Fujifilm X-T4 - Likenew (Body Only, Black)

Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến APS-C BSI X-Trans CMOS 4 26.1MP
  • - Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 4
  • - Ổn định hình ảnh trong thân máy 5 trục, 6.5 bước
  • - Intelligent Hybrid AF, 425 điểm theo pha
  • - Màn hình cảm ứng LCD 3.0" 1.62 triệu điểm
  • - EVF OLED 0.5", 3.69 triệu điểm, phóng đại 0.75x
  • - Quay phim DCI/UHD 4K60, Full HD 240 fps
  • - Chụp liên tiếp 30 fps (màn trập điện tử, crop 1.25x)
  • - ISO160-12800 (mở rộng 80-51200)
  • - 18 chế độ giả lập phim
  • - Tích hợp Wi-Fi, Bluetooth
  • - Sử dụng pin Fujifilm NP-W235 (khoảng 600 lần chụp) 
32,990,000 đ

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Fujifilm X-T4 - Likenew?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Black
Quà tặng
500,000 đ
  • Xem danh sách sản phẩm
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Fujifilm X-T4 Hàng cũ

 

Nhằm đáp ứng nhu cầu của các nhiếp ảnh gia đa phương tiện, Fujifilm X-T4 ra đời là mẫu máy ảnh mirrorless linh hoạt kết hợp giữa các tính năng ảnh và video tiên tiến, cùng với luồng xử lý công việc tăng cường và chức năng bổ trợ hữu ích. Trang bị cảm biến APS-C X-Trans CMOS 4 26.1MP đã được công nhận, X-T4 có khả năng quay phim phân giải cao với hỗ trợ đến 4K DCI/UHD 60 fps, Full HD đến 240 fps, dãy nhạy sáng nền ISO 160-12800, và tốc độ chụp liên tiếp đạt đến 15 fps với màn trập cơ. Thiết kế BSI của cảm biến giúp giảm nhiễu hạt và cho độ trong rõ tổng thể cao hơn, kết hợp với vi xử lý hình ảnh X-Processor 4 cho phép đạt hiệu suất cao và cải thiện khả năng phản hồi. Thiết kế cảm biến đồng thời tạo điều kiện cho hệ thống lấy nét tự động kết hợp gồm 425 điểm theo pha và hệ thống nhận diện tương phản cho hiệu suất AF nhanh chóng và chính xác. Hỗ trợ các tính năng chụp ảnh là hệ thống ổn định hình ảnh sensor-shift cân bằng đến 6.5 bước giảm xóc máy khi làm việc với gần như bất kỳ ống kính nào.

Bên cạnh cảm biến và các tính năng ảnh, các máy ảnh của Fujifilm còn được ưa chuộng vì thiết kế ngoại hình của chúng, và Fujifilm X-T4 sở hữu thiết kế cải tiến cải thiện thao tác và hiệu suất chụp. Khung ngắm EVF lớn, sáng với 3.69 triệu điểm có thể đặt đến tốc độ refresh 100 fps cho độ mượt mà bất ngờ khi lia máy hay bám nét đối tượng. Ở phía sau là màn hình LCD cảm ứng 3.0" 1.62 triệu điểm giờ đây có thiết kế xoay đa góc phù hợp chụp từ góc thấp, cao đến chính diện; hoặc có thể xếp gọn vào thân máy khi chỉ sử dụng EVF. Máy trang bị hai khay thẻ nhớ SD UHS-II thêm linh động khi lưu trữ, sử dụng pin mới NP-W235 có dung lượng cao cho thời lượng chụp khoảng 600 lần sau mỗi lần sạc đầy. Ngoài ra, máy tích hợp kết nối Wi-Fi và Bluetooth cho phép điều khiển máy ảnh từ xa và chia sẻ hình ảnh đến thiết bị di động được liên kết.

 

 

Nắm bắt chuyển động

Không đơn giản để tạo ra một chiếc máy ảnh phù hợp với cả chụp ảnh và quay phim. Fujifilm X-T4 là mẫu máy ảnh dòng X mạnh mẽ nhất của Fujifilm tính đến thời điểm này bởi không cần giản lược dù về ảnh hay phim. Máy sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 thế hệ mới nhất và vi xử lý hình ảnh X-Processor 4, kết hợp hệ thống ổn định hình ảnh trong thân máy (IBIS) mới phát triển, chế độ giả lập phim mới “ETERNA Bleach Bypass” cũng như nhiều tính năng khác dựa trên phản hồi của người dùng, mang đến chất lượng hình ảnh thỏa mãn được mọi yêu cầu của các nhiếp ảnh gia và quay phim chuyên nghiệp.

  

Màu sắc

Hơn 85 năm qua, Fujifilm vẫn luôn liên tục biến hóa và phát triển với nhiều sự thay đổi về công nghệ từ analog cho đến kỹ thuật số. Hãng luôn nghiên cứu cách tái tạo màu sắc và phát triển nhiều phương thức khác nhau để thể hiện lên tính sáng tạo. Đến với Fujifilm X-T4, chế độ giả lập phim mới là “ETERNA Bleach Bypass” mang đến cho cả phim và ảnh nước hình nghệ thuật hơn, với ảnh được giảm bão hòa và tăng tương phản rõ rệt.

 

Hiệu suất

Một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp cần có thể chụp mọi khoảnh khức và quay lại ngay lập tức. AF trên Fujifilm X-T4 làm việc với tốc độ chỉ 0.02 giây và với chế độ chụp burst có thể đạt 15 fps khi sử dụng màn trập điện tử, máy đạt hiệu suất cực cao, đáp ứng nhu cầu nắm bắt mọi khoảnh khắc của bạn với chất lượng tốt nhất có thể.

 

Bền bỉ

Fujifilm X-T4 trang bị cơ chế ổn định hình ảnh trong thân máy (IBIS) 5 trục mới cân bằng đến 6.5 bước và sử dụng pin mới dung lượng lớn hơn cho phép mở rộng thời lượng tác nghiệp. Các trang bị mới này gói gọn trong thân máy nhỏ gọn kháng thời tiết, chống bụi, chống ẩm, chịu nhiệt đến -10 độ C. Báng cầm công thái học hỗ trợ cầm máy chắc chắn hơn kể cả khi kết hợp với ống kính telephoto lớn.

 

Video

Sự chuyển mình của Fujifilm X-T4 không dừng lại ở chụp ảnh tĩnh. Bên cạnh khả năng quay video Full HD tốc độ cao 240P cho hiệu ứng slow motion tối đa là 10x, thì X-T4 còn trang bị ổn định hình ảnh kỹ thuật số (DIS) và chế độ IS Boost hỗ trợ quay phim, cho phép bạn trải nghiệm tính năng ổn định video ở một tầm cao mới mà không cần gimbal hay phụ kiện từ hãng thứ ba.

 

>>> Xem thêm máy ảnh Fujifilm cũ khác tại zShop

Ảnh mẫu chụp bằng máy ảnh Fujifilm X-T4

 

 

Tùy Chọn
:
Body Only
Màu Sắc
:
Black
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Fujifilm

Sản phẩm bao gồm

  • 1x Pin
  • 1x Dây sạc
  • 1x Dây đeo
  • 1x Nắp đậy thân máy

Đặc tính kỹ thuật FUJIFILM X-T4

Imaging
Lens Mount FUJIFILM X
Camera Format APS-C (1.5x Crop Factor)
Pixels Effective: 26.1 Megapixel
Maximum Resolution 6240 x 4160
Aspect Ratio 1:1, 3:2, 16:9
Sensor Type CMOS
Sensor Size 23.5 x 15.6 mm
Image File Format JPEG, Raw, TIFF
Bit Depth 16-Bit
Image Stabilization Sensor-Shift, 5-Axis
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 160 to 12800 (Extended: 80 to 51200)
Shutter Speed Mechanical Shutter
1/8000 to 900 Second in Manual Mode
1/8000 to 900 Second in Shutter Priority Mode
1/8000 to 30 Second in Aperture Priority Mode
1/8000 to 4 Second in Program Mode
0 to 60 Minute in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/32000 to 900 Second in Manual Mode
1/32000 to 900 Second in Shutter Priority Mode
1/32000 to 30 Second in Aperture Priority Mode
1/32000 to 4 Second in Program Mode
1 to 1 Second in Bulb Mode
Electronic Front Curtain Shutter
1/8000 to 900 Second in Manual Mode
1/8000 to 900 Second in Shutter Priority Mode
1/8000 to 30 Second in Aperture Priority Mode
1/8000 to 4 Second in Program Mode
0 to 60 Minute in Bulb Mode
Electronic Shutter
1/8000 to 1/4 Second in Movie Mode
Metering Method Average, Center-Weighted Average, Multiple, Spot
Exposure Modes Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation -5 to +5 EV (1/3 EV Steps)
White Balance Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
Continuous Shooting Mechanical Shutter
Up to 15 fps at 26.1 MP for up to 38 Frames (Raw) / 110 Frames (JPEG)
Up to 10 fps at 26.1 MP for up to 44 Frames (Raw) / 164 Frames (JPEG)
Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 49 Frames (Raw) / 200 Frames (JPEG)
Electronic Shutter
Up to 20 fps at 26.1 MP for up to 36 Frames (Raw) / 79 Frames (JPEG)
Up to 30 fps at 20.9 MP for up to 35 Frames (Raw) / 60 Frames (JPEG)
Up to 20 fps at 20.9 MP for up to 37 Frames (Raw) / 114 Frames (JPEG)
Up to 10 fps at 20.9 MP for up to 48 Frames (Raw) / 500 Frames (JPEG)
Interval Recording Yes
Self-Timer 2/10-Second Delay
Video
Recording Modes MOV/H.264/H.265 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 to 400 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 to 400 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [50 to 200 Mb/s]
Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p/240p [50 to 200 Mb/s]
External Recording Modes 10-Bit
DCI 4K (4096 x 2160)
Recording Limit Up to 30 Minutes
Video Encoding NTSC/PAL
Audio Recording Built-In Microphone (Stereo)
External Microphone Input (Stereo)
Audio File Format AAC, Linear PCM (Stereo)
Focus
Focus Type Auto and Manual Focus
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Autofocus Points Phase Detection: 425
Viewfinder and Monitor
Viewfinder Type Electronic (OLED)
Viewfinder Size 0.5"
Viewfinder Resolution 3,690,000 Dot
Viewfinder Eye Point 23 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.75x
Diopter Adjustment -4 to +2
Monitor Size 3"
Monitor Resolution 1,620,000 Dot
Monitor Type Articulating Touchscreen LCD
Flash
Built-In Flash No
Flash Modes Commander, Manual, Off, Slow Sync, TTL Auto
Maximum Sync Speed 1/250 Second
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe, PC Terminal
Interface
Memory Card Slot Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Connectivity USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone, 2.5mm Sub-Mini, PC Sync Socket
Wireless Bluetooth
Wi-Fi
GPS No
Environmental
Operating Temperature 14 to 104°F / -10 to 40°C
Operating Humidity 10 to 80%
Physical
Battery 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh (Approx. 600 Shots)
Dimensions (W x H x D) 5.3 x 3.65 x 2.51" / 134.6 x 92.8 x 63.8 mm
Weight 1.16 lb / 526 g (Body Only)