Màn hình ASUS VZ22EHE 21.45" FHD

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
2,699,000 đ
  • - Màn hình 21.45 inch FHD (1920 x 1080 @ 75 Hz) 16:9 IPS
  • - Công nghệ Adaptive-Sync, ASUS Eye Care
  • - Tốc độ phản hồi 1 ms MPRT
  • - Tỉ lệ tương phản tĩnh 1000:1
  • - Độ sáng 250 nits
  • - 16.7 triệu màu
  • - Cổng: HDMI, VGA, giắc 3.5mm
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

  • Sản phẩm mới 100%
  • Sản phẩm chính hãng
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 36 tháng chính hãng
Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

ASUS VZ22EHE 21.45" FHD

 

Màn hình ASUS VZ22EHE 21.45 inch hỗ trợ làm việc thoải mái trong nhiều giờ liên tục. Được trang bị các công nghệ ánh sáng xanh thấp, không nhấp nháy và Eye Care+, bạn có thể hoàn thành các công việc hàng ngày của mình mà vẫn đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho thị giác của bạn.

Thiết kế siêu mỏng, không khung tinh tế

ASUS VZ22EHE có kiểu dáng siêu mỏng với điểm mỏng nhất chỉ 6,5mm. Thiết kế không khung giúp nó trở nên hoàn hảo cho các thiết lập đa màn hình gần như liền mạch, mang đến cho bạn mức độ đắm chìm thậm chí còn lớn hơn. Tấm nền IPS hiệu suất cao tiên tiến mang đến cho bạn góc nhìn rộng 178°. Ngoài ra, công nghệ ASUS Eye Care đảm bảo trải nghiệm xem thoải mái.

Cấu hình siêu mỏng 6,5mm

Chiếm rất ít không gian trên bàn làm việc và phù hợp với mọi không gian, kiểu dáng siêu mỏng của nó chỉ dày 6,5 mm ở điểm mỏng nhất.

Hình ảnh siêu mượt với Adaptive-Sync

Công nghệ Adaptive-Sync hoạt động ở tần số mới từ 48Hz đến 75Hz để loại bỏ hiện tượng xé hình và tốc độ khung hình bị giật, mang đến cho bạn hình ảnh liền mạch và trải nghiệm chơi game mượt mà. Điều này giúp bạn chiếm ưu thế trong các tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất, đua xe, chiến lược thời gian thực và thể thao.

Bảo vệ đôi mắt của bạn với công nghệ ASUS Eye Care

Bộ lọc ánh sáng xanh của ASUS

Bộ lọc Ánh sáng Xanh của ASUS được chứng nhận bởi TÜV Rheinland bảo vệ bạn khỏi ánh sáng xanh có hại. Thật dễ dàng truy cập, trực quan và linh hoạt với khả năng điều chỉnh liền mạch (0 đến Tối đa) thông qua menu OSD. Màn hình ASUS đã trải qua các bài kiểm tra hiệu năng nghiêm ngặt và được chứng nhận bởi phòng thí nghiệm TÜV Rheinland, nhà cung cấp toàn cầu các dịch vụ kỹ thuật, an toàn và chứng nhận.

Công nghệ khử nhấp nháy

Công nghệ ASUS Flicker-Free được TÜV Rheinland chứng nhận giúp giảm hiện tượng nhấp nháy để mang lại trải nghiệm xem thoải mái. Công nghệ này giúp giảm thiểu trường hợp mỏi mắt và các bệnh có hại khác, đặc biệt là khi bạn dành nhiều giờ trước màn hình để xem các video yêu thích.

Công nghệ GamePlus độc quyền của ASUS

Phím nóng GamePlus độc quyền của ASUS với các chức năng Crosshair, Hẹn giờ, bộ đếm FPS và Căn chỉnh hiển thị mang đến cho bạn những cải tiến trong trò chơi giúp bạn tận dụng tối đa trò chơi của mình. Chức năng này được đồng phát triển với ý kiến ​​đóng góp của các game thủ chuyên nghiệp, cho phép họ luyện tập và cải thiện kỹ năng chơi game của mình.

>>> Xem thêm Phụ Kiện Máy Tính

Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Asus

Tính năng cho Laptop

Kích cỡ màn hình:
21.45 inch

Sản phẩm bao gồm

  • ASUS VZ22EHE 21.45" FHD
  • HDMI Cable
  • Power Cable & Adapter

Đặc tính kỹ thuật ASUS VZ22EHE 21.45" FHD

Display
Display Size
21.45"
Panel Type
IPS-Type LCD
Aspect Ratio
16:9
Resolution
1920 x 1080
Maximum Brightness
250 nits / cd/m2
HDR Compatibility
None
Contrast Ratio
1000:1
Response Time
1 ms (MPRT)
Refresh Rate
75 Hz
Variable Refresh Technology
Adaptive-Sync
Bit Depth / Color Support
6-Bit+FRC (16.7 Million Colors)
Viewing Angle (H x V)
178 x 178°
Screen Area
18.84 x 10.25" / 478.66 x 260.28 mm
Dot Pitch
0.2473 x 0.2473 mm
Pixels Per Inch (ppi)
102 ppi
Finish
Anti-Glare / Matte
Touchscreen Technology
None
Connectivity
Inputs
Rear:
1 x HDMI
1 x VGA
Outputs
Rear:
1 x 1/8" / 3.5 mm
HDCP Support
Yes
USB I/O
None
Multi-Input Support (PIP/PBP)
None
General
Height Adjustment
None
Rotation Adjustment
None
Swivel Adjustment
None
Tilt Adjustment
28° (-5 to 23°)
Mounting-Hole Pattern
75 x 75 mm
Lock Slot
No
Dimensions
19.5 x 14.1 x 7.6" / 496 x 359 x 193 mm (with Stand)
19.5 x 11.1 x 1.5" / 496 x 283 x 38 mm (without Stand)
Weight
5.1 lb / 2.3 kg
4.30 lb / 1.95 kg