Canon EOS 70D - Likenew (Body Only)

Giảm 63%
Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 Megapixels
  • - Chip xử lý ảnh chuyên nghiệp Canon Digic V
  • - Hệ thống đo sáng thế hệ mới iFCL 63 vùng ảnh
  • - Hệ thống lấy nét tự động chính xác 19 điểm
  • - Độ nhạy sáng tới 25.600, chụp liên tục tới 10 hình/s
  • - Quay phim Full HD âm thanh Stereo, hỗ trợ Mic 
Giá trước đây: 20,000,000 đ
7,490,000 đ
Bạn tiết kiệm: 12,510,000 đ (63%)

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Canon EOS 70D - Likenew?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Số lượng tối thiểu cho "Canon EOS 70D - Likenew" là 1.

Quà tặng
500,000 đ
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

KHÁCH THƯỜNG MUA THÊM

Canon EOS 70D Hàng cũ

 

Mẫu máy ảnh DSLR bán chuyên mới nhất của Canon mang tên gọi Canon 70Dvừa được giới thiệu sau gần 3 năm Canon đưa ra phiên bản EOS 60D. Là một phiên bản ở tầm cao hơn chiếc Canon 700D, Canon 70D gây ấn tượng với cảm biến 20.2 MP tích hợp hệ thống lấy nét Dual pixel AF thế hệ mới gồm 19 điểm tuỳ chỉnh. Hoà mình cùng xu hướng kết nối di động, Canon 70D hỗ trợ kết nối Wi-Fi để truyền tải hình ảnh hoặc sử dụng điều khiển từ xa từ smartphone cũng như máy tính bảng. Máy hỗ trợ dải ISO từ 100 - 12.800, có thể mở rộng 25.600 cùng tốc độ chụp liên đến 7 fps. Máy có giá bán khởi điểm cho thân máy là 1.200 USD.

Canon 70D được dựa trên thiết kế của EOS 60D nên không có nhiều thay đổi tỏng hệ thống điều khiển. Sự thay đổi dễ nhận thấy là phím kích hoạt chế độ Live View với vòng điều chỉnh chụp và quay giống với Canon 70D. Máy sở hữu bộ cảm biến CMOS 20.2 MP kích thước APS-C với bộ xử lý hình ảnh DIGIC 5+ (chưa phải là DIGIC 6), hỗ trợ dải ISO từ 100 - 12.800 và mở rộng 25.600. Trong đó ISO tối đa khi quay phim là 6.400. Máy sở hữu màn hình cảm ứng 3" ClearView II lật và xoay đa chiều giúp mang lại những góc chụp sáng tạo và dễ dàng cho người dùng.

Để tạo dấu ấn cho dòng sản phẩm mới, Canon giới thiệu hệ thống lấy nét gọi là Dual pixel CMOS tích hợp ngay trong cảm biến ảnh. Có thể xem đây là công nghệ lấy nét lai (hybrid AF) thế hệ mới của Canon. Mỗi một điểm ảnh đơn (là yếu tố nhỏ nhất để xuất tín hiệu hình ảnh) trên cảm biến CMOS kết hợp với hai photodiodes độc lập (thành phần chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu tín hiệu điện tử) để hỗ trợ khả năng lấy nét cùng với hệ thống Phase Detection. Dual pixel AF có thể phát hiện nhanh vị trí chủ thể cũng như chuyển đổi mượt mà giữa các bước nét mà không cần phải xoay chuyển hết một vòng chu kỳ lấy nét như công nghệ contrast AF. Một ưu điểm của công nghệ lấy nét này là nó có khả năng tương thích đến 1.035 mẫu ống kính EF của Canon và các hãng đối tác, trong khi hệ thống lấy nét lai trước đó trên Canon 650D, Canon 700D chỉ có thể đạt hiệu quả tốt nhất với các ống kính có motor lấy nét bước STM.

Canon 70D có hệ thống lấy nét 19 điểm với tất cả các điểm là cross-type nhằm đem lại một khả năng lấy nét nhanh chóng và dễ lựa chọn cho người dùng. Hệ thống đo sáng 63 vùng với hai lớp giúp nhận biết chính xác màu sắc và vùng sáng của khung cảnh. Máy cũng có khả năng quay video độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixel, khả năng chụp ảnh HDR, tích hợp việc chuyển đổi ảnh RAW sang JPG trực tiếp từ máy. Canon 70D hỗ trợ kết nối Wi-Fi để truyền tải hình ảnh hoặc sử dụng điều khiển từ xa từ smartphone cũng như máy tính bảng.

Canon 70D đã bắt đầu cho đặt hàng với giá bán 1.200 USD dành cho thân máy. Người dùng có thể lựa chọn bộ kit Canon 70D kèm ống kính EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 STM với giá 1.350 USD hoặc EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 STM với giá 1.600 USD.

 

Tính năng Canon 70D với các loại máy khác

Cảm biến

Canon đã trang bị một cảm biến hoàn toàn mới trong Canon 70D tích hợp một số công nghệ mới khá thú vị, độc quyền cho máy ảnh này. Máy sở hữu cảm biến CMOS 20.2 MP cùng kích thước APS-C nhưng có độ phân giải cao hơn với 20.2 triệu điểm ảnh so với 18 triệu điểm ảnh của Canon 60D.

Bộ xử lý

Như đã biết, thế hệ vi xử lý mới nhất của Canon là Digic 6 đã được tích hợp trên các model PowerShot SX280 / PowerShot SX270. Với Canon 70D, hãng chỉ trang bị vi xử lý Digic 5+ tương tự trên Canon 70D. Tuy nhiên nếu so với Canon 60D đang sử dụng bộ vi xử lý Digic 4 thì đây vẫn là sự cải tiến đáng kể.

Độ nhạy

Với một bộ xử lý mới cùng những hứa hẹn cải thiện hiệu suất ánh sáng thấp và tăng độ nhạy, Canon 70D bây giờ hỗ trợ dải ISO từ 100 - 12.800 và mở rộng lên tới 25.600 so với Canon 70D chỉ là 100 – 6400, mở rộng tới 12.800.

Tốc độ chụp

Bộ xử lý mới, Digic 5+ cũng tạo điều kiện cho Canon 70D tăng tốc độ chụp từ 5,3 khung hình/giây trên Canon 60D lên đến 7 khung hình/giây, gần bắt kịp với Canon 7D, với 8 khung hình/giây.

Kính ngắm

Cả Canon 60D và Canon 70D sử dụng một kính ngắm pentaprism, nhưng kính ngắm Canon 70D hiện nay có độ phủ 98% còn Canon 60D chỉ là 96%; hơn cả Canon 6D (97%) chỉ thua Canon 7D (100%).

Màn hình

Canon 70D vẫn kế thừa màn hình kích thước 3-inch, 1 triệu điểm ảnh từ Canon 60D nhưng đã được thay bằng màn hình cảm ứng, giống như trên Canon 700DCanon 650D. Bạn dễ dàng thực hiện thay đổi trong trình đơn, hoặc vuốt qua lại để xem hình ảnh một cách nhanh chóng. Khi chụp Live View, điểm lấy nét tự động có thể được thay đổi thông qua màn hình cảm ứng.

Tự động lấy nét

Trong khi Canon 60D chỉ có hệ thống lấy nét 9 điểm toàn cross-type thì 70D đã được gia tăng này khả năng này lên đến 19 điểm với tất cả cross-type nhằm đem lại một khả năng lấy nét nhanh chóng và dễ lựa chọn cho người dùng.

Bộ cảm biến CMOS mới kết hợp hai photodiodes độc lập (thành phần chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu tín hiệu điện tử) cho mỗi điểm ảnh, tạo ra tổng cộng 40,3 triệu photodiodes. Khi quay phim hoặc trong chế độ Live View, các diodes có thể được đọc một cách riêng biệt để hỗ trợ khả năng lấy nét cùng với hệ thống Phase Detection.

Kết nối Wi-Fi

Một tính năng trên 70D được "lấy" từ Canon 60D là khả kết nối Wi-Fi, một ưu điểm mới cho những người đam mê máy DSLR định dạng APS-C. Tuy nhiên, tính năng GPS để gắn thẻ địa lý hình ảnh của bạn trên bản đồ của Canon 60D lại bị khuyết trên 70D.

>>> Xem thêm nhiều máy ảnh Canon cũ khác tại zShop

Tùy Chọn
:
Body Only
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Canon
Cấp độ chuyên nghiệp
:
Chuyên nghiệp

Sản phẩm bao gồm

  • 1x Pin
  • 1x Sạc
  • 1x Dây đeo
  • 1x Nắp đậy thân máy

Đặc tính kỹ thuật Canon EOS 70D

Type Type Digital, single-lens reflex, AF/AE camera with built-in flash
Recording media SD memory card, SDHC memory card*, SDXC memory card*
* UHS-I cards compatible.
Image sensor size Approx. 22.5 x 15.0mm
Compatible lenses Canon EF lenses (including EF-S lenses)
* Excluding EF-M lenses
(35mm-equivalent focal length is approx. 1.6 times the lens focal length)
Lens mount Canon EF mount
Image Sensor Type CMOS sensor
Effective pixels Approx. 20.20 megapixels
Aspect ratio 3:2
Dust delete feature Auto, Manual, Dust Delete Data appending
Recording System Recording format Design rule for Camera File System (DCF) 2.0
Image type JPEG, RAW (14-bit Canon original)
RAW+JPEG simultaneous recording possible
Recorded pixels L (Large): Approx. 20.00 megapixels (5472 x 3648)
M (Medium): Approx. 8.90 megapixels (3648 x 2432)
S1 (Small 1) : Approx. 5.0 megapixels (2736 x 1824)
S2 (Small 2): Approx. 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Small 3): Approx. 350,000 pixels (720 x 480)
RAW: Approx. 20.0 megapixels (5472 x 3648)
M-RAW: Approx. 11.0 megapixels (4104 x 2736)
S-RAW: Approx. 5.0 megapixels (2736 x 1824)
Create/select a folder Possible
File numbering Continuous, Auto reset, Manual reset
Image Processing During Shooting Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def. 1 - 3
White balance Auto, Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500-10000 K), White balance correction, and White balance bracketing possible
* Flash color temperature information transmission enabled
Noise reduction Applicable to long exposures and high ISO speed shots
Automatic image brightness correction Auto Lighting Optimizer
Highlight tone priority Provided
Lens aberration correction Peripheral illumination correction, Chromatic aberration correction
Viewfinder Type Eye-level pentaprism
Coverage Vertical/Horizontal approx. 98% (with Eye point approx. 22mm)
Magnification Approx. 0.95x (-1 m--1with 50mm lens at infinity)
Eye point Approx. 22mm (from eyepiece lens center at -1 m--1)
Built-in dioptric adjustment Approx. -3.0 - +1.0 m-1 (dpt)
Focusing screen Fixed
Grid display Provided
Electronic level Displayable before and during shooting
Mirror Quick-return type
Depth-of-field preview Provided
Autofocus Type TTL secondary image-registration, phase-difference detection with the dedicated AF sensor
AF points 19 (All cross-type focusing*)
* Except with certain lenses.
Focusing brightness range EV -0.5 - 18 (with center AF point, at room temperature, ISO 100)
Focus operation One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual focusing (MF)
AF area selection mode Single-point AF (Manual selection), Zone AF (Manual zone selection), 19-point automatic selection AF
AI Servo AF characteristics Tracking sensitivity, Acceleration/deceleration tracking
AF fine adjustment AF Microadjustment (All lenses by same amount or Adjust by lens)
AF-assist beam Small series of flashes fired by built-in flash
Exposure Control Metering modes 63-zone TTL full-aperture metering
・Evaluative metering (linked to all AF points)
・Partial metering (approx. 7.7% of viewfinder at center)
・Spot metering (approx. 3.0% of viewfinder at center)
・Center-weighted average metering
Metering brightness range EV 1 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Exposure control Program AE (Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Special scene [Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control], Program), Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb exposure
ISO speed (Recommended exposure index) Basic Zone modes*: ISO 100 - ISO 6400 set automatically
* Landscape: ISO 100 - ISO 1600 set automatically, Handheld Night Scene: ISO 100 - ISO 12800 set automatically
P, Tv, Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 - ISO 12800 (in 1/3- or whole-stop increments), or ISO expansion to H (equivalent to ISO 25600)
ISO speed settings ISO speed range, Auto ISO range, and Auto ISO minimum shutter speed settable
Exposure compensation Manual: ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments (can be combined with manual exposure compensation)
AE lock Auto: Applied in One-Shot AF mode with evaluative metering when focus is achieved
Manual: By AE lock button
HDR Shooting Dynamic range adjustment Auto, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV
Auto image align Possible
Multiple Exposures Number of multiple exposures 2 to 9 exposures
Multiple-exposure control Additive, Average
Shutter Type Electronically-controlled, focal-plane shutter
Shutter speeds 1/8000 sec. to 30 sec. (total shutter speed range; available range varies by shooting mode), Bulb, X-sync at 1/250 sec.
Drive System Drive modes Single shooting, High-speed continuous shooting, Lowspeed continuous shooting, Silent single shooting, Silent continuous shooting, 10-sec. self-timer/remote control, 2-sec. self-timer/remote control
Continuous shooting speed High-speed continuous shooting: Max. approx. 7.0 shots/sec.
Low-speed continuous shooting : Max. approx. 3.0 shots/sec.
Silent continuous shooting : Max. approx. 3.0 shots/sec.
Max. burst JPEG Large/Fine: Approx. 40 shots (approx. 65 shots)
RAW: Approx. 15 shots (approx. 16 shots)
RAW+JPEG Large/Fine: Approx. 8 shots (approx. 8 shots)
* Figures are based on Canon’s testing standards (ISO 100 and Standard Picture Style) and an 8 GB card.
* Figures in parentheses apply to an UHS-I compatible 8 GB card based on Canon’s testing standards.
Flash Built-in flash Retractable, auto pop-up flash
Guide No.: Approx.12/39.4 (ISO 100, in meters/feet)
Flash coverage: Approx. 17mm lens angle of view
Recycling time approx. 3 sec.
External Speedlite Compatible with EX-series Speedlites
Flash metering E-TTL II autoflash
Flash exposure compensation ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
FE lock Provided
PC terminal None
Flash control Built-in flash function settings, external Speedlite function settings, external Speedlite Custom Function settings Wireless flash control via optical transmission
Live View Shooting Aspect ratio 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Focus methods Dual Pixel CMOS AF system/Contrast-detection AF system (Face+Tracking, FlexiZone-Multi, FlexiZone- Single), Phase-difference detection with the dedicated AF sensor (Quick mode), Manual focus (approx. 5x and 10x magnified view possible for focus check)
Continuous AF Provided
Focusing brightness range EV 0-18 (at room temperature, ISO 100)
Metering modes Evaluative metering (315 zones), Partial metering (approx. 10.3% of Live View screen), Spot metering (approx. 2.6% of Live View screen), Center-weighted average metering
Metering brightness range EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Creative filters Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Art bold effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect
Silent shooting Provided (Mode 1 and 2)
Touch shutter Provided
Grid display Three types
Movie Shooting Recording format MOV
Movie MPEG-4 AVC / H.264
Variable (average) bit rate
Audio Linear PCM
Recording size and frame rate 1920x1080 (Full HD): 30p/25p/24p
1280x720 (HD) : 60p/50p
640x480 (SD) : 30p/25p
* 30p: 29.97 fps, 25p: 25.00 fps, 24p: 23.98 fps, 60p: 59.94 fps, 50p: 50.00 fps
Compression method ALL-I (I-only), IPB
File size 1920x1080 (30p/25p/24p) / IPB : Approx. 235 MB/min.
1920x1080 (30p/25p/24p) / ALL-I : Approx. 685 MB/min.
1280x720 (60p/50p) / IPB : Approx. 205 MB/min.
1280x720 (60p/50p) / ALL-I : Approx. 610 MB/min.
640x480 (30p/25p) / IPB : Approx. 78 MB/min.
* Card reading/writing speed necessary for movie shooting:
IPB: at least 6 MB per sec./ALL-I: at least 20 MB per sec.
Focusing Same as focusing with Live View shooting
* Quick mode disabled during movie shooting
Digital zoom Approx. 3x-10x
Metering modes Center-weighted average and Evaluative metering with the image sensor
* Automatically set by the focus method.
Metering brightness range EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Exposure control Autoexposure shooting (Program AE for movies) and manual exposure
Exposure compensation ±3 stops in 1/3-stop increments (±5 stops for still photos)
(Recommended exposure index) For autoexposure shooting: 1. ISO 100 - ISO 6400 set automatically. In Creative Zone modes, the upper limit is expandable to H (equivalent to ISO 12800).
For manual exposure shooting: Auto ISO (ISO 100 – ISO 6400 set automatically), ISO 100 - ISO 6400 set manually (1/3- and whole-stop increments), expandable to H (equivalent to ISO 12800)
Time code Supported
Drop frames Compatible with 60p/30p
Video snapshots Settable to 2 sec./4 sec./8 sec.
Sound recording Built-in stereo microphone, external stereo microphone terminal provided
Sound-recording level adjustable, wind filter provided, attenuator provided
Grid display Three types
Still photo shooting Possible
LCD Monitor Type TFT color, liquid-crystal monitor
Monitor size and dots Wide 7.7 cm (3.0-in) (3:2) with approx. 1.04 million dots
Brightness adjustment Manual (7 levels)
Electronic level Provided
Interface languages 25
Touch screen technology Capacitive sensing
Feature guide / Help Displayable
Playback Image display formats Single image display, Single image + Info display (Basic info, shooting info, histogram), 4-image index, 9-image index
Highlight alert Overexposed highlights blink
AF point display Possible
Grid display Three types
Zoom magnification Approx. 1.5x - 10x
Image browsing methods Single image, jump by 10 or 100 images, by shooting date, by folder, by movies, by stills, by rating
Image rotate Possible
Rating Provided
Movie playback Enabled (LCD monitor, video/audio OUT, HDMI OUT), built-in speaker
Slide show All images, by date, by folder, by movies, by stills, by rating
Background music Selectable for slide shows and movie playback
Image protect Possible
Post-Processing of Images In-camera RAW image processing Brightness correction, White balance, Picture Style, Auto Lighting Optimizer, High ISO speed noise reduction, JPEG image-recording quality, Color space, Peripheral illumination correction, Distortion correction, Chromatic aberration correction
Resize Possible
Creative filters Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Art bold effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect
Direct Printing Type PictBridge (USB and Wireless LAN)
Printable images JPEG and RAW images
Print ordering DPOF Version 1.1 compatible
Custom Functions Custom Functions 23
My Menu registration Possible
Custom shooting modes Register under Mode Dial C
Copyright information Entry and inclusion enabled
Interface Audio/video OUT/Digital terminal Analog video (Compatible with NTSC/PAL)/stereo audio output
Computer communication, Direct printing (Hi-Speed USB or equivalent), GPS Receiver GP-E2 connection
HDMI mini OUT terminal Type C (Auto switching of resolution), CEC-compatible
External microphone IN terminal 3.5 mm diameter stereo mini-jack
Remote control terminal For Remote Switch RS-60E3
Wireless remote control Compatible with Remote Controller RC-6
Eye-Fi card Compatible
Power Battery Battery Pack LP-E6 (Quantity 1)
* AC power can be supplied via AC Adapter Kit ACK-E6.
* With Battery Grip BG-E14 attached, size-AA/LR6 batteries can be used.
Battery information Remaining capacity, Shutter count, Recharge performance, and Battery registration possible
Number of possible shots
(Based on CIPA testing standards)
With viewfinder shooting: Approx. 920 shots at room temperature (23°C/73°F), approx. 850 shots at low temperatures (0°C/32°F)
With Live View shooting: Approx. 210 shots at room temperature (23°C/73°F), approx. 200 shots at low temperatures (0°C/32°F)
Movie shooting time Approx. 1 hr. 20 min. at room temperature (23°C/73°F), approx. 1 hr. 20 min. at low temperatures (0°C/32°F)
* With a fully-charged Battery Pack LP-E6.
Dimensions and Weight Dimensions (W x H x D) Approx. 139.0 x 104.3 x 78.5 mm / 5.5 x 4.1 x 3.1 in.
Weight Approx. 755 g / 26.7 oz. (CIPA Guidelines), approx. 675 g / 23.8 oz. (Body only)
Operation Environment Working temperature range 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Working humidity 85% or less
Wireless LAN Standards compliance IEEE802.11b/g/n
Transmission method DS-SS modulation (IEEE802.11b)
OFDM modulation (IEEE802.11g/n)
Transmission range Approx. 30 m/98.4 ft
* With no obstructions between the transmitting and receiving antennas and no radio interference.
* With a large, high-performance antenna attached to the wireless LAN access point.
Transmission frequency (Center frequency) Frequency: 2412 - 2462MHz
Channels: 1 - 11ch
Connection method Infrastructure mode*, ad hoc mode, camera access point mode
* Wi-Fi Protected Setup supported
Security Authentication method: Open system, Shared key, WPA-PSK, WPA2-PSK
Encryption: WEP, TKIP, AES
Network Functions Transfer images between cameras Transferring one image
Transferring selected images
Transferring resized images
Connection to smartphones Images can be viewed, controlled, and received using a smartphone.
Remote control of the camera using a smartphone
Remote operation using EOS Utility Remote control functions and image viewing functions of EOS Utility can be used via a wireless LAN.
Print from Wi-Fi printers Images to be printed can be sent to a printer supporting Wi-Fi.
Send images to a Web service Images in the camera or links to images can be sent to registered Web services.
View images using a media player Images can be viewed using a DLNA-compatible media player.