Canon EOS 80D - Likenew (Body Only)

Giảm 56%
Di chuột vào hình ảnh để phóng to
Thông tin nổi bật:
  • - Cảm biến CMOS APS 24.2MP
  • - Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
  • - Màn hình cảm ứng 3.0 inch 1.04m- Dot Vari Angle
  • - Quay phim Full HD 1080p tại 60fps
  • - Hệ thống lấy nét 45 điểm AF Cross-Type
  • - ISO mở rộng 25600, tốc độ chụp liên tiếp 7fps
  • - Hỗ trợ kết nối Wifi và NFC
  • - Cảm biến đo sáng RGB + IR 7560 
Giá trước đây: 31,000,000 đ
13,490,000 đ
Bạn tiết kiệm: 17,510,000 đ (56%)

Chat với zShop

Avatar Zshop

Xin chào, Bạn cần hỏi giá fix cho sản phẩm Canon EOS 80D - Likenew?

Avatar Zshop

Vui lòng chat trực tiếp với zShop để được báo giá fix tốt nhất!

Tôi muốn hỏi thêm thông tin chi tiết được không?

Quà tặng
Tình trạng sản phẩm

Tình trạng sản phẩm

Chuyên gia tư vấn
Hỗ trợ trả góp

Canon EOS 80D 

 

Đặc trưng bởi khả năng chụp ảnh đa năng,được trang bị hệ thống lấy nét mạnh mẽ bên trong thiết kế trực quan. Với cảm biến APS-C CMOS 24.2MP và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6, chiếc máy ảnh DSLR 80D này có khả năng chụp ảnh có độ phân giải cao. Tốc độ chụp liên tiếp 7fps, quay phim Full HD 1080p cùng độ nhạy sáng cao và ISO mở rộng 25600 cung cấp khả năng hoạt động hiệu quả trong điều kiện ánh sáng thấp. Khi hoạt động với kính ngắm quang học thì hệ thống lấy nét 45 điểm AF hỗ trợ cross-type cho phép thực hiện nhanh chóng trong một loạt các điều kiện ánh sáng và theo dõi các đối tượng chuyển động hiệu quả.

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hệ thống lấy nét 45 điểm AF và đều hỗ trợ cross-type

Với hệ thống lấy nét thế hệ mới, máy ảnh EOS 80D có khu vực lấy nét rộng hơn với 45 điểm AF trong đó toàn bộ đều hỗ trợ cross-type. Vì vậy dù hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu nhưng vẫn hiệu quả, cho khả năng lấy nét ở EV -3. Canon 80D tương thích với hầu hết các ống kính EF. Ngoài ra máy còn hỗ trợ 4 chế độ lấy nét AF vô cùng hữu ích trong một loạt các tình huống khác nhau như Single-Point AF, Zone AF, Large Zone AF và 45 -point AF auto Selection.

Cảm biến APS-C CMOS 24.2MP

Canon EOS 80D được trang bị bộ cảm biến APS-C CMOS 24.2 MP ( cao hơn so với 70D với cảm biến 20MP) nên máy không chỉ chụp hình với độ phân giải cao mà còn cải tiến từng điểm ảnh hiệu quả cho tốc độ nhạy sáng ISO 16000 và mở rộng đến ISO 25.600 (Video ISO 100–12800,mở rộng đến ISO 25600). Cùng với độ phân giải cao và độ nhạy sáng cao, cảm biến của 80D hoạt động hiệu quả với bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 trong Live View và quay phim Full HD 60fps và Full HD HDR.

Với việc nâng cấp cảm biến Dual Pixel CMOS AF cho phép khả năng lấy nét AF nhanh và mượt mà chưa từng có trong Live View và quay phim. Máy tương thích với tất cả các ống kính EF và EF-S của Canon. Bộ cảm biến này có khả năng lấy nét hiệu quả ngay cả trong điều kiện chụp khó khăn và vô cùng chính xác, với độ bao phủ AF rộng lên khoảng 80% mặt phẳng hình ảnh.

 

Kết nối Wifi và NFC cho phép bạn chia sẻ hình ảnh và video dễ dàng

Chiếc máy ảnh EOS 80D mới được tích hợp công nghệ kết nối không dây vào trong một thiết kế nhỏ gọn. Vì vậy bạn có thể thiết lập độ phơi sáng, khẩu độ, tốc độ màn trập, ISO, chế độ lấy nét một cách dễ dàng thông qua một chiếc điện thoại thông minh iOS hoặc Android với ứng dụng miễn phí của Canon (Canon Camera Connect app) một cách dễ dàng. Máy còn tương thích hoàn toàn với DLNA do đó bạn có thể chia sẻ dễ dàng giữa EOS 80D và các thiết bị DLNA khác như HDTV, điện thoại thông minh và nhiều hơn nữa. Ngoài ra bạn còn có thể chia sẻ hình ảnh, video của mình với bạn bè trên các trang mạng xã hội vô cùng nhanh chóng, thuận tiện.

Mặt khác công nghệ kết nối NFC ( Near Field Communication) cung cấp kết nối nhanh chóng với các dòng điện thoại thông minh Android và Canon connect Station CS 100, cho phép bạn chuyển dữ liệu hình ảnh hay video dễ dàng được thực hiện.

Quay phim Full HD

Với chiếc máy ảnh EOS 80D giúp bạn dễ dàng nắm bắt và chụp được những bức hình độ sắc nets cao, quay phim chất lượng cao và dễ dàng. Dù khi bạn thực hiện trong ánh sáng ban ngày hay lúc hoàng hôn, bất kể tốc độ di chuyển của đối tượng thì Canon 80D luôn làm cho chúng trở nên sắc nét, mượt mà. Cảm biến CMOS AF cải tiến giúp khả năng lấy nét nhanh chóng và Movie Servo AF giúp duy trì lấy nét ngay cả khi vật di chuyển. Quay phim với định dạng file MP4 và MOV giúp chia sẻ một cách nhanh chóng. Ngoài ra, cả tai nghe và microphone được tích hợp trong Canon 80D để điều khiển dễ dàng âm thanh ghi âm.

Màn hình cảm ứng LCD 3.0 inch

Trang bị trên EOS 80D là màn hình cảm ứng Vari-angle LCD 3.0 inch cho phép máy quay video, chụp ảnh ở nhiều góc độ, cao hay thấp, xoay dọc lên đến 270° và xoay ngang 175°. Cho dù chụp với chân máy hay cầm tay thì với màn hình LCD đều cung cấp góc độ quay rộng, vị trí tuyệt vời để tạo ra những bộ phim hoàn hảo nhất. Hơn nữa với màn hình cảm ứng giúp cung cấp các hoạt động trực quang và hiện đại.

Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6

Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 của Canon cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời và tốc độ xử lý hiệu quả trong cả hình ảnh, video. Độ nhạy sáng cao làm cho hình ảnh có độ phân giải cao và ít nhiễu khi chụp trong điều kiện ISO 12800. DIGIC 6 cugn cấp hình ảnh có độ phân giải cao dù khi chụp liên tục và biến dạng hình ảnh. Khi quay video định dạng MP4 giúp tương thích hoàn toàn với các thiết bị di động và máy tính bảng. Người dùng còn có thể nén MP4 để nâng cao dung lượng thẻ nhớ hiệu quả. Quay video HD sử dụng hiệu ứng HDR hỗ trợ chụp ảnh chất lượng cao nhất, nhiều bộ lọc sáng tạo có thể được áp dụng để sáng tạo tinh chỉnh giao diện của hình ảnh bao gồm, Soft Focus, Fisheye Effect, Toy camera Effect, Miniature Effect, Art Bold Effect, Effect. Năm hiệu ứng chuyên dụng để quay phim bao gồm Memory, Dream, Old Movies, Dramatic B&W và Miniature Effect.

>>> Xem thêm nhiều máy ảnh Canon cũ khác tại zShop

Tùy Chọn
:
Body Only
Tùy chọn theo giá:
Thương hiệu:
Canon
Cấp độ chuyên nghiệp
:
Chuyên nghiệp

Sản phẩm bao gồm

  • 1x Pin
  • 1x Sạc
  • 1x Dây đeo
  • 1x Nắp đậy thân máy

Đặc tính kỹ thuật Canon EOS 80D

Type Type Digital, single-lens reflex, AF/AE camera with built-in flash
Recording media SD/SDHC*/SDXC* memory cards
* UHS-I cards supported
Image sensor size Approx. 22.3 x 14.9 mm
Compatible lenses Canon EF lenses (including EF-S lenses)
* Excluding EF-M lenses
(35mm-equivalent angle of view is that of a lens with approx. 1.6x the focal length indicated.)
Lens mount Canon EF mount
Image Sensor Type CMOS sensor
Effective pixels Approx. 24.2 megapixels
* Rounded off to the nearest 10,000th.
Aspect ratio 3:2
Dust delete feature Auto, Manual, Dust Delete Data appending
Recording System Recording format Design rule for Camera File System (DCF) 2.0
Image type JPEG, RAW (14-bit Canon original),
RAW+JPEG simultaneous recording possible
Pixels recorded L (Large) : 24.0 megapixels (6000 x 4000)
M (Medium) : Approx. 10.6 megapixels (3984 x 2656)
S1 (Small 1) : Approx. 5.9 megapixels (2976 x 1984)
S2 (Small 2) : Approx. 2.5 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Small 3) : Approx. 350,000 pixels (720 x 480)
RAW : 24.0 megapixels (6000 x 4000)
M-RAW : 13.5 megapixels (4500 x 3000)
S-RAW : 6.0 megapixels (3000 x 2000)
Aspect ratio 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Create/select a folder Possible
File numbering Continuous, Auto reset, Manual reset
Image Processing During Shooting Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined 1 - 3
White balance Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500-10000 K), White balance correction, and White balance bracketing provided
* Flash color temperature information transmission enabled
Noise reduction Applicable to long exposures and high ISO speed shots
Automatic image brightness correction Auto Lighting Optimizer provided
Highlight tone priority Provided
Lens aberration correction Peripheral illumination correction, Chromatic aberration correction, Distortion correction
Viewfinder Type Eye-level pentaprism
Coverage
(by aspect ratio)
3:2 (vertical: approx. 100%, horizontal: approx. 100%), 4:3 (vertical: approx. 100%, horizontal: approx. 97%), 16:9 (vertical: approx. 97%, horizontal: approx. 100%), 1:1 (vertical: approx. 100%, horizontal: approx. 96%)
*With eyepoint at approx. 22mm.
Magnification Approx. 0.95x (-1 m-1 with 50mm lens at infinity)
Eye point Approx. 22mm (from eyepiece lens center at -1 m-1)
Diopric adjustment range Approx. -3.0 - +1.0 m-1 (dpt)
Focusing screen Fixed
Grid display Provided
Electronic level Provided
Mirror Quick-return type
Depth-of-field preview Provided
Autofocus (for viewfinder shooting) Type TTL secondary image-registration, phase-difference detection with the dedicated AF sensor
AF points 45 (Cross-type AF point: Max. 45 points)
* Number of available AF points, Dual cross-type AF points, and cross-type AF points vary depending on the lens used and aspect ratio settings.
* Dual cross-type focusing at f/2.8 with center AF point.
(AF group: When Group A lenses are used)
Focusing brightness range EV -3 - 18 (with the center AF point supporting f/2.8, One-Shot AF, at room temperature, ISO 100)
Focus operation One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual focusing (MF)
AF area selection mode Single-point AF (Manual selection), Zone AF (Manual selection of zone), Large Zone AF (manual selection of zone), 45-point automatic selection AF
AF point automatic selection conditions AF points can be selected automatically using information on colors equivalent to skin tones.
AI Servo AF characteristics Tracking sensitivity, Acceleration/deceleration tracking, AF point auto switching
AF fine adjustment AF Microadjustment (All lenses by same amount or Adjust by lens)
AF-assist beam Small series of flashes fired by built-in flash
Exposure Control Metering mode 63-zone TTL open-aperture metering using 7560-pixel RGB plus IR metering sensor
Evaluative metering (linked to all AF points)
Partial metering (approx. 6.0% of viewfinder at center)
Spot metering (approx. 3.8% of viewfinder at center)
Center-weighted average metering
Metering brightness
range
EV 1 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Shooting mode Basic Zone modes:
Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Special scene modes (Food, Kids, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Portrait, Landscape, Close-up, Sports), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Toy camera effect, Miniature effect, Water painting effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed)
Creative Zone modes:
Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb exposure, Custom shooting mode
ISO speed
(Recommended exposure index)
Basic Zone modes*: ISO 100 - ISO 6400 set automatically
* Handheld Night Scene: ISO 100 - ISO 12800 set automatically, Landscape: ISO 100 - ISO 1600 set automatically
P, Tv, Av, M, B: ISO Auto, ISO 100 - ISO 16000 set manually (1/3- and whole-stop increments), and ISO expansion to H (equivalent to ISO 25600)
ISO speed settings Range for stills, Auto range, and Minimum shutter speed for auto settable
Exposure compensation Manual: ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments (can be combined with manual exposure compensation)
AE lock Auto: Applied in One-Shot AF with evaluative metering when focus is achieved
Manual: With AE lock button
Anti-flicker Possible
Interval timer Shooting interval and shot count settable
Bulb timer Bulb exposure time settable
HDR Shooting Dynamic range adjustment Auto, ±1, ±2, ±3
Effects Natural, Art standard, Art vivid, Art bold, Art embossed
Auto image alignment Provided
Multiple Exposures Number of multiple exposures 2 to 9 exposures
Multiple-exposure control Additive, Average
Shutter Type Electronically-controlled, focal-plane shutter
Shutter speed 1/8000 sec. to 30 sec. (total shutter speed range; available range varies by shooting mode), Bulb, X-sync at 1/250 sec.
Drive System Drive mode Single shooting, High-speed continuous shooting, Low-speed continuous shooting, Silent single shooting, Silent continuous shooting, 10-sec. self-timer/remote control, 2-sec. self-timer/remote control
Continuous shooting speed High-speed continuous shooting: Max. approx. 7.0 shots/ sec.*
* Max. approx. 5.0 shots/sec. during Live View shooting or when [Servo AF] is set.
Low-speed continuous shooting: Max. approx. 3.0 shots/sec.
Silent continuous shooting: Max. approx. 3.0 shots/sec.
Max. burst JPEG Large/Fine: Approx. 77 shots (approx. 110 shots)
RAW: Approx. 20 shots (approx. 25 shots)
RAW+JPEG Large/Fine: Approx. 20 shots (approx. 22 shots)
* Figures are based on Canon’s testing standards (3:2 aspect ratio, ISO 100 and Standard Picture Style) using an 8 GB card.
* Figures in parentheses apply to an UHS-I compatible 16 GB card based on Canon’s testing standards.
Flash Built-in flash Retractable, auto pop-up flash
Guide No.: Approx. 12/39.4 (ISO 100, in meters/feet)
Flash coverage: Approx. 17mm lens angle of view
Recharge time: Approx. 3 sec.
External Speedlite Compatible with EX-series Speedlites
Flash metering E-TTL II autoflash
Flash exposure compensation ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
FE lock Provided
PC terminal None
Flash control Built-in flash function settings, external Speedlite function settings, external Speedlite Custom Function settings
Wireless flash control via optical transmission possible
Live View Shooting Focus method Dual Pixel CMOS AF system
AF method Face+Tracking, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single
Manual focus (approx. 5x / 10x magnification possible)
AF operation One-Shot AF, Servo AF
Focusing brightness range EV 0 - 18 (at room temperature, ISO 100)
Metering mode Evaluative metering (315 zones), Partial metering (approx. 6.1% of Live View screen), Spot metering (approx. 2.6% of Live View screen), Center-weighted average metering
Metering brightness range EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Exposure compensation ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Creative filters Provided
Silent LV shooting Provided (Mode 1 and 2)
Touch shutter Provided
Grid display Three types
Movie Shooting Recording format MOV/MP4
Movie MPEG-4 AVC / H.264
Variable (average) bit rate
Audio MOV: Linear PCM, MP4: AAC
Recording size and frame rate [MOV]
Full HD (1920x1080): 29.97p/25.00p/23.98p
[MP4]
Full HD (1920x1080): 59.94p/50.00p/29.97p/25.00p/23.98p
HD (1280x720) : 59.94p/50.00p/29.97p/25.00p
Compression method [MOV] : ALL-I (For editing/I-only)
[MP4] : IPB (Standard), IPB (Light)
Bit rate [MOV]
Full HD (29.97p/25.00p/23.98p)/ALL-I : Approx. 90 Mbps
[MP4]
Full HD (59.94p/50.00p)/IPB (Standard) : Approx. 60 Mbps
Full HD (29.97p/25.00p/23.98p)/IPB (Standard) : Approx. 30 Mbps
Full HD (29.97p/25.00p)/IPB (Light) : Approx. 12 Mbps
HD (59.94p/50.00p)/IPB (Standard) : Approx. 26 Mbps
HD (29.97p/25.00p)/IPB (Light) : Approx. 4 Mbps
HDR Movie Shooting : Approx. 30 Mbps
Focus me Dual Pixel CMOS AF system
AF method Face+Tracking, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single
Manual focus (approx. 5x / 10x magnification possible)
Movie Servo AF Provided
* Movie Servo AF customizable
Digital zoom Approx. 3x - 10x
Focusing brightness range EV 0 - 18 (at room temperature, ISO 100)
Metering mode Center-weighted average or Evaluative metering
Metering brightness range EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Exposure control Autoexposure shooting (Program AE for movie shooting) and manual exposure
Exposure compensation ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
ISO speed
(Recommended exposure index)
For autoexposure shooting: ISO 100 - SO 12800 set automatically. In Creative Zone modes, the upper limit is expandable to H (equivalent to ISO 25600).
For manual exposure shooting: ISO Auto (ISO 100 - ISO 12800 set automatically), ISO 100 - ISO 12800 set manually (1/3- and whole-stop increments), expandable to H (equivalent to ISO 25600)
ISO speed settings Range for movie shooting settable
HDR Movie Shooting Possible
Creative filters for movies Memory, Dream, Old Movies, Dramatic B&W, Miniature effect movie
Video snapshots Settable to 2 sec./4 sec./8 sec.
Sound recording Built-in stereo microphones, external stereo microphone terminal provided
Sound-recording level adjustable, wind filter provided, attenuator provided
Headphones Headphone terminal provided, sound volume adjustable
Grid display Three types
Time-lapse movie Shooting interval and number of shots settable
Required shooting time period, playback length, and remaining card capacity viewable
Still photo shooting Not possible during movie shooting
LCD Monitor Type TFT color, liquid-crystal monitor
Monitor size and dots Wide 7.7 cm (3.0 in) (3:2) with approx. 1.04 million dots
Brightness adjustment Manual (7 levels)
Electronic level Provided
Interface languages 25
Touch screen
technology
Capacitive sensing
Feature guide / Help Displayable
Playback Image display format Single-image display (without shooting information), Single-image display (with basic information), Singleimage display (Shooting information displayed: Detailed information, Lens/histogram, White balance, Picture Style 1, Picture Style 2, Color space/noise reduction, Lens aberration correction), Index display (4/9/36/100 images)
Highlight alert Overexposed highlights blink
AF point display Provided (may not be displayed depending on shooting conditions)
Grid display Three types
Zoom magnification Approx. 1.5x - 10x
Image browsing methods Single image, jump by 10 or 100 images, by shooting date, by folder, by movies, by stills, by rating
Image rotation Possible
Image protection Possible
Rating Possible
Movie playback Enabled (LCD monitor, HDMI), built-in speaker
Slide show All images, by date, by folder, by movies, by stills, by rating
Background music Selectable for slide shows and movie playback
Post-Processing of Images In-camera RAW image processing Brightness adjustment, White balance, Picture Style, Auto Lighting Optimizer, High ISO speed noise reduction, JPEG image-recording quality, Color space, Peripheral illumination correction, Distortion correction, Chromatic aberration correction
Resize Provided
Creative filters Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Art bold effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect
Print Ordering DPOF Version 1.1 compliant
Customization Features Custom Functions 26
My Menu Up to 5 screens can be registered
Custom shooting mode Register under Mode Dial’s C1 or C2
Copyright information Entry and appending possible
Interface DIGITAL terminal Computer communication (Hi-Speed USB equivalent), GPS Receiver GP-E2, Connect Station CS100 connection
HDMI mini OUT terminal Type C (Auto switching of resolution), CEC-compatible
External microphone IN terminal 3.5 mm diameter stereo mini-jack
Remote control terminal For Remote Switch RS-60E3
Wireless remote control Compatible with Remote Controller RC-6
Eye-Fi card Compatible
Power Battery Battery Pack LP-E6N/LP-E6, quantity 1
* AC power usable with household power outlet accessories.
*With Battery Grip BG-E14 attached, AA/R6 batteries can be used.
Battery information Remaining capacity, Shutter count, Recharge performance, and Battery registration possible
Number of possible shots:
(Based on CIPA testing standards, with 50% flash use)
With viewfinder shooting:
Approx. 960 shots at room temperature (23°C/73°F), approx. 860 shots at low temperatures (0°C/32°F)
With Live View shooting:
Approx. 300 shots at room temperature (23°C/73°F), approx. 270 shots at low temperatures (0°C/32°F)
Movie shooting time Total approx. 1 hr. 50 min. at room temperature (23°C/73°F)
Total approx. 1 hr. 40 min. at low temperatures (0°C/32°F)
*With a fully-charged Battery Pack LP-E6N.
Dimensions and Weight Dimensions (W x H x D) Approx. 139.0 x 105.2 x 78.5 mm / 5.47 x 4.14 x 3.09 in.
Weight Approx. 730 g / 25.75 oz. (Based on CIPA Guidelines)
Approx. 650 g / 22.93 oz. (Body only)
Operation Environment Working temperature
range
0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Working humidity 85% or less

 

Wireless Communications Standards compliance IEEE 802.11b/g/n
Transmission method DS-SS modulation (IEEE 802.11b)
OFDM modulation (IEEE 802.11g/n)
Transmission range Approx. 15 m / 49.2 ft.
* When connected to a smartphone
* With no obstructions between the transmitting and receiving antennas and no radio interference
Transmission frequency (central frequency) Frequency : 2412 to 2462 MHz
Channels : 1 to 11 ch
Connection method Camera access point mode, infrastructure*
* Wi-Fi Protected Setup supported
Security Authentication method: Open system, Shared key, WPA/WPA2-PSK
Encryption: WEP, TKIP, AES
NFC connection For communication with smartphones or connection to Connect Station
Wi-Fi Functions Connection to smartphones Images can be viewed, controlled, and received using a smartphone.
Remote control of the camera using a smartphone is possible.
Images can be sent to a smartphone.
Transfer images between cameras Transferring one image, Transferring selected images, Transferring resized images
Connect to Connect Station Images can be sent to and saved on Connect Station.
Remote operation using EOS Utility Remote control functions and image viewing functions of EOS Utility can be used wirelessly.
Print from Wi-Fi printers Images to be printed can be sent to a printer supporting Wi-Fi.
View images using a media player Images can be viewed using a DLNA-compatible media player.
Send images to a Web service Images in the camera or links to images can be sent to registered Web services.