A7R thế hệ thứ năm đáng tin cậy và hoàn thiện xuất sắc cho cả ứng dụng chụp ảnh và quay video.

 

>>> Xem thêm Sony mirrorless

 

Bộ xử lý AI mới

Bộ xử lý AI tối tân sử dụng thông tin chi tiết về hình thể và dáng điệu con người để cải thiện đáng kể độ chính xác khi máy ảnh nhận dạng chủ thể và tận dụng tối đa độ phân giải tiềm năng. Phạm vi nhận dạng chủ thể cũng được mở rộng để bổ sung một số loại chủ thể mới, bao gồm phương tiện giao thông và côn trùng.

Độ phân giải ở tầm cao mới

Ảnh xuất từ cảm biến hình ảnh Exmor R CMOS full frame 35mm chiếu sáng sau, với xấp xỉ 61.0M điểm ảnh hiệu dụng được xử lý triệt để trong thời gian thực nhờ chip xử lý BIONZ XR tiên tiến, giúp truyền tải độ chi tiết ngoạn mục cho cả ảnh tĩnh và phim.

Chip xử lý BIONZ XR mới nhất giúp điều khiển độ phơi sáng và tái tạo màu chính xác hơn bao giờ hết. Thuật toán phơi sáng tự động mới có thể nhận diện vùng da trên khuôn mặt và điều khiển độ phơi sáng phù hợp khi chụp ảnh tĩnh và quay phim.

Sony A7R V hỗ trợ định dạng RAW lossless với ba tùy chọn số lượng điểm ảnh: L (60 triệu), M (26 triệu) và S (15 triệu). Cỡ M và S đều cho cùng độ phân giải ở chế độ full-frame và trường ngắm APS-C, giúp quy trình xử lý hậu kỳ đơn giản hơn.

Bộ ổn định quang học 5 trục tiên tiến

Lần đầu tiên, A7R V được nâng cấp lên đến 8 bước ổn định chỉ cho thân máy trong cả dòng Alpha. Nhờ thế, máy đạt độ ổn định hiệu quả để chụp màn trập chậm đối với nội thất hoặc cảnh đêm, một lựa chọn ưa dùng để tránh phải tăng độ nhạy.

Lấy nét tự động nhận dạng trong thời gian thực

Hệ thống lấy nét tự động của A7R V nâng cấp đáng kể hiệu suất tổng thể, nhờ những cải tiến quan trọng trong nhận dạng chủ thể. Công nghệ học sâu hỗ trợ Real-time Recognition AF mạnh mẽ, cũng như Real-time Tracking đáng tin cậy hơn nhờ hiệu suất Fast Hybrid AF trên diện rộng.

Sức mạnh xử lý ưu việt của bộ xử lý BIONZ XR mới và thuật toán được cập nhật giúp cải thiện rõ rệt hiệu suất lấy nét tự động. Dãy mật độ cao lên đến 693 điểm nhận diện theo pha bao phủ xấp xỉ 79% vùng ảnh.

Chụp liên tục lên đến 583 ảnh RAW nén ở tốc độ 10 fps

Chụp liên tục lên đến 10 hình/giây và cho phép theo dõi AF/AE tự động với màn trập cơ hoặc điện tử. Máy ảnh có thể chụp lên đến 583 ảnh RAW nén ở tốc độ này.

Ảnh chụp macro những chiếc lá

Máy ảnh sẽ chụp liên tục đến 299 ảnh với các điểm lấy nét dịch chuyển liên tiếp theo quãng thời gian và trình tự tùy chỉnh mà người dùng đặt ra. Chọn tấm ảnh đẹp nhất, hoặc chọn nhiều ảnh ở khâu hậu kỳ để có ảnh ghép sáng tạo với độ sâu lấy nét không tưởng.

Quay phim chất lượng cao

Định dạng XAVC HS cho phép quay phim độ phân giải cao, chất lượng cao 8K (7680 x 4320) 24p (25p) ngay trong máy với phương pháp nén HEVC/H.265 hiệu quả, phát huy những điểm tốt nhất của ống kính Sony và tận dụng hết độ phân giải do cảm biến và tính năng xuất trọn điểm ảnh mang lại. Ghi lại chân thực cả những chi tiết nhỏ nhất của chủ thể.

Quay phim chuẩn 4K ở định dạng full frame và Super 35mm. Chế độ Super 35mm cho phép xuất trọn điểm ảnh mà không cần ghép giúp lấy mẫu dư gấp 2.6 lần để quay phim chuẩn 4K. Hỗ trợ định dạng XAVC S-I (All-Intra) hoặc XAVC HS và lấy mẫu màu 10bit 4:2:2.

S-Cinetone ấn tượng

Dựa trên công nghệ của các máy quay CineAlta như VENICE trứ danh, S-Cinetone mang đến tông màu trung tính tự nhiên cần thiết để tái hiện làn da khỏe mạnh, cùng với màu sắc nhẹ nhàng và các vùng sáng tuyệt đẹp.

Thiết kế dành cho nhà sáng tạo

Màn hình LCD của A7R V có tỉ lệ khung hình 3:2 với 2.1M điểm, thao tác chạm và gam màu rộng (tương đương DCI-P3). Chế độ ngoài trời cho hình ảnh rõ nét cả trong điều kiện ánh sáng chói ngoài trời.

Khung ngắm điện tử OLED 9.44M điểm cải thiện độ phân giải gấp 1.6 lần, với độ phóng đại khung ngắm 0.90 lần đạt kỷ lục thế giới, trường ngắm chéo góc 41° và có thể chọn cài đặt 120 hình/giây để giảm thiểu nhòe do chuyển động.

Quy trình và độ tin cậy cho dân chuyên

Wi-Fi tích hợp (IEEE 802.11a/b/g/n/ac) cho phép kết nối trên băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, hỗ trợ MIMO 2x2 để truyền dữ liệu nhanh, ổn định và giao tiếp đáng tin cậy.

Dễ dàng phát trực tiếp chuẩn 4K với PC hoặc điện thoại thông minh tương thích UVC/UAC thông qua kết nối USB, từ đó sử dụng A7R V như một webcam độ phân giải cao.

Máy ảnh được thiết kế mới hoàn toàn để đảm bảo tản nhiệt hiệu quả và chống quá nhiệt. Có thể ghi hình video liên tục ở chuẩn 8K 24p (25p) 10bit 4:2:0 trong vòng xấp xỉ 30 phút.

 

Ảnh mẫu chụp bằng máy ảnh

 

>>> Xem thêm Máy ảnh mirrorless

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Sony
Cấp độ chuyên nghiệp
:
Chuyên nghiệp
Số điểm ảnh:
60 - 80 MP

Sản phẩm bao gồm

  • Sony a7R V
  • Sony NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion Battery (2280mAh)
  • Sony BC-QZ1 Battery Charger
  • Sony ALC-B1EM Body Cap for E-Mount Cameras
  • USB Type-C to Type-A Cable
  • Cable Protector
  • Shoulder Strap
  • Accessory Shoe Cap
  • Eyepiece Cup

Đặc tính kỹ thuật Sony A7R V Body

Imaging
Lens Mount Sony E
Sensor Resolution Actual: 62.5 Megapixel
Effective: 61 Megapixel (9504 x 6336)
Sensor Type 35.7 x 23.8 mm (Full-Frame) MOS
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Built-In ND Filter None
Capture Type Stills & Video
Exposure Control
Shutter Type Electronic Shutter, Mechanical Focal Plane Shutter
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/8000 to 30 Seconds
1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode
Bulb/Time Mode Bulb Mode
ISO Sensitivity Photo
100 to 32,000 in Manual, Auto Mode (Extended: 50 to 102,400)
Video
100 to 12,800 in Auto Mode
100 to 32,000 in Manual Mode
Metering Method Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Metering Range -3 to 20 EV
White Balance 2500 to 9900K
Presets: Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Mechanical Shutter
Up to 10 fps at 61 MP for up to 583 Frames (Raw) / 1000 Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 7 fps at 61 MP
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/5/10-Second Delay
Still Image Capture
Image Sizes 3:2 JPEG / Raw
60 MP (9504 x 6336)
26 MP (6240 x 4160)
15 MP (4752 x 3168)
4:3 JPEG / Raw
54 MP (8448 x 6336)
23 MP (5552 x 4160)
13 MP (4224 x 3168)
16:9 JPEG / Raw
51 MP (9504 x 5344)
22 MP (6240 x 3512)
13 MP (4752 x 2672)
1:1 JPEG / Raw
40 MP (6336 x 6336)
17 MP (4160 x 4160)
10 MP (3168 x 3168)
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Image File Format JPEG, Raw
Bit Depth 14-Bit
Video Capture
Internal Recording Modes H.265/XAVC HS 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/50/59.94 fps [50 to 200 Mb/s]
H.265/XAVC HS 4:2:0 10-Bit
UHD 8K (7680 x 4320) at 23.98/25 fps [200 to 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/50/59.94 fps [30 to 150 Mb/s]
H.264/XAVC S 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [100 to 200 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [50 Mb/s]
H.264/XAVC S 4:2:0 8-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [60 to 150 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/50/59.94/100/119.88 fps [50 to 100 Mb/s]
H.264/XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [240 to 600 Mb/s]
1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [89 to 222 Mb/s]
External Recording Modes Raw 16-Bit via HDMI
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.98/29.97/59.94 fps
Sensor Crop Modes Super35 / APS-C
4K (3840 x 2160)
Fast-/Slow-Motion Support Yes
Gamma Curve HDR-HLG, S Cinetone, Sony S-Log 2, Sony S-Log 3
Recording Limit None
Broadcast Output NTSC/PAL
IP Streaming Yes
Built-In Microphone Type Stereo
Audio Recording 2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio
2/4-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
2-Channel AAC LC Audio
Interface
Media/Memory Card Slot Dual Slot: CFexpress Type A / SD (UHS-II)
Video I/O 1 x HDMI Output
Audio I/O 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input
Power I/O 1 x USB-C Input
Other I/O 1 x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Data Output (Shared with Power Input)
1 x PC Sync Socket Output
1 x Sony Multi/Micro-USB (USB 2.0) Control Input/Output
Wireless 2.4 / 5 GHz MIMO Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth
Global Positioning (GPS, GLONASS, etc.) None
Monitor
Size 3.2"
Resolution 2,095,000 Dot
Display Type 4-Axis Tilting Touchscreen LCD
Viewfinder
Type Built-In Electronic (OLED)
Size 0.64"
Resolution 9,437,184 Dot
Eye Point 25 mm
Coverage 100%
Magnification Approx. 0.9x
Diopter Adjustment -4 to +3
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
Autofocus Points Photo, Video
Phase Detection: 693
Autofocus Sensitivity -4 to +20 EV
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Auto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync
Maximum Sync Speed 1/250 Second
Flash Compensation -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, X-Sync Terminal
Environmental
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
General
Battery Type 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 440 Shots)
Tripod Mounting Thread 1 x 1/4"-20 Female (Bottom)
Accessory Mount 1 x Intelligent Hot Shoe on Camera Body
Material of Construction Magnesium Alloy
Dimensions (W x H x D) 5.2 x 3.8 x 3.2" / 131.3 x 96.9 x 82.4 mm
Weight 1.6 lb / 723 g (With Battery, Recording Media)